Bóng đá, Montenegro: Iskra trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Iskra
Sân vận động:
Braca Velasevic Stadium
(Danilovgrad)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Druga Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Durovic Tomas
17
5
450
0
0
1
0
12
Vujisic Milovan
?
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bokan Andjelko
20
12
770
0
0
2
0
28
Celebic Nikola
35
7
543
0
0
1
0
33
Jokovic Milun
21
13
835
0
0
4
0
2
Karadzic Aleksa
18
9
644
0
0
1
0
23
Knezevic Stefan
24
14
968
1
0
3
0
27
Makocevic Aleksa
18
11
580
0
0
0
0
5
Radulovic Lazar
20
1
10
0
0
0
0
98
Vucinic Vasilije
?
14
1102
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cetkovic Danilo
18
11
381
0
0
1
0
10
Kalezic Milos
31
14
958
2
0
4
0
4
Kovacevic Zarko
?
1
10
0
0
0
0
6
Markovic Danilo
26
13
1055
0
0
4
0
20
Mijovic Matija
?
2
23
0
0
0
0
8
Obradovic Bogdan
22
12
845
1
0
2
1
15
Perisic Jovan
21
13
536
0
0
2
0
9
Perovic Filip
18
12
985
2
0
1
0
21
Rovcanin Matija
?
13
518
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jovanovic Danijel
18
8
221
0
0
0
0
7
Pavicevic Pavle
22
13
638
0
0
2
0
11
Rolovic Ognjen
31
14
1171
4
0
1
0
99
Tadic Petar
22
15
716
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radulovic Milan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Durovic Tomas
17
5
450
0
0
1
0
12
Vujisic Milovan
?
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bokan Andjelko
20
12
770
0
0
2
0
28
Celebic Nikola
35
7
543
0
0
1
0
33
Jokovic Milun
21
13
835
0
0
4
0
2
Karadzic Aleksa
18
9
644
0
0
1
0
23
Knezevic Stefan
24
14
968
1
0
3
0
27
Makocevic Aleksa
18
11
580
0
0
0
0
5
Radulovic Lazar
20
1
10
0
0
0
0
98
Vucinic Vasilije
?
14
1102
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cetkovic Danilo
18
11
381
0
0
1
0
10
Kalezic Milos
31
14
958
2
0
4
0
4
Kovacevic Zarko
?
1
10
0
0
0
0
6
Markovic Danilo
26
13
1055
0
0
4
0
20
Mijovic Matija
?
2
23
0
0
0
0
8
Obradovic Bogdan
22
12
845
1
0
2
1
15
Perisic Jovan
21
13
536
0
0
2
0
9
Perovic Filip
18
12
985
2
0
1
0
21
Rovcanin Matija
?
13
518
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jovanovic Danijel
18
8
221
0
0
0
0
7
Pavicevic Pavle
22
13
638
0
0
2
0
11
Rolovic Ognjen
31
14
1171
4
0
1
0
99
Tadic Petar
22
15
716
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radulovic Milan
43