Bóng đá, Tây Ban Nha: Jaen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Jaen
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sanchez Javier
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Burgos Francisco
20
1
14
0
0
0
1
30
Fernandez Manuel
21
1
90
0
0
0
0
2
Fernandez Sergio
22
1
90
0
0
0
0
17
Moyano Javi
38
1
18
0
0
0
0
25
Pedro
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adri Paz
32
1
46
0
0
1
0
5
Awusi Wisdom
20
1
45
0
0
0
0
20
Cabello Mauro
30
1
90
0
0
0
0
7
Camara Juan
30
1
65
0
0
0
0
16
Segura Juanma
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alonso Agustin
30
1
18
0
0
0
0
14
Fernandez Carlos
33
1
73
0
0
0
0
18
Garcia Miguel
33
1
26
0
0
0
0
11
Martos Mario
33
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Palop Alejandro
21
0
0
0
0
0
0
1
Sanchez Javier
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Burgos Francisco
20
1
14
0
0
0
1
4
Espin Jose
39
0
0
0
0
0
0
30
Fernandez Manuel
21
1
90
0
0
0
0
2
Fernandez Sergio
22
1
90
0
0
0
0
17
Moyano Javi
38
1
18
0
0
0
0
25
Pedro
?
1
90
0
0
0
0
3
Rodriguez Sergio
35
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adri Paz
32
1
46
0
0
1
0
5
Awusi Wisdom
20
1
45
0
0
0
0
20
Cabello Mauro
30
1
90
0
0
0
0
7
Camara Juan
30
1
65
0
0
0
0
6
Muniz Cegarra Alvaro
36
0
0
0
0
0
0
16
Segura Juanma
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alonso Agustin
30
1
18
0
0
0
0
14
Fernandez Carlos
33
1
73
0
0
0
0
18
Garcia Miguel
33
1
26
0
0
0
0
22
Lozano Oscar
28
0
0
0
0
0
0
11
Martos Mario
33
1
46
0
0
0
0
9
Rodriguez Fernando
37
0
0
0
0
0
0