Bóng đá, châu Âu: Israel U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Israel U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Eliasi Niv
22
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ben Hamo Itai
22
3
100
0
0
0
0
12
Elimelech Roey
22
5
298
0
0
4
0
5
Israelov Alon
20
2
107
0
0
0
0
21
Keller Rotem
22
2
180
0
0
0
0
12
Leidner Doron
Chấn thương cơ đùi sau30.11.2024
22
3
122
0
0
0
0
4
Lemkin Stav
21
5
396
0
0
0
0
19
Mulder Jonathan
22
5
317
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abu Rumi Mohamad
20
6
367
0
0
0
0
22
Azo Ori Natan
19
2
180
0
0
0
0
17
Distelfeld Yanai Ariel
19
1
11
0
0
0
0
17
Ganah Amir Chaim
20
7
329
0
0
1
0
9
Gorno Idan
20
5
319
0
0
0
0
10
Hazan Liran
18
2
49
0
0
0
0
8
Kasa Lior
19
4
224
0
0
1
0
8
Levi Yarin
19
3
139
0
0
0
0
16
Lin Bar
20
2
133
0
0
0
0
20
Madmon Elad
20
5
360
1
1
3
0
3
Melamud Noam
22
6
540
0
0
0
0
20
Nawi Roy
20
4
218
0
0
1
0
6
Yehoshua Niv
19
5
440
1
0
1
0
10
Yona Adi
20
6
495
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Almagor Ohad
22
1
63
0
0
0
0
9
Farchi Saied Abu
18
2
126
0
0
0
0
13
Forat Ayias Anis
19
2
39
0
0
0
0
22
Nachmani Stav
22
5
210
1
0
2
0
7
Podgoreanu Suf
22
6
435
0
0
1
0
11
Zoabi Karem
18
2
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luzon Guy
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Eliasi Niv
22
7
630
0
0
2
0
1
Melika Ofek
Chấn thương mắt cá chân
19
0
0
0
0
0
0
18
Sharon Ido
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ben Hamo Itai
22
3
100
0
0
0
0
12
Elimelech Roey
22
5
298
0
0
4
0
5
Israelov Alon
20
2
107
0
0
0
0
21
Keller Rotem
22
2
180
0
0
0
0
14
Laish Yonatan
20
0
0
0
0
0
0
12
Leidner Doron
Chấn thương cơ đùi sau30.11.2024
22
3
122
0
0
0
0
4
Lemkin Stav
21
5
396
0
0
0
0
19
Mulder Jonathan
22
5
317
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abu Rumi Mohamad
20
6
367
0
0
0
0
22
Azo Ori Natan
19
2
180
0
0
0
0
17
Distelfeld Yanai Ariel
19
1
11
0
0
0
0
17
Ganah Amir Chaim
20
7
329
0
0
1
0
9
Gorno Idan
20
5
319
0
0
0
0
10
Hazan Liran
18
2
49
0
0
0
0
8
Kasa Lior
19
4
224
0
0
1
0
8
Levi Yarin
19
3
139
0
0
0
0
16
Lin Bar
20
2
133
0
0
0
0
20
Madmon Elad
20
5
360
1
1
3
0
3
Melamud Noam
22
6
540
0
0
0
0
20
Nawi Roy
20
4
218
0
0
1
0
6
Yehoshua Niv
19
5
440
1
0
1
0
10
Yona Adi
20
6
495
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Almagor Ohad
22
1
63
0
0
0
0
9
Farchi Saied Abu
18
2
126
0
0
0
0
13
Forat Ayias Anis
19
2
39
0
0
0
0
22
Nachmani Stav
22
5
210
1
0
2
0
7
Podgoreanu Suf
22
6
435
0
0
1
0
11
Zoabi Karem
18
2
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luzon Guy
49