Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Ittihad Kalba trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Ittihad Kalba
Sân vận động:
Ittihad Kalba Club Stadium
(Kalba)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Mantheri Sultan
29
5
450
0
0
0
0
1
Houti Eisa
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Darmaki Khalid
32
6
492
0
0
0
0
16
Blazic Miha
31
4
360
0
0
0
0
15
Hamad Abdulaziz
26
3
39
0
0
0
0
4
Michel
21
2
180
0
0
0
0
25
Mohammed Abdul
32
4
191
1
0
0
0
23
Rashid Waleed
22
6
444
0
0
1
0
3
Sabeel Mohamed
33
4
360
0
0
0
0
20
Salim Ali Abdelaziz
26
2
53
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Al Blooshi Yaser
23
3
108
0
0
0
0
7
Al Fardan Habib
34
5
118
0
0
1
0
6
Alivoda Rejan
21
4
132
0
0
0
0
11
Bessa Daniel
31
6
483
2
5
1
0
8
Caio Eduardo
21
6
345
0
1
2
0
10
Ghayedi Mehdi
25
6
516
3
2
2
0
44
Ghoddos Saman
31
2
114
1
1
0
0
39
Gustavo
22
2
36
0
0
0
0
14
Kiss Filip
34
2
180
0
0
1
0
12
Rashid Salim
30
6
540
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Abunamous Ahmed
25
1
33
0
0
0
0
80
Jovic Nemanja
22
3
55
0
0
0
0
70
Moghanlou Shahriyar
29
6
446
2
0
1
0
77
Spadacio Leandro
24
5
203
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasovic Vuk
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Al Mansoori Hamad
28
1
90
0
0
0
0
33
Al Mantheri Sultan
29
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Darmaki Khalid
32
2
91
0
0
0
0
4
Michel
21
2
171
0
0
0
0
25
Mohammed Abdul
32
1
90
0
0
0
0
23
Rashid Waleed
22
2
135
0
0
0
0
20
Salim Ali Abdelaziz
26
2
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Asbahi Khaled
21
1
10
0
0
0
0
27
Al Blooshi Yaser
23
2
133
1
0
0
0
7
Al Fardan Habib
34
2
94
0
0
1
0
11
Bessa Daniel
31
2
180
0
0
0
0
8
Caio Eduardo
21
2
113
1
0
0
0
10
Ghayedi Mehdi
25
1
90
0
1
0
0
14
Kiss Filip
34
2
180
0
0
0
0
12
Rashid Salim
30
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Abunamous Ahmed
25
1
72
0
0
0
0
80
Jovic Nemanja
22
2
113
0
1
0
0
70
Moghanlou Shahriyar
29
1
45
1
0
0
0
77
Spadacio Leandro
24
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasovic Vuk
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Mantheri Sultan
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Darmaki Khalid
32
1
90
0
0
0
0
16
Blazic Miha
31
1
90
0
0
0
0
15
Hamad Abdulaziz
26
1
33
0
0
0
0
23
Rashid Waleed
22
1
58
0
0
0
0
3
Sabeel Mohamed
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Fardan Habib
34
1
15
0
0
0
0
6
Alivoda Rejan
21
1
15
0
0
0
0
11
Bessa Daniel
31
1
26
1
0
0
0
8
Caio Eduardo
21
1
76
0
0
0
0
10
Ghayedi Mehdi
25
1
90
2
0
0
0
44
Ghoddos Saman
31
1
76
0
0
0
0
12
Rashid Salim
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Abunamous Ahmed
25
1
8
0
0
0
0
70
Moghanlou Shahriyar
29
1
90
0
0
0
0
77
Spadacio Leandro
24
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasovic Vuk
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Al Mansoori Hamad
28
1
90
0
0
0
0
33
Al Mantheri Sultan
29
7
630
0
0
1
0
1
Houti Eisa
23
1
90
0
0
0
0
Yousif Saif
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Darmaki Khalid
32
9
673
0
0
0
0
2
Al Yammahi Mohamad
21
0
0
0
0
0
0
16
Blazic Miha
31
5
450
0
0
0
0
5
Faisal Abdalla
23
0
0
0
0
0
0
15
Hamad Abdulaziz
26
4
72
0
0
0
0
4
Michel
21
4
351
0
0
0
0
25
Mohammed Abdul
32
5
281
1
0
0
0
23
Rashid Waleed
22
9
637
0
0
1
0
3
Sabeel Mohamed
33
5
450
0
0
0
0
20
Salim Ali Abdelaziz
26
4
118
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Asbahi Khaled
21
1
10
0
0
0
0
27
Al Blooshi Yaser
23
5
241
1
0
0
0
7
Al Fardan Habib
34
8
227
0
0
2
0
6
Alivoda Rejan
21
5
147
0
0
0
0
9
Barout Fahad
25
0
0
0
0
0
0
11
Bessa Daniel
31
9
689
3
5
1
0
8
Caio Eduardo
21
9
534
1
1
2
0
10
Ghayedi Mehdi
25
8
696
5
3
2
0
44
Ghoddos Saman
31
3
190
1
1
0
0
39
Gustavo
22
2
36
0
0
0
0
14
Kiss Filip
34
4
360
0
0
1
0
88
Obaid Saif
23
0
0
0
0
0
0
12
Rashid Salim
30
9
810
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Abunamous Ahmed
25
3
113
0
0
0
0
21
Adil Sultan
20
0
0
0
0
0
0
19
Al-Naqbi Ahmed
26
0
0
0
0
0
0
91
Al Blooshi Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
22
Ali Mohmed
24
0
0
0
0
0
0
80
Jovic Nemanja
22
5
168
0
1
0
0
70
Moghanlou Shahriyar
29
8
581
3
0
1
0
77
Spadacio Leandro
24
7
307
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasovic Vuk
51