Bóng đá, Ba Lan: Jagiellonia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Jagiellonia
Sân vận động:
Chorten Arena
(Bialystok)
Sức chứa:
22 432
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Champions League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Abramowicz Slawomir
20
13
1170
0
0
2
0
1
Stryjek Maksymilian
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dieguez Grande Adrian
28
12
1028
0
2
2
1
4
Haliti Jetmir
28
6
412
0
0
1
0
22
Kovacik Peter
22
7
238
0
0
0
0
44
Moutinho Joao
26
14
1142
0
1
3
0
16
Sacek Michal
Thẻ vàng
28
14
1211
0
2
4
0
72
Skrzypczak Mateusz
24
10
734
1
0
1
0
3
Stojinovic Dusan
24
10
555
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Costa Silva Tomas
25
7
179
1
0
1
0
99
Hansen Kristoffer
30
14
910
3
4
0
0
11
Imaz Jesus
34
15
1113
8
3
0
0
14
Kubicki Jaroslaw
29
15
813
3
0
1
0
8
Nene
29
10
452
2
1
3
0
39
Nguiamba Aurelien
25
8
292
0
1
1
0
6
Romanczuk Taras
33
13
1111
1
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Churlinov Darko
24
9
645
2
2
0
0
9
Diaby-Fadiga Lamine
23
12
375
2
1
2
0
29
Listkowski Marcin
26
10
253
0
0
0
0
5
Polak Cezary
21
3
153
0
0
0
0
10
Pululu Afimico
Thẻ vàng
25
13
851
4
0
4
0
51
Rybak Alan
17
7
210
0
0
0
0
20
Villar Miki
28
12
665
1
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Siemieniec Adrian
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Abramowicz Slawomir
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dieguez Grande Adrian
28
1
90
0
0
1
0
4
Haliti Jetmir
28
1
90
0
0
0
0
22
Kovacik Peter
22
1
12
0
0
0
0
44
Moutinho Joao
26
1
46
0
0
0
0
16
Sacek Michal
Thẻ vàng
28
1
79
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Costa Silva Tomas
25
1
71
0
0
0
0
99
Hansen Kristoffer
30
1
90
2
0
0
0
11
Imaz Jesus
34
1
20
0
0
0
0
8
Nene
29
1
62
0
0
0
0
39
Nguiamba Aurelien
25
1
29
1
0
0
0
6
Romanczuk Taras
33
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Listkowski Marcin
26
1
90
0
0
0
0
5
Polak Cezary
21
1
45
0
0
0
0
10
Pululu Afimico
Thẻ vàng
25
1
29
0
0
1
0
51
Rybak Alan
17
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Siemieniec Adrian
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Abramowicz Slawomir
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dieguez Grande Adrian
28
4
360
0
0
0
0
44
Moutinho Joao
26
4
337
0
0
2
0
16
Sacek Michal
Thẻ vàng
28
4
331
0
2
0
0
72
Skrzypczak Mateusz
24
4
360
0
0
0
0
3
Stojinovic Dusan
24
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Costa Silva Tomas
25
1
10
0
0
0
0
99
Hansen Kristoffer
30
4
293
1
1
0
0
11
Imaz Jesus
34
4
322
3
0
1
0
14
Kubicki Jaroslaw
29
4
144
0
0
0
0
8
Nene
29
4
198
0
0
1
0
39
Nguiamba Aurelien
25
3
97
0
0
0
0
6
Romanczuk Taras
33
4
322
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diaby-Fadiga Lamine
23
3
48
0
0
0
0
10
Pululu Afimico
Thẻ vàng
25
4
315
2
1
0
0
20
Villar Miki
28
4
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Siemieniec Adrian
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Abramowicz Slawomir
20
1
90
0
0
0
0
1
Stryjek Maksymilian
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dieguez Grande Adrian
28
1
70
1
0
1
0
4
Haliti Jetmir
28
1
21
0
0
0
0
44
Moutinho Joao
26
2
133
0
0
0
0
16
Sacek Michal
Thẻ vàng
28
2
180
0
0
0
0
72
Skrzypczak Mateusz
24
2
180
0
0
0
0
3
Stojinovic Dusan
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hansen Kristoffer
30
2
88
0
0
0
0
11
Imaz Jesus
34
2
149
0
0
0
0
14
Kubicki Jaroslaw
29
2
122
0
0
0
0
8
Nene
29
2
129
0
0
0
0
39
Nguiamba Aurelien
25
2
49
0
0
0
0
6
Romanczuk Taras
33
2
111
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Churlinov Darko
24
2
157
0
0
0
0
9
Diaby-Fadiga Lamine
23
2
94
0
0
0
0
80
Pietuszewski Oskar
16
1
24
0
0
0
0
10
Pululu Afimico
Thẻ vàng
25
2
119
0
0
0
0
20
Villar Miki
28
2
94
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Siemieniec Adrian
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Abramowicz Slawomir
20
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dieguez Grande Adrian
28
3
270
0
0
0
0
22
Kovacik Peter
22
3
39
0
0
0
0
44
Moutinho Joao
26
3
270
0
1
0
0
16
Sacek Michal
Thẻ vàng
28
3
265
0
0
1
0
3
Stojinovic Dusan
24
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Costa Silva Tomas
25
2
42
0
0
1
0
99
Hansen Kristoffer
30
3
206
2
0
1
0
11
Imaz Jesus
34
3
221
0
2
0
0
14
Kubicki Jaroslaw
29
3
135
0
1
0
0
8
Nene
29
2
54
0
0
1
0
39
Nguiamba Aurelien
25
2
88
0
0
1
0
6
Romanczuk Taras
33
3
225
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Churlinov Darko
24
3
199
1
0
0
0
9
Diaby-Fadiga Lamine
23
1
12
0
0
0
0
29
Listkowski Marcin
26
3
74
0
0
0
0
10
Pululu Afimico
Thẻ vàng
25
3
256
4
1
0
0
20
Villar Miki
28
2
89
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Siemieniec Adrian
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Abramowicz Slawomir
20
22
1980
0
0
3
0
66
Piekutowski Milosz
18
0
0
0
0
0
0
1
Stryjek Maksymilian
28
3
270
0
0
0
0
33
Zynel Bartolomiej
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dieguez Grande Adrian
28
21
1818
1
2
4
1
4
Haliti Jetmir
28
8
523
0
0
1
0
22
Kovacik Peter
22
11
289
0
0
0
0
44
Moutinho Joao
26
24
1928
0
2
5
0
16
Sacek Michal
Thẻ vàng
28
24
2066
0
4
5
0
72
Skrzypczak Mateusz
24
16
1274
1
0
1
0
3
Stojinovic Dusan
24
15
945
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Costa Silva Tomas
25
11
302
1
0
2
0
99
Hansen Kristoffer
30
24
1587
8
5
1
0
11
Imaz Jesus
34
25
1825
11
5
1
0
85
Kozlowski Eryk
18
0
0
0
0
0
0
14
Kubicki Jaroslaw
29
24
1214
3
1
1
0
8
Nene
29
19
895
2
1
5
0
39
Nguiamba Aurelien
25
16
555
1
1
2
0
6
Romanczuk Taras
33
23
1859
1
2
5
0
71
Stypulkowski Szymon
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Churlinov Darko
24
14
1001
3
2
0
0
9
Diaby-Fadiga Lamine
23
18
529
2
1
2
0
29
Listkowski Marcin
26
14
417
0
0
0
0
80
Pietuszewski Oskar
16
1
24
0
0
0
0
5
Polak Cezary
21
4
198
0
0
0
0
10
Pululu Afimico
Thẻ vàng
25
23
1570
10
2
5
0
15
Pululu Presley
22
0
0
0
0
0
0
51
Rybak Alan
17
8
272
0
0
0
0
20
Villar Miki
28
20
938
1
4
0
0
18
Wolski Filip
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Siemieniec Adrian
32