Bóng đá, châu Âu: Ý U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Ý U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elite League U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Magro Federico
19
3
270
0
0
0
0
12
Torriani Lorenzo
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakoune Adam
18
3
226
1
0
0
0
3
Bartesaghi Davide
18
4
166
0
0
1
0
14
Chiarodia Fabio Cristian
19
6
280
0
0
2
0
17
Comuzzo Pietro
19
2
109
0
0
0
0
4
Corradi Christian
19
2
127
0
0
0
0
16
Idrissi Riyad
19
6
314
0
0
0
0
13
Mane Filippo
19
2
162
0
0
1
0
3
Reale Filippo
18
2
73
0
0
0
0
4
Stabile Giacomo
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Berenbruch Thomas
19
2
77
0
0
0
0
11
Candelari Pietro
19
3
125
0
0
1
0
7
Ciammaglichella Aaron
19
4
239
2
0
0
0
15
Cichella Matteo
19
5
182
0
0
1
0
14
De Pieri Giacomo
17
2
72
0
0
0
0
19
Di Maggio Luca
19
5
213
0
0
0
0
8
Harder Jonas
19
5
199
0
0
0
0
6
Kofler Raphael
19
3
202
1
0
0
0
5
Lipani Luca
19
4
190
2
0
1
0
17
Manzoni Alberto
19
4
162
0
0
0
0
Menegazzo Lorenzo
19
1
34
0
0
0
0
Sardo Jacopo
19
2
60
0
0
0
0
18
Zeroli Kevin
19
5
253
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anghele Lorenzo
19
5
218
1
0
0
0
9
Ebone Tommaso
19
1
0
1
0
0
0
21
Konate Ismael
18
4
244
0
0
0
0
9
Misitano Giulio
19
2
55
0
0
1
0
10
Pafundi Simone
18
2
36
0
0
0
0
9
Perlingieri Mario
19
1
62
0
0
0
0
9
Presta Francesco
19
1
58
0
0
0
0
20
Vacca Alessio
19
1
78
2
0
0
0
11
Vavassori Dominic
18
5
200
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Magro Federico
19
3
270
0
0
0
0
12
Torriani Lorenzo
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakoune Adam
18
3
226
1
0
0
0
3
Bartesaghi Davide
18
4
166
0
0
1
0
14
Chiarodia Fabio Cristian
19
6
280
0
0
2
0
17
Comuzzo Pietro
19
2
109
0
0
0
0
4
Corradi Christian
19
2
127
0
0
0
0
16
Idrissi Riyad
19
6
314
0
0
0
0
13
Mane Filippo
19
2
162
0
0
1
0
3
Reale Filippo
18
2
73
0
0
0
0
4
Stabile Giacomo
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Berenbruch Thomas
19
2
77
0
0
0
0
11
Candelari Pietro
19
3
125
0
0
1
0
7
Ciammaglichella Aaron
19
4
239
2
0
0
0
15
Cichella Matteo
19
5
182
0
0
1
0
14
De Pieri Giacomo
17
2
72
0
0
0
0
19
Di Maggio Luca
19
5
213
0
0
0
0
8
Harder Jonas
19
5
199
0
0
0
0
6
Kofler Raphael
19
3
202
1
0
0
0
5
Lipani Luca
19
4
190
2
0
1
0
17
Manzoni Alberto
19
4
162
0
0
0
0
Menegazzo Lorenzo
19
1
34
0
0
0
0
Sardo Jacopo
19
2
60
0
0
0
0
18
Zeroli Kevin
19
5
253
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anghele Lorenzo
19
5
218
1
0
0
0
9
Ebone Tommaso
19
1
0
1
0
0
0
21
Konate Ismael
18
4
244
0
0
0
0
9
Misitano Giulio
19
2
55
0
0
1
0
10
Pafundi Simone
18
2
36
0
0
0
0
9
Perlingieri Mario
19
1
62
0
0
0
0
9
Presta Francesco
19
1
58
0
0
0
0
20
Vacca Alessio
19
1
78
2
0
0
0
11
Vavassori Dominic
18
5
200
1
0
0
0