Bóng đá, châu Âu: Ý Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Ý Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Giuliani Laura
31
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
33
3
231
0
0
1
0
17
Boattin Lisa
27
3
270
0
0
1
0
3
Di Guglielmo Lucia
27
5
450
1
1
0
0
19
Lenzini Martina
26
6
540
0
0
0
0
5
Linari Elena
30
6
540
0
0
0
0
23
Salvai Cecilia
30
5
152
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bergamaschi Valentina
27
2
49
0
0
0
0
18
Caruso Arianna
25
6
487
0
0
1
0
15
Catena Michela
24
1
21
0
0
0
0
16
Dragoni Giulia
18
4
137
0
0
0
0
4
Galli Aurora
27
3
214
0
0
1
0
6
Giugliano Manuela
27
6
421
2
2
1
0
20
Greggi Giada
24
6
340
0
0
0
0
4
Severini Emma
21
2
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beccari Chiara
20
4
117
1
0
0
0
11
Bonansea Barbara
33
5
324
0
0
1
0
8
Bonfantini Agnese
25
5
181
1
0
2
1
21
Cambiaghi Michela
28
4
170
1
0
0
0
7
Cantore Sofia
25
5
275
0
1
0
0
9
Giacinti Valentina
30
6
451
1
0
0
0
10
Girelli Cristiana
34
1
22
0
0
0
0
8
Piemonte Martina
27
2
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soncin Andrea
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baldi Rachele
30
0
0
0
0
0
0
22
Durante Francesca
27
0
0
0
0
0
0
1
Giuliani Laura
31
6
540
0
0
1
0
12
Schroffenegger Katia
33
0
0
0
0
0
0
Shore Margot
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
33
3
231
0
0
1
0
17
Boattin Lisa
27
3
270
0
0
1
0
3
Di Guglielmo Lucia
27
5
450
1
1
0
0
15
Filangeri Maria Luisa
24
0
0
0
0
0
0
19
Lenzini Martina
26
6
540
0
0
0
0
5
Linari Elena
30
6
540
0
0
0
0
15
Oliviero Elisabetta
27
0
0
0
0
0
0
5
Piga Julie
26
0
0
0
0
0
0
23
Salvai Cecilia
30
5
152
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bergamaschi Valentina
27
2
49
0
0
0
0
18
Caruso Arianna
25
6
487
0
0
1
0
15
Catena Michela
24
1
21
0
0
0
0
16
Dragoni Giulia
18
4
137
0
0
0
0
4
Galli Aurora
27
3
214
0
0
1
0
6
Giugliano Manuela
27
6
421
2
2
1
0
20
Greggi Giada
24
6
340
0
0
0
0
8
Schatzer Eva
19
0
0
0
0
0
0
4
Severini Emma
21
2
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beccari Chiara
20
4
117
1
0
0
0
11
Bonansea Barbara
33
5
324
0
0
1
0
8
Bonfantini Agnese
25
5
181
1
0
2
1
21
Cambiaghi Michela
28
4
170
1
0
0
0
7
Cantore Sofia
25
5
275
0
1
0
0
9
Giacinti Valentina
30
6
451
1
0
0
0
10
Girelli Cristiana
34
1
22
0
0
0
0
14
Glionna Benedetta
25
0
0
0
0
0
0
8
Piemonte Martina
27
2
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soncin Andrea
46