Bóng đá, Croatia: Istra 1961 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Istra 1961
Sân vận động:
Stadion Aldo Drosina
(Pula)
Sức chứa:
9 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Croatian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Coric Marijan
29
1
90
0
0
0
0
21
Majkic Lovro
25
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bogdan Luka
28
3
201
0
0
0
0
44
Ferro Andres
23
2
52
0
0
0
0
26
Heister Marcel
32
11
878
1
0
2
0
20
Iovu Iurie
22
10
766
0
0
2
0
97
Kadusic Advan
27
12
1001
0
1
4
0
17
Keller Stephane
23
4
178
0
0
3
1
5
Koski Ville
22
13
1081
0
0
2
0
4
Maresic Dario
25
12
1079
1
0
4
0
23
Valincic Moris
22
10
610
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blagojevic Slavko
37
9
706
0
0
5
1
27
Calusic Ivan
25
9
471
0
1
1
0
77
Cuic Mario
23
6
157
1
0
2
0
15
Ivanisevic Jovan
19
5
311
0
0
1
0
8
Mauric Antonio
21
6
283
0
0
1
0
71
Poko Andre
31
3
120
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Filet Elias
22
7
314
0
0
0
0
29
Gagua Giorgi
23
9
341
0
1
1
0
9
Jaganjac Hamza
20
4
64
0
0
0
0
70
Lawal Salim
21
11
783
0
0
1
0
31
Lekoueiry Beyatt
19
9
451
1
2
4
0
11
Lisica Mateo
21
13
877
2
0
0
0
36
Ramic Irfan
20
3
76
0
0
0
0
22
Vuk Matej
24
8
483
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tramezzani Paolo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Coric Marijan
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bogdan Luka
28
1
90
1
0
1
0
26
Heister Marcel
32
1
28
0
0
0
0
20
Iovu Iurie
22
1
90
0
0
0
0
97
Kadusic Advan
27
1
63
0
0
0
0
17
Keller Stephane
23
1
90
0
0
1
0
5
Koski Ville
22
1
6
0
0
0
0
4
Maresic Dario
25
1
0
1
0
0
0
23
Valincic Moris
22
1
28
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cuic Mario
23
1
0
1
0
0
0
8
Mauric Antonio
21
1
90
0
0
0
0
71
Poko Andre
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Filet Elias
22
1
90
0
0
0
0
29
Gagua Giorgi
23
1
85
0
0
1
0
31
Lekoueiry Beyatt
19
1
90
1
0
0
0
36
Ramic Irfan
20
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tramezzani Paolo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Coric Marijan
29
2
180
0
0
0
0
21
Majkic Lovro
25
12
1080
0
0
2
0
40
Paus-Kunst Jan
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bogdan Luka
28
4
291
1
0
1
0
44
Ferro Andres
23
2
52
0
0
0
0
43
Gojani Kristijan
16
0
0
0
0
0
0
26
Heister Marcel
32
12
906
1
0
2
0
20
Iovu Iurie
22
11
856
0
0
2
0
97
Kadusic Advan
27
13
1064
0
1
4
0
17
Keller Stephane
23
5
268
0
0
4
1
5
Koski Ville
22
14
1087
0
0
2
0
42
Malaj Albert
18
0
0
0
0
0
0
4
Maresic Dario
25
13
1079
2
0
4
0
39
Tomic Luka
17
0
0
0
0
0
0
23
Valincic Moris
22
11
638
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahmeti Dukan
17
0
0
0
0
0
0
18
Ayuma Israel Isaac
19
0
0
0
0
0
0
7
Blagojevic Slavko
37
9
706
0
0
5
1
27
Calusic Ivan
25
9
471
0
1
1
0
77
Cuic Mario
23
7
157
2
0
2
0
15
Ivanisevic Jovan
19
5
311
0
0
1
0
33
Kocijancic Noel
18
0
0
0
0
0
0
32
Krivicic Eric
17
0
0
0
0
0
0
8
Mauric Antonio
21
7
373
0
0
1
0
71
Poko Andre
31
4
210
0
0
1
0
41
Zgomba Marin
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Filet Elias
22
8
404
0
0
0
0
29
Gagua Giorgi
23
10
426
0
1
2
0
9
Jaganjac Hamza
20
4
64
0
0
0
0
70
Lawal Salim
21
11
783
0
0
1
0
31
Lekoueiry Beyatt
19
10
541
2
2
4
0
11
Lisica Mateo
21
13
877
2
0
0
0
36
Ramic Irfan
20
4
139
0
0
0
0
22
Vuk Matej
24
8
483
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tramezzani Paolo
54