Bóng đá, Cộng hòa Séc: Jablonec B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Jablonec B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kotlin Albert
19
12
1080
0
0
0
0
99
Mihelak Klemen
22
2
180
0
0
0
0
1
Reiner Vojtech
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Emmanuel Stephen
18
1
7
0
0
0
0
2
Hurtado Haiderson
28
2
136
0
0
1
0
23
Husek Lukas
24
10
885
0
0
2
0
14
Karban Krystof
20
14
1260
0
0
1
0
2
Maly Evzen
21
10
900
0
0
3
0
19
Omon Simon
22
7
564
1
0
1
0
2
Stepanek David
27
4
315
0
0
1
0
5
Svaty Karel
18
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Breda Dominik
26
15
1226
5
0
0
0
13
Cada Petr
19
7
131
0
0
0
0
20
Fortelny Jan
25
2
180
0
0
1
0
15
Hudak Krystof
18
1
1
0
0
0
0
13
Kostka Lukas
17
1
5
0
0
0
0
16
Melka Dominik
19
13
822
0
0
1
0
8
Nardini Dudu
27
1
90
0
0
0
0
12
Phan Vitek
20
5
63
0
0
0
0
8
Romagnoli Lorenzo
19
10
312
0
0
0
0
10
Suchan Jan
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bakrlik Frantisek
17
1
15
0
0
0
0
19
Cernak Michal
21
2
109
0
0
0
0
19
Chramosta Jan
34
2
130
1
0
0
0
12
Gasi Filip
19
4
71
0
0
1
0
22
Hanzlicek Josef
20
14
1038
0
0
1
0
19
Krulich Matous
19
6
421
0
0
0
0
24
Kubat Adam
20
14
1038
1
0
5
0
7
Makanjuola Success
23
14
1135
6
0
1
0
18
Maly Antonin
19
12
433
0
0
0
0
21
Schanelec Tomas
22
3
221
0
0
1
0
7
Senft Rostislav
18
2
22
0
0
0
0
9
Velich Oliver
23
12
1039
3
0
0
0
11
Vosahlik Jan
35
11
888
0
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kotlin Albert
19
12
1080
0
0
0
0
99
Mihelak Klemen
22
2
180
0
0
0
0
28
Myska Vojtech
20
0
0
0
0
0
0
1
Reiner Vojtech
21
1
90
0
0
0
0
1
Zabojnik Kristian
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Emmanuel Stephen
18
1
7
0
0
0
0
2
Hurtado Haiderson
28
2
136
0
0
1
0
23
Husek Lukas
24
10
885
0
0
2
0
14
Karban Krystof
20
14
1260
0
0
1
0
2
Maly Evzen
21
10
900
0
0
3
0
19
Omon Simon
22
7
564
1
0
1
0
2
Stepanek David
27
4
315
0
0
1
0
5
Svaty Karel
18
1
5
0
0
0
0
4
Svaty Marek
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Breda Dominik
26
15
1226
5
0
0
0
13
Cada Petr
19
7
131
0
0
0
0
20
Fortelny Jan
25
2
180
0
0
1
0
15
Hudak Krystof
18
1
1
0
0
0
0
13
Kostka Lukas
17
1
5
0
0
0
0
16
Melka Dominik
19
13
822
0
0
1
0
8
Nardini Dudu
27
1
90
0
0
0
0
12
Phan Vitek
20
5
63
0
0
0
0
8
Romagnoli Lorenzo
19
10
312
0
0
0
0
10
Suchan Jan
28
1
90
0
0
0
0
8
Vopat Matej
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bakrlik Frantisek
17
1
15
0
0
0
0
19
Cernak Michal
21
2
109
0
0
0
0
19
Chramosta Jan
34
2
130
1
0
0
0
12
Gasi Filip
19
4
71
0
0
1
0
22
Hanzlicek Josef
20
14
1038
0
0
1
0
19
Krulich Matous
19
6
421
0
0
0
0
24
Kubat Adam
20
14
1038
1
0
5
0
7
Makanjuola Success
23
14
1135
6
0
1
0
18
Maly Antonin
19
12
433
0
0
0
0
21
Schanelec Tomas
22
3
221
0
0
1
0
7
Senft Rostislav
18
2
22
0
0
0
0
10
Svoboda Petr
24
0
0
0
0
0
0
16
Velechovský Lukáš
16
0
0
0
0
0
0
9
Velich Oliver
23
12
1039
3
0
0
0
11
Vosahlik Jan
35
11
888
0
0
5
0