Bóng đá, châu Âu: Ireland U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Ireland U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brooks Tiernan
21
2
180
0
0
0
0
1
Keeley Joshua
21
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abankwah James
20
5
450
0
0
1
0
11
Adaramola Tayo
21
4
144
0
0
2
0
22
Adegboyega Emmanuel
21
2
180
0
0
1
0
2
Curtis Sam
18
10
831
1
0
1
0
5
Garcia MacNulty Anselmo
21
8
720
0
0
1
0
17
Grehan Sean
20
3
200
0
0
0
0
4
Lawal Bosun
Chấn thương cẳng chân24.11.2024
21
6
540
0
2
1
0
20
O'Brien Connor
20
1
45
0
0
0
0
12
O'Riordan Connor
21
3
270
0
0
0
0
3
Roughan Sean
21
7
579
2
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adeeko Babajide
21
7
451
0
0
0
0
8
Healy Matthew
22
10
889
0
1
1
0
6
Hodge Joseph
22
4
344
0
2
0
0
13
Moran Andrew
21
8
674
3
1
1
0
11
O'Neill Oliver
21
3
80
0
1
0
0
18
Phillips Killian
22
5
227
1
0
0
0
7
Vata Rocco
19
4
251
5
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Armstrong Sinclair
21
8
645
4
2
3
0
19
Emakhu Aidomo
21
9
414
2
2
2
0
14
Kenny Johnny
21
6
259
0
1
1
0
14
McJannet Ed
20
1
12
0
0
0
0
17
O'Mahony Mark
19
4
64
0
0
0
0
15
Okoflex Armstrong
22
3
111
3
0
0
0
11
Springett Tony
22
4
224
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Crawford James
51
Crawford Jimmy
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brooks Tiernan
21
2
180
0
0
0
0
16
Cahill Killian
21
0
0
0
0
0
0
Jauny Noah
20
0
0
0
0
0
0
1
Keeley Joshua
21
8
720
0
0
2
0
23
Maguire Aaron
20
0
0
0
0
0
0
16
Walsh Conor
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abankwah James
20
5
450
0
0
1
0
11
Adaramola Tayo
21
4
144
0
0
2
0
22
Adegboyega Emmanuel
21
2
180
0
0
1
0
2
Curtis Sam
18
10
831
1
0
1
0
5
Garcia MacNulty Anselmo
21
8
720
0
0
1
0
17
Grehan Sean
20
3
200
0
0
0
0
4
Lawal Bosun
Chấn thương cẳng chân24.11.2024
21
6
540
0
2
1
0
20
Murphy Alex
20
0
0
0
0
0
0
20
O'Brien Connor
20
1
45
0
0
0
0
12
O'Riordan Connor
21
3
270
0
0
0
0
13
Okagbue David
20
0
0
0
0
0
0
3
Roughan Sean
21
7
579
2
0
2
1
Slater Jacob
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adeeko Babajide
21
7
451
0
0
0
0
8
Healy Matthew
22
10
889
0
1
1
0
6
Hodge Joseph
22
4
344
0
2
0
0
21
Lipsiuc Darius
19
0
0
0
0
0
0
17
Lonergan Tom
20
0
0
0
0
0
0
13
Moran Andrew
21
8
674
3
1
1
0
Mullins Jamie
20
0
0
0
0
0
0
Noonan Conan
21
0
0
0
0
0
0
15
Nzingo Glory
20
0
0
0
0
0
0
22
O'Brien Whitmarsh Joe
19
0
0
0
0
0
0
11
O'Neill Oliver
21
3
80
0
1
0
0
Otegbayo Gabriel
?
0
0
0
0
0
0
18
Phillips Killian
22
5
227
1
0
0
0
7
Vata Rocco
19
4
251
5
0
1
0
10
Vaughan Harry
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Armstrong Sinclair
21
8
645
4
2
3
0
19
Emakhu Aidomo
21
9
414
2
2
2
0
18
Hakiki Jad
20
0
0
0
0
0
0
22
Kavanagh Calum
21
0
0
0
0
0
0
14
Kenny Johnny
21
6
259
0
1
1
0
14
McJannet Ed
20
1
12
0
0
0
0
12
Moore Sean
19
0
0
0
0
0
0
17
O'Mahony Mark
19
4
64
0
0
0
0
15
Okoflex Armstrong
22
3
111
3
0
0
0
Quinn Ben
20
0
0
0
0
0
0
11
Springett Tony
22
4
224
0
2
0
0
Thibaut Adrien
20
0
0
0
0
0
0
15
Umeh Franco
19
0
0
0
0
0
0
11
Zefi Kevin
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Crawford James
51
Crawford Jimmy
51