Bóng đá, Brazil: Ituano trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Ituano
Sân vận động:
Estádio Novelli Júnior
(Itu)
Sức chứa:
18 560
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jefferson Paulino
33
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Claudinho
34
5
450
0
0
2
0
13
Leo Duarte
25
11
698
1
1
1
0
13
Leo Oliveira
22
7
480
0
0
2
0
16
Richard
19
3
111
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aluisio
21
6
276
0
0
1
0
20
Eduardo Person
Chấn thương
27
11
832
0
1
3
0
7
Gabriel Falcao
23
2
26
0
0
0
0
10
Jose Aldo
26
8
549
0
0
4
0
20
Miqueias
23
10
598
0
0
0
0
9
Thonny Anderson
26
9
499
0
0
2
0
8
Yann Rolim
29
8
606
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bruno Alves
32
6
173
0
0
2
1
11
Leozinho
25
1
20
0
0
0
0
22
Marcelo Mineiro
21
1
46
0
0
1
0
17
Pablo
31
10
659
1
0
0
0
23
Salatiel
32
10
550
0
0
0
0
21
Vinicius Paiva
23
5
262
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alberto Valentim
49
Elias Chico
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jefferson Paulino
33
32
2858
0
0
0
0
1
Saulo
29
6
473
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Claudinho
34
31
2706
0
1
5
1
6
Eduardo Diniz
Chấn thương
35
9
668
1
0
1
0
6
Guilherme Lazaroni
32
14
1043
0
1
2
1
4
Guilherme Mariano
24
19
1710
1
0
5
0
13
Leo Duarte
25
15
697
0
2
4
0
13
Leo Oliveira
22
15
804
0
2
7
0
2
Lucas
19
3
108
0
0
1
0
4
Luiz Gustavo
30
6
462
0
0
5
0
2
Marcinho
28
21
1802
0
2
3
0
14
Poz Vinicius
21
6
246
0
0
1
0
16
Richard
19
15
1131
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aluisio
21
6
68
0
0
0
0
5
Bruno Xavier
27
27
1657
8
1
3
0
20
Eduardo Person
Chấn thương
27
13
693
1
3
2
0
7
Gabriel Falcao
23
15
331
0
2
0
0
10
Jose Aldo
26
29
2214
6
1
14
1
20
Miqueias
23
34
2564
2
3
5
0
5
Rodrigo
30
31
2350
0
0
6
0
9
Thonny Anderson
26
27
2181
5
4
7
0
8
Yann Rolim
29
20
1082
3
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvaro
27
10
239
1
0
0
0
21
Bruno Alves
32
6
262
0
0
2
0
19
Jhow
19
2
14
0
0
0
0
21
Joao Carlos
23
11
243
0
1
2
0
11
Leozinho
25
30
1249
2
0
3
0
22
Marcelo Mineiro
21
1
10
0
0
0
0
17
Neto Berola
37
17
404
0
1
2
0
20
Ruan Carlos
22
2
32
0
0
0
0
23
Salatiel
32
19
837
2
1
4
0
21
Vinicius Paiva
23
33
2372
6
3
4
1
9
Ze Eduardo
Chấn thương
25
11
489
2
0
1
0
9
dos Santos Camargo Jonathan
19
2
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alberto Valentim
49
Elias Chico
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Douglas
44
0
0
0
0
0
0
12
Jefferson Paulino
33
44
3938
0
0
0
0
1
Saulo
29
6
473
0
0
1
0
12
Wesley
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Claudinho
34
36
3156
0
1
7
1
6
Eduardo Diniz
Chấn thương
35
9
668
1
0
1
0
14
Erik
19
0
0
0
0
0
0
6
Guilherme Lazaroni
32
14
1043
0
1
2
1
4
Guilherme Mariano
24
19
1710
1
0
5
0
16
Izidoro
18
0
0
0
0
0
0
13
Leo Duarte
25
26
1395
1
3
5
0
13
Leo Oliveira
22
22
1284
0
2
9
0
2
Lucas
19
3
108
0
0
1
0
4
Luiz Gustavo
30
6
462
0
0
5
0
2
Marcinho
28
21
1802
0
2
3
0
15
Nathan
20
0
0
0
0
0
0
15
Pedro Libardoni
22
0
0
0
0
0
0
14
Poz Vinicius
21
6
246
0
0
1
0
16
Richard
19
18
1242
1
0
3
1
14
Rocha Matheus
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aluisio
21
12
344
0
0
1
0
5
Bruno Xavier
27
27
1657
8
1
3
0
20
Eduardo Person
Chấn thương
27
24
1525
1
4
5
0
7
Gabriel Falcao
23
17
357
0
2
0
0
10
Jose Aldo
26
37
2763
6
1
18
1
20
Miqueias
23
44
3162
2
3
5
0
5
Rodrigo
30
31
2350
0
0
6
0
9
Thonny Anderson
26
36
2680
5
4
9
0
22
Victor Silva
20
0
0
0
0
0
0
23
Vinicius
18
0
0
0
0
0
0
8
Yann Rolim
29
28
1688
3
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvaro
27
10
239
1
0
0
0
21
Bruno Alves
32
12
435
0
0
4
1
19
Jhow
19
2
14
0
0
0
0
21
Joao Carlos
23
11
243
0
1
2
0
11
Leozinho
25
31
1269
2
0
3
0
22
Marcelo Mineiro
21
2
56
0
0
1
0
17
Neto Berola
37
17
404
0
1
2
0
17
Pablo
31
10
659
1
0
0
0
20
Ruan Carlos
22
2
32
0
0
0
0
23
Salatiel
32
29
1387
2
1
4
0
21
Vinicius Paiva
23
38
2634
6
4
5
1
9
Ze Eduardo
Chấn thương
25
11
489
2
0
1
0
9
dos Santos Camargo Jonathan
19
2
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alberto Valentim
49
Elias Chico
43