Bóng đá, châu Phi: Bờ Biển Ngà trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Bờ Biển Ngà
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fofana Yahia
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Agbadou Emmanuel
27
1
90
0
0
0
0
12
Boly Willy
33
3
270
0
0
0
0
3
Kamara Hassane
30
2
103
0
0
0
0
3
Konan Ghislain
28
2
176
0
0
0
0
7
Kossounou Odilon
23
1
90
0
0
0
0
21
Ndicka Evan
25
4
360
0
0
0
0
11
Operi Christopher
27
1
5
0
0
0
0
5
Singo Wilfried
23
3
182
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Amani Lazare
26
2
103
0
0
0
0
14
Diakite Oumar
20
4
188
0
0
0
0
9
Diomande Mohammed
23
2
16
0
0
0
0
6
Fofana Seko
29
4
323
3
0
0
0
8
Kessie Franck
27
4
331
0
0
0
0
4
Seri Jean Michael
33
4
121
0
0
0
0
20
Traore Hamed Junior
24
2
117
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adingra Simon
22
4
263
1
0
1
0
13
Boga Jeremie
27
3
176
0
0
1
0
25
Guessand Evann
23
1
30
0
0
0
0
22
Haller Sebastien
30
2
112
1
0
0
0
19
Konate Karim
20
2
116
2
0
1
0
20
Kouame Christian
26
1
89
1
0
0
0
12
Krasso Jean-Philippe
27
1
45
1
0
0
0
9
Latte Lath Emmanuel
25
2
66
0
0
0
0
19
Pepe Nicolas
29
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fae Emerse
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fofana Yahia
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Agbadou Emmanuel
27
5
450
1
0
0
0
3
Bailly Eric
Chấn thương cơ24.11.2024
30
1
90
0
0
1
0
2
Diomande Ousmane
20
1
90
0
0
0
0
17
Doue Guela
22
5
220
0
0
0
0
7
Kossounou Odilon
23
1
2
0
0
0
0
21
Ndicka Evan
25
5
450
0
0
1
0
11
Operi Christopher
27
6
540
0
0
0
0
5
Singo Wilfried
23
5
354
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aholou Jean-Eudes
30
2
145
0
0
0
0
14
Diakite Oumar
20
6
309
3
0
0
0
9
Diomande Mohammed
23
2
61
0
0
0
0
7
Dorgeles Mario
20
3
132
0
0
0
0
6
Fofana Seko
29
3
154
0
0
0
0
8
Kessie Franck
27
6
472
2
0
0
0
4
Seri Jean Michael
33
4
302
0
0
0
0
20
Traore Hamed Junior
24
3
85
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adingra Simon
22
4
279
1
0
0
0
9
Bayo Vakoun Issouf
27
2
104
1
0
0
0
13
Boga Jeremie
27
2
117
0
0
0
0
25
Guessand Evann
23
5
274
0
0
0
0
19
Konate Karim
20
2
17
0
0
0
0
20
Kouame Christian
26
1
5
0
0
0
0
12
Krasso Jean-Philippe
27
6
354
3
0
0
0
19
Pepe Nicolas
29
1
85
1
0
0
0
24
Traore Benie
21
5
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fae Emerse
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fofana Yahia
24
10
900
0
0
0
0
16
Kone Mohamed
Gãy tay24.11.2024
22
0
0
0
0
0
0
23
Sangare Badra Ali
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Agbadou Emmanuel
27
6
540
1
0
0
0
3
Bailly Eric
Chấn thương cơ24.11.2024
30
1
90
0
0
1
0
12
Boly Willy
33
3
270
0
0
0
0
2
Diomande Ousmane
20
1
90
0
0
0
0
4
Diomande Sinaly
23
0
0
0
0
0
0
17
Doue Guela
22
5
220
0
0
0
0
3
Kamara Hassane
30
2
103
0
0
0
0
3
Konan Ghislain
28
2
176
0
0
0
0
7
Kossounou Odilon
23
2
92
0
0
0
0
21
Ndicka Evan
25
9
810
0
0
1
0
11
Operi Christopher
27
7
545
0
0
0
0
5
Singo Wilfried
23
8
536
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aholou Jean-Eudes
30
2
145
0
0
0
0
15
Amani Lazare
26
2
103
0
0
0
0
14
Diakite Oumar
20
10
497
3
0
0
0
9
Diomande Mohammed
23
4
77
0
0
0
0
7
Dorgeles Mario
20
3
132
0
0
0
0
6
Fofana Seko
29
7
477
3
0
0
0
8
Kessie Franck
27
10
803
2
0
0
0
4
Seri Jean Michael
33
8
423
0
0
0
0
20
Traore Hamed Junior
24
5
202
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adingra Simon
22
8
542
2
0
1
0
18
Bamba Mohamed
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
9
Bayo Vakoun Issouf
27
2
104
1
0
0
0
13
Boga Jeremie
27
5
293
0
0
1
0
25
Guessand Evann
23
6
304
0
0
0
0
22
Haller Sebastien
30
2
112
1
0
0
0
19
Konate Karim
20
4
133
2
0
1
0
20
Kouame Christian
26
2
94
1
0
0
0
12
Krasso Jean-Philippe
27
7
399
4
0
0
0
9
Latte Lath Emmanuel
25
2
66
0
0
0
0
19
Pepe Nicolas
29
2
88
1
0
0
0
24
Traore Benie
21
5
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fae Emerse
40