Bóng đá, Myanmar: Ispe FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Myanmar
Ispe FC
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Htwe Chit Min
22
12
1080
0
0
0
0
30
Zin Paing
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aung Moe Swe
22
11
990
0
0
1
0
13
Htun Win Win
?
4
122
1
0
0
0
2
Maung Maung Zin
?
5
80
0
0
0
0
5
Myint Aung
?
8
477
0
0
1
0
3
Naung Zin Ye
27
11
858
0
0
1
0
19
Nyein Hein Htet
?
13
951
1
0
0
0
12
Zaw Kaung Khant
?
5
186
0
0
0
0
4
Zaw Kyaw Thiha
22
10
869
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aung Soe Lin
?
11
896
0
0
3
0
22
Kyaw Naing Naing
32
13
727
3
0
0
0
6
Paw Say Saw Sae Ka
?
6
422
2
0
0
0
15
Poh Ci Yan
?
6
237
0
0
0
0
20
San Thet Htoo
?
3
29
0
0
0
0
8
Ye Win Khaing
?
13
1108
2
0
0
0
25
Zay Ya Kyaw
?
9
213
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aung Than Toe
23
8
384
1
0
0
0
11
Aung Than Toe
?
13
1158
3
0
2
0
21
Ko Ko Sai Zin Lin
?
3
168
0
0
0
0
10
Maung Win Pyae
?
7
617
2
0
0
0
16
Naing Sanda
?
6
105
0
0
0
0
7
Thiha Thein Zaw
19
11
802
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Htwe Chit Min
22
12
1080
0
0
0
0
1
Tun Kyaw Win
?
0
0
0
0
0
0
30
Zin Paing
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aung Moe Swe
22
11
990
0
0
1
0
13
Htun Win Win
?
4
122
1
0
0
0
2
Maung Maung Zin
?
5
80
0
0
0
0
5
Myint Aung
?
8
477
0
0
1
0
3
Naung Zin Ye
27
11
858
0
0
1
0
19
Nyein Hein Htet
?
13
951
1
0
0
0
12
Zaw Kaung Khant
?
5
186
0
0
0
0
4
Zaw Kyaw Thiha
22
10
869
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aung Soe Lin
?
11
896
0
0
3
0
14
Htoo Chit Yin
?
0
0
0
0
0
0
24
Jei Pa
?
0
0
0
0
0
0
22
Kyaw Naing Naing
32
13
727
3
0
0
0
6
Paw Say Saw Sae Ka
?
6
422
2
0
0
0
15
Poh Ci Yan
?
6
237
0
0
0
0
20
San Thet Htoo
?
3
29
0
0
0
0
8
Ye Win Khaing
?
13
1108
2
0
0
0
25
Zay Ya Kyaw
?
9
213
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aung Than Toe
23
8
384
1
0
0
0
11
Aung Than Toe
?
13
1158
3
0
2
0
21
Ko Ko Sai Zin Lin
?
3
168
0
0
0
0
10
Maung Win Pyae
?
7
617
2
0
0
0
16
Naing Sanda
?
6
105
0
0
0
0
7
Thiha Thein Zaw
19
11
802
1
0
2
0