Bóng đá, Cộng hòa Séc: Jablonec trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Jablonec
Sân vận động:
Stadion Střelnice
(Jablonec nad Nisou)
Sức chứa:
6 108
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hanus Jan
36
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cedidla Martin
23
14
1167
0
0
2
0
2
Hurtado Haiderson
28
5
77
0
0
0
0
22
Martinec Jakub
26
14
1254
2
0
3
0
14
Soucek Daniel
26
11
462
0
1
1
0
2
Stepanek David
27
6
22
0
0
0
0
4
Tekijaski Nemanja
27
14
1255
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alegue Alexis
27
13
601
1
1
3
0
6
Beran Michal
24
14
1256
1
0
1
0
7
Chanturishvili Vakhtang
31
14
1253
2
2
3
0
20
Fortelny Jan
25
8
247
0
1
1
0
26
Holly Dominik
21
14
994
3
0
3
0
8
Nardini Dudu
27
9
191
1
0
1
0
25
Nebyla Sebastian
22
13
967
1
1
4
1
21
Polidar Matej
24
12
862
2
2
1
0
10
Suchan Jan
28
6
242
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chramosta Jan
34
5
187
1
0
0
0
20
Kanakimana Bienvenue
24
14
575
3
1
0
0
19
Krulich Matous
19
5
79
0
1
1
0
24
Puskac David
Chấn thương
31
10
621
0
3
0
0
21
Schanelec Tomas
22
6
315
0
0
0
0
9
Velich Oliver
23
2
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozel Lubos
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Mihelak Klemen
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cedidla Martin
23
2
109
0
0
0
0
2
Hurtado Haiderson
28
1
90
1
0
0
0
22
Martinec Jakub
26
2
72
0
0
0
0
14
Soucek Daniel
26
2
136
0
0
1
0
2
Stepanek David
27
2
180
0
0
0
0
4
Tekijaski Nemanja
27
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alegue Alexis
27
2
97
1
0
0
0
20
Fortelny Jan
25
2
151
0
0
0
0
8
Nardini Dudu
27
2
180
0
0
0
0
25
Nebyla Sebastian
22
2
95
0
0
0
0
21
Polidar Matej
24
2
154
0
0
1
0
10
Suchan Jan
28
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chramosta Jan
34
2
44
0
0
0
0
20
Kanakimana Bienvenue
24
1
84
0
0
0
0
19
Krulich Matous
19
2
87
0
0
0
0
24
Puskac David
Chấn thương
31
1
14
0
0
0
0
21
Schanelec Tomas
22
2
95
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozel Lubos
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hanus Jan
36
14
1260
0
0
0
0
33
Kotlin Albert
19
0
0
0
0
0
0
99
Mihelak Klemen
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cedidla Martin
23
16
1276
0
0
2
0
2
Hurtado Haiderson
28
6
167
1
0
0
0
14
Karban Krystof
20
0
0
0
0
0
0
22
Martinec Jakub
26
16
1326
2
0
3
0
14
Soucek Daniel
26
13
598
0
1
2
0
2
Stepanek David
27
8
202
0
0
0
0
4
Tekijaski Nemanja
27
16
1391
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alegue Alexis
27
15
698
2
1
3
0
6
Beran Michal
24
14
1256
1
0
1
0
7
Chanturishvili Vakhtang
31
14
1253
2
2
3
0
20
Fortelny Jan
25
10
398
0
1
1
0
26
Holly Dominik
21
14
994
3
0
3
0
16
Melka Dominik
19
0
0
0
0
0
0
8
Nardini Dudu
27
11
371
1
0
1
0
25
Nebyla Sebastian
22
15
1062
1
1
4
1
21
Polidar Matej
24
14
1016
2
2
2
0
10
Suchan Jan
28
7
328
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cernak Michal
21
0
0
0
0
0
0
19
Chramosta Jan
34
7
231
1
0
0
0
20
Kanakimana Bienvenue
24
15
659
3
1
0
0
19
Krulich Matous
19
7
166
0
1
1
0
24
Puskac David
Chấn thương
31
11
635
0
3
0
0
21
Schanelec Tomas
22
8
410
1
0
1
0
9
Velich Oliver
23
2
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozel Lubos
53