Bóng đá, châu Âu: Ý trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Ý
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Donnarumma Gianluigi
25
4
360
0
0
1
0
13
Vicario Guglielmo
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bastoni Alessandro
25
6
540
0
0
1
0
4
Buongiorno Alessandro
25
5
295
0
0
0
0
5
Calafiori Riccardo
Chấn thương đầu gối24.11.2024
22
3
251
0
0
0
0
20
Cambiaso Andrea
24
6
458
2
1
1
0
22
Di Lorenzo Giovanni
31
5
450
2
1
0
0
3
Dimarco Federico
27
6
446
1
3
0
0
6
Gatti Federico
26
2
99
0
0
1
0
19
Udogie Destiny
21
6
119
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barella Nicolo
27
2
169
0
0
0
0
2
Bellanova Raoul
24
2
64
0
0
0
0
14
Brescianini Marco
24
2
38
0
0
0
0
7
Fagioli Nicolo
23
2
67
0
0
0
0
16
Frattesi Davide
25
6
485
3
0
1
0
5
Locatelli Manuel
26
2
79
0
0
0
0
7
Maldini Daniel
23
2
31
0
0
0
0
10
Pellegrini Lorenzo
28
2
84
0
0
0
1
23
Pisilli Niccolo
20
1
11
0
0
1
0
14
Rovella Nicolo
22
2
103
0
0
0
0
8
Tonali Sandro
24
6
530
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kean Moise
24
4
143
1
0
1
0
10
Raspadori Giacomo
24
6
228
1
2
0
0
9
Retegui Mateo
25
6
385
2
1
1
0
20
Zaccagni Mattia
29
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spalletti Luciano
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Donnarumma Gianluigi
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bastoni Alessandro
25
4
360
1
0
0
0
5
Calafiori Riccardo
Chấn thương đầu gối24.11.2024
22
3
270
0
1
2
0
20
Cambiaso Andrea
24
3
76
0
0
0
0
13
Darmian Matteo
34
3
163
0
0
0
0
22
Di Lorenzo Giovanni
31
4
360
0
0
0
0
3
Dimarco Federico
27
3
230
0
0
0
0
17
Mancini Gianluca
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barella Nicolo
27
4
334
1
0
1
0
16
Cristante Bryan
29
3
134
0
0
1
0
7
Fagioli Nicolo
23
2
96
0
0
1
0
25
Folorunsho Michael
Chấn thương cơ30.11.2024
26
1
1
0
0
0
0
16
Frattesi Davide
25
4
186
0
0
0
0
8
Jorginho
32
3
217
0
0
0
0
10
Pellegrini Lorenzo
28
4
221
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chiesa Federico
Chấn thương cơ24.11.2024
27
4
265
0
0
0
0
22
El Shaarawy Stephan
32
1
46
0
0
1
0
10
Raspadori Giacomo
24
2
84
0
0
0
0
9
Retegui Mateo
25
4
152
0
0
0
0
9
Scamacca Gianluca
Chấn thương đầu gối20.04.2025
25
4
253
0
0
0
0
20
Zaccagni Mattia
29
3
82
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spalletti Luciano
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Donnarumma Gianluigi
25
8
720
0
0
2
0
12
Meret Alex
27
0
0
0
0
0
0
13
Vicario Guglielmo
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bastoni Alessandro
25
10
900
1
0
1
0
4
Buongiorno Alessandro
25
5
295
0
0
0
0
5
Calafiori Riccardo
Chấn thương đầu gối24.11.2024
22
6
521
0
1
2
0
20
Cambiaso Andrea
24
9
534
2
1
1
0
17
Comuzzo Pietro
19
0
0
0
0
0
0
13
Darmian Matteo
34
3
163
0
0
0
0
22
Di Lorenzo Giovanni
31
9
810
2
1
0
0
3
Dimarco Federico
27
9
676
1
3
0
0
14
Gabbia Matteo
Chấn thương cơ01.12.2024
25
0
0
0
0
0
0
6
Gatti Federico
26
2
99
0
0
1
0
17
Mancini Gianluca
28
1
90
0
0
1
0
15
Okoli Caleb
23
0
0
0
0
0
0
2
Savona Nicolo
21
0
0
0
0
0
0
19
Udogie Destiny
21
6
119
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barella Nicolo
27
6
503
1
0
1
0
2
Bellanova Raoul
24
2
64
0
0
0
0
14
Brescianini Marco
24
2
38
0
0
0
0
16
Cristante Bryan
29
3
134
0
0
1
0
7
Fagioli Nicolo
23
4
163
0
0
1
0
25
Folorunsho Michael
Chấn thương cơ30.11.2024
26
1
1
0
0
0
0
16
Frattesi Davide
25
10
671
3
0
1
0
8
Jorginho
32
3
217
0
0
0
0
5
Locatelli Manuel
26
2
79
0
0
0
0
7
Maldini Daniel
23
2
31
0
0
0
0
10
Pellegrini Lorenzo
28
6
305
0
1
1
1
23
Pisilli Niccolo
20
1
11
0
0
1
0
14
Rovella Nicolo
22
2
103
0
0
0
0
8
Tonali Sandro
24
6
530
1
1
0
0
18
Zaniolo Nicolo
Chấn thương háng
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chiesa Federico
Chấn thương cơ24.11.2024
27
4
265
0
0
0
0
22
El Shaarawy Stephan
32
1
46
0
0
1
0
11
Kean Moise
24
4
143
1
0
1
0
10
Raspadori Giacomo
24
8
312
1
2
0
0
9
Retegui Mateo
25
10
537
2
1
1
0
9
Scamacca Gianluca
Chấn thương đầu gối20.04.2025
25
4
253
0
0
0
0
20
Zaccagni Mattia
29
4
87
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spalletti Luciano
65