Bóng đá, Đan Mạch: Ishoj trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Ishoj
Sân vận động:
Ishoj Idraets Center
(Ishoj)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hassan Mohammed
22
5
450
0
0
0
0
1
Hassan Mohammed
22
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cordua Carl
22
16
1407
0
0
3
0
2
El Idrissi Hamid
23
14
1217
0
0
3
0
19
Kinful Joseph
23
6
182
0
0
0
0
4
Kristensen Sebastian
21
8
644
0
0
1
1
77
Maretti William
22
11
520
0
0
1
0
22
Owusu Richmond
21
3
44
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Appiah Simon
22
1
23
0
0
0
0
20
Fazal Zakaria
18
3
48
0
0
0
0
8
Sahin Berkay
20
10
653
1
0
4
0
5
Sahin Devrim
25
0
0
0
0
1
0
9
Salamoun Essam
27
13
816
3
0
0
0
6
Salou Issah
25
6
404
0
0
4
0
21
Vestergaard Mikkel
30
12
1008
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Appiah Phillip
20
4
121
0
0
2
0
14
Arshad Abdul
21
6
105
1
0
1
0
10
Azaquoun Mohamed
32
15
1120
3
0
2
0
17
Elsayed Hassan
23
16
1105
4
0
0
0
11
Hassan Ahmed
27
9
611
1
0
0
0
8
Kannah Isaac
31
5
147
0
0
0
0
16
Kruse Bastian
28
11
679
0
0
5
2
45
Lazarevic Alexander
33
7
251
0
0
2
0
7
Moussa Josef
26
15
853
1
0
0
0
12
Munck Frederik
23
15
1172
1
0
2
0
13
Pedersen Tobias
23
13
1001
2
0
4
0
15
Teksen Ertugrul
24
12
203
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aslan Erdogan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Funch Oliver
23
1
90
0
0
0
0
1
Hassan Mohammed
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Hardan Annas
19
1
90
0
0
0
0
3
Cordua Carl
22
1
90
0
0
0
0
2
El Idrissi Hamid
23
3
180
2
0
0
0
4
Kristensen Sebastian
21
2
163
0
0
0
0
77
Maretti William
22
1
57
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ekyamba Daniel
?
1
0
1
0
0
0
20
Fazal Zakaria
18
1
34
0
0
0
0
8
Sahin Berkay
20
2
107
0
0
0
0
9
Salamoun Essam
27
1
57
0
0
0
0
6
Salou Issah
25
1
73
0
0
0
0
21
Vestergaard Mikkel
30
2
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Azaquoun Mohamed
32
2
180
2
0
0
0
17
Elsayed Hassan
23
1
62
0
0
0
0
11
Hassan Ahmed
27
2
29
4
0
0
0
8
Kannah Isaac
31
2
52
0
0
0
0
16
Kruse Bastian
28
2
180
1
0
0
0
45
Lazarevic Alexander
33
1
18
0
0
0
0
7
Moussa Josef
26
2
147
1
0
0
0
12
Munck Frederik
23
1
34
0
0
0
0
13
Pedersen Tobias
23
1
34
0
0
0
0
15
Teksen Ertugrul
24
2
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aslan Erdogan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Funch Oliver
23
1
90
0
0
0
0
25
Hassan Mohammed
22
5
450
0
0
0
0
1
Hassan Mohammed
22
12
1080
0
0
2
0
47
Jensen Nicky
40
0
0
0
0
0
0
25
Wallentino Theo
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Hardan Annas
19
1
90
0
0
0
0
3
Cordua Carl
22
17
1497
0
0
3
0
2
El Idrissi Hamid
23
17
1397
2
0
3
0
19
Kinful Joseph
23
6
182
0
0
0
0
4
Kristensen Sebastian
21
10
807
0
0
1
1
77
Maretti William
22
12
577
1
0
1
0
22
Owusu Richmond
21
3
44
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Appiah Simon
22
1
23
0
0
0
0
Ekyamba Daniel
?
1
0
1
0
0
0
20
Fazal Zakaria
18
4
82
0
0
0
0
8
Sahin Berkay
20
12
760
1
0
4
0
5
Sahin Devrim
25
0
0
0
0
1
0
9
Salamoun Essam
27
14
873
3
0
0
0
6
Salou Issah
25
7
477
0
0
4
0
21
Vestergaard Mikkel
30
14
1138
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Appiah Phillip
20
4
121
0
0
2
0
14
Arshad Abdul
21
6
105
1
0
1
0
10
Azaquoun Mohamed
32
17
1300
5
0
2
0
17
Elsayed Hassan
23
17
1167
4
0
0
0
11
Hassan Ahmed
27
11
640
5
0
0
0
8
Kannah Isaac
31
7
199
0
0
0
0
16
Kruse Bastian
28
13
859
1
0
5
2
Lazarevic Aleksandar
33
0
0
0
0
0
0
45
Lazarevic Alexander
33
8
269
0
0
2
0
7
Moussa Josef
26
17
1000
2
0
0
0
12
Munck Frederik
23
16
1206
1
0
2
0
13
Pedersen Tobias
23
14
1035
2
0
4
0
15
Teksen Ertugrul
24
14
278
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aslan Erdogan
47