Bóng đá, châu Âu: Israel trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Israel
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Daniel Daniel
24
2
180
0
0
0
0
23
Gerafi Yoav
31
2
180
0
0
0
0
18
Glazer Omri
Chấn thương cơ
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dasa Eli
31
1
73
0
0
0
0
12
Feingold Ilay
20
2
180
0
0
0
0
3
Goldberg Shon
29
2
180
0
0
0
0
11
Jehezkel Sagiv
29
3
264
0
0
2
0
5
Nachmias Idan
27
6
540
0
0
1
0
12
Revivo Roy
Chấn thương đầu gối
21
2
118
0
0
0
0
4
Shlomo Raz
25
4
360
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abu Fani Mohammed
26
6
399
2
0
1
0
20
Azoulay Ethane
22
2
28
0
0
0
0
17
Biton Dan
29
2
26
0
0
0
0
6
Gandelman Omri
24
3
156
1
0
0
0
15
Gloukh Oscar
20
6
459
0
1
0
0
22
Gropper Denny
25
3
105
0
0
0
0
22
Jaber Mahmoud
Thẻ vàng
25
6
369
0
0
2
0
14
Kanichowsky Gabi
27
2
113
0
0
0
0
6
Lavi Neta
Chấn thương
28
2
136
0
0
0
0
20
Madmon Elad
20
1
64
0
0
0
0
8
Peretz Dor
29
6
284
0
0
0
0
9
Saba Dia
32
2
50
0
0
0
0
7
Safuri Ramzi
29
2
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abada Liel
23
4
323
0
0
0
0
9
Baribo Tai
26
2
78
0
0
0
0
21
David Dean
28
4
119
0
0
0
0
11
Haziza Dolev
29
4
169
0
0
0
0
13
Khalaili Anan
20
5
199
0
0
0
0
7
Shua Yarden
25
1
18
1
0
0
0
10
Solomon Manor
25
4
332
0
0
0
0
19
Turgeman Dor
21
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hazan Alon
57
Shimon Ran Ben
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Daniel Daniel
24
2
180
0
0
0
0
23
Gerafi Yoav
31
2
180
0
0
0
0
18
Glazer Omri
Chấn thương cơ
28
2
180
0
0
0
0
23
Kaiuf Sharif
23
0
0
0
0
0
0
1
Keuof Shareef
23
0
0
0
0
0
0
18
Mishpati Roi
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arad Ofri
26
0
0
0
0
0
0
22
Cohen Ori
24
0
0
0
0
0
0
2
Dasa Eli
31
1
73
0
0
0
0
12
Feingold Ilay
20
2
180
0
0
0
0
3
Goldberg Shon
29
2
180
0
0
0
0
11
Jehezkel Sagiv
29
3
264
0
0
2
0
12
Leidner Doron
Chấn thương cơ đùi sau30.11.2024
22
0
0
0
0
0
0
5
Nachmias Idan
27
6
540
0
0
1
0
12
Revivo Roy
Chấn thương đầu gối
21
2
118
0
0
0
0
4
Shlomo Raz
25
4
360
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abu Fani Mohammed
26
6
399
2
0
1
0
20
Azoulay Ethane
22
2
28
0
0
0
0
17
Biton Dan
29
2
26
0
0
0
0
6
Gandelman Omri
24
3
156
1
0
0
0
3
Glazer Dan
28
0
0
0
0
0
0
15
Gloukh Oscar
20
6
459
0
1
0
0
16
Gordana Roei
34
0
0
0
0
0
0
22
Gropper Denny
25
3
105
0
0
0
0
16
Hofmayster Yoav
23
0
0
0
0
0
0
22
Jaber Mahmoud
Thẻ vàng
25
6
369
0
0
2
0
22
Kanaan Mohamad
24
0
0
0
0
0
0
14
Kanichowsky Gabi
27
2
113
0
0
0
0
17
Kinda Gadi
30
0
0
0
0
0
0
6
Lavi Neta
Chấn thương
28
2
136
0
0
0
0
20
Madmon Elad
20
1
64
0
0
0
0
13
Naor Goni
25
0
0
0
0
0
0
8
Peretz Dor
29
6
284
0
0
0
0
19
Peretz Eliel
28
0
0
0
0
0
0
9
Saba Dia
32
2
50
0
0
0
0
7
Safuri Ramzi
29
2
35
0
0
0
0
16
Shamir Eden
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abada Liel
23
4
323
0
0
0
0
10
Altman Omri
30
0
0
0
0
0
0
9
Baribo Tai
26
2
78
0
0
0
0
21
David Dean
28
4
119
0
0
0
0
11
Haziza Dolev
29
4
169
0
0
0
0
13
Khalaili Anan
20
5
199
0
0
0
0
20
Layous Hisham
24
0
0
0
0
0
0
Melamed Guy
31
0
0
0
0
0
0
7
Shua Yarden
25
1
18
1
0
0
0
10
Solomon Manor
25
4
332
0
0
0
0
19
Turgeman Dor
21
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hazan Alon
57
Shimon Ran Ben
53