Bóng đá, Nhật Bản: Grulla Morioka trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nhật Bản
Grulla Morioka
Sân vận động:
Iwagin
(Morioka)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J3 League
YBC Levain Cup
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Inaba Agashi
25
6
450
0
1
0
0
1
Okubo Takuo
35
33
2881
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fukagawa Daisuke
25
28
2184
0
0
6
0
51
Fukatsu Kota
40
26
1755
1
0
6
2
16
Ryu Se-Gun
22
8
549
1
0
2
0
3
Saito Ryo
25
13
924
0
0
2
0
5
Sako Maaya
21
16
1246
0
0
5
0
20
Shimogami Shota
24
9
355
1
0
1
0
6
Takahashi Shunki
34
19
1316
1
0
0
0
25
Yamato Yuzuki
21
25
2032
0
0
3
0
24
Yamauchi Shusei
23
8
644
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Adachi Shuto
20
30
1861
0
1
2
0
41
Domoto Hiroto
25
8
418
0
0
0
0
15
Kagami Toi
25
32
2374
2
4
4
0
32
Kamisasanuki Mamoru
25
6
194
0
0
1
0
13
Kogure Daiki
30
22
1447
0
1
4
0
77
Komatsu Kanta
23
11
560
0
1
3
0
14
Matsubara Koki
24
23
1144
0
0
1
0
29
Mizuno Koki
39
8
86
0
0
2
1
46
Nakamura Atsutaka
34
10
513
1
0
0
0
17
Niizato Ryo
29
37
2888
1
2
2
0
22
Nishi Daigo
37
19
1242
1
0
5
0
10
Otabor Kenneth
22
36
2745
5
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fukahori Shumpei
26
15
680
1
0
0
0
39
Kawabe Shuntaro
28
13
1011
4
0
3
0
11
Kiri Sota
25
27
861
1
0
3
0
18
Miyaichi Tsuyoshi
29
25
1269
0
0
2
0
45
Mizuno Sota
24
13
618
1
1
1
0
19
Sato Miyu
24
13
537
0
0
3
0
9
Tokura Ken
38
24
995
2
1
2
0
23
Toyoda Koki
21
11
329
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jinno Takuya
54
Nakamikawa Tetsuji
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Inaba Agashi
25
1
90
0
0
0
0
1
Okubo Takuo
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fukagawa Daisuke
25
2
98
0
0
0
0
51
Fukatsu Kota
40
1
90
0
0
0
0
16
Ryu Se-Gun
22
1
90
0
0
0
0
3
Saito Ryo
25
1
90
0
0
1
0
5
Sako Maaya
21
1
90
0
0
0
0
20
Shimogami Shota
24
1
57
0
0
0
0
25
Yamato Yuzuki
21
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Adachi Shuto
20
2
168
0
0
0
0
32
Kamisasanuki Mamoru
25
1
23
0
0
0
0
13
Kogure Daiki
30
1
90
0
0
0
0
77
Komatsu Kanta
23
2
85
0
0
0
0
14
Matsubara Koki
24
2
98
0
0
0
0
29
Mizuno Koki
39
1
78
0
0
0
0
17
Niizato Ryo
29
1
64
0
0
0
0
22
Nishi Daigo
37
2
96
0
0
0
0
10
Otabor Kenneth
22
2
117
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kiri Sota
25
2
98
0
0
0
0
18
Miyaichi Tsuyoshi
29
1
90
0
0
0
0
19
Sato Miyu
24
1
23
0
0
0
0
9
Tokura Ken
38
2
87
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jinno Takuya
54
Nakamikawa Tetsuji
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Inaba Agashi
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fukagawa Daisuke
25
1
71
0
0
1
0
51
Fukatsu Kota
40
1
90
0
0
0
0
16
Ryu Se-Gun
22
1
20
0
0
0
0
5
Sako Maaya
21
1
90
0
0
0
0
6
Takahashi Shunki
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Adachi Shuto
20
1
90
0
0
0
0
32
Kamisasanuki Mamoru
25
1
20
0
0
0
0
88
Kim Jae-Young
22
1
11
0
0
0
0
13
Kogure Daiki
30
1
71
0
0
0
0
14
Matsubara Koki
24
1
71
0
0
0
0
29
Mizuno Koki
39
1
20
0
0
0
0
10
Otabor Kenneth
22
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kiri Sota
25
1
90
0
0
0
0
18
Miyaichi Tsuyoshi
29
1
57
0
0
0
0
23
Toyoda Koki
21
1
80
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jinno Takuya
54
Nakamikawa Tetsuji
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Inaba Agashi
25
8
630
0
1
0
0
31
Kim Sung-Kon
22
0
0
0
0
0
0
1
Okubo Takuo
35
34
2971
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fukagawa Daisuke
25
31
2353
0
0
7
0
51
Fukatsu Kota
40
28
1935
1
0
6
2
16
Ryu Se-Gun
22
10
659
1
0
2
0
3
Saito Ryo
25
14
1014
0
0
3
0
5
Sako Maaya
21
18
1426
0
0
5
0
20
Shimogami Shota
24
10
412
1
0
1
0
6
Takahashi Shunki
34
20
1406
1
0
0
0
25
Yamato Yuzuki
21
26
2115
0
0
3
0
24
Yamauchi Shusei
23
8
644
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Adachi Shuto
20
33
2119
0
1
2
0
41
Domoto Hiroto
25
8
418
0
0
0
0
15
Kagami Toi
25
32
2374
2
4
4
0
32
Kamisasanuki Mamoru
25
8
237
0
0
1
0
88
Kim Jae-Young
22
1
11
0
0
0
0
13
Kogure Daiki
30
24
1608
0
1
4
0
77
Komatsu Kanta
23
13
645
0
1
3
0
14
Matsubara Koki
24
26
1313
0
0
1
0
29
Mizuno Koki
39
10
184
0
0
2
1
46
Nakamura Atsutaka
34
10
513
1
0
0
0
17
Niizato Ryo
29
38
2952
1
2
2
0
22
Nishi Daigo
37
21
1338
1
0
5
0
10
Otabor Kenneth
22
39
2896
6
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fukahori Shumpei
26
15
680
1
0
0
0
39
Kawabe Shuntaro
28
13
1011
4
0
3
0
11
Kiri Sota
25
30
1049
1
0
3
0
18
Miyaichi Tsuyoshi
29
27
1416
0
0
2
0
45
Mizuno Sota
24
13
618
1
1
1
0
19
Sato Miyu
24
14
560
0
0
3
0
9
Tokura Ken
38
26
1082
2
1
3
0
23
Toyoda Koki
21
12
409
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jinno Takuya
54
Nakamikawa Tetsuji
53