Bóng đá, Israel: Ironi Tiberias trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
Ironi Tiberias
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Tenenbaum Daniel
29
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Abd Elhamed Hatem
33
7
541
0
0
2
0
37
Baco Ondrej
28
10
895
0
0
2
0
15
Balilti Eli
30
10
801
0
0
2
0
72
Konstantini Shay
28
10
900
0
1
1
0
23
Vahaba Ben
32
9
765
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abu Akel Fares
27
10
743
1
0
3
0
13
Apelbaum Ron
21
1
1
0
0
0
0
11
Bazea Noaf
24
3
50
0
0
0
0
10
Brik Yaniv
29
7
502
0
0
0
0
14
Habiballa Wahib
26
10
803
0
0
2
0
20
Mazurek Franco
31
7
249
0
0
1
0
99
Shapso Haroun
25
6
373
2
1
2
0
17
Talias Snir
25
8
153
0
1
0
0
5
Teper Yonatan
24
6
61
0
0
0
0
8
Velblum Eithan
27
1
28
0
0
0
0
16
Zaarura Basam
22
7
331
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Badjie Mansour
19
5
63
0
0
0
0
9
Bilenkyi Stanislav
26
10
894
1
0
0
0
70
Botaka Jordan Rolly
31
10
842
0
0
1
0
21
Sha'aban Basel
24
6
47
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hudeda Eliran
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Bomshtein Tal
29
1
90
0
0
0
0
19
Tenenbaum Daniel
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Baco Ondrej
28
5
425
0
0
0
0
15
Balilti Eli
30
4
299
0
0
1
1
72
Konstantini Shay
28
5
423
0
0
1
0
23
Vahaba Ben
32
4
252
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abramov Gilad
24
2
27
1
0
0
0
6
Abu Akel Fares
27
4
318
0
0
2
1
13
Apelbaum Ron
21
5
76
0
0
0
0
10
Brik Yaniv
29
5
425
0
0
0
0
14
Habiballa Wahib
26
5
367
1
0
0
0
20
Mazurek Franco
31
5
339
0
0
0
0
99
Shapso Haroun
25
4
284
0
0
2
0
17
Talias Snir
25
5
261
0
0
1
0
8
Velblum Eithan
27
5
292
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Badjie Mansour
19
1
51
0
0
1
0
9
Bilenkyi Stanislav
26
5
401
2
0
2
0
70
Botaka Jordan Rolly
31
3
76
1
0
0
0
21
Sha'aban Basel
24
4
127
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hudeda Eliran
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Bomshtein Tal
29
1
90
0
0
0
0
19
Tenenbaum Daniel
29
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Abd Elhamed Hatem
33
7
541
0
0
2
0
37
Baco Ondrej
28
15
1320
0
0
2
0
15
Balilti Eli
30
14
1100
0
0
3
1
72
Konstantini Shay
28
15
1323
0
1
2
0
23
Vahaba Ben
32
13
1017
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abramov Gilad
24
2
27
1
0
0
0
6
Abu Akel Fares
27
14
1061
1
0
5
1
13
Apelbaum Ron
21
6
77
0
0
0
0
2
Bar Neri
?
0
0
0
0
0
0
11
Bazea Noaf
24
3
50
0
0
0
0
10
Brik Yaniv
29
12
927
0
0
0
0
14
Habiballa Wahib
26
15
1170
1
0
2
0
20
Mazurek Franco
31
12
588
0
0
1
0
4
Shahar Roee
?
0
0
0
0
0
0
99
Shapso Haroun
25
10
657
2
1
4
0
17
Talias Snir
25
13
414
0
1
1
0
5
Teper Yonatan
24
6
61
0
0
0
0
8
Velblum Eithan
27
6
320
1
0
0
0
16
Zaarura Basam
22
7
331
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Badjie Mansour
19
6
114
0
0
1
0
9
Bilenkyi Stanislav
26
15
1295
3
0
2
0
70
Botaka Jordan Rolly
31
13
918
1
0
1
0
21
Sha'aban Basel
24
10
174
1
0
0
0
18
Tubul Niv
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hudeda Eliran
43