Bóng đá, châu Âu: Ireland trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Ireland
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kelleher Caoimhin
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Coleman Seamus
Chấn thương đùi
36
1
57
0
0
0
0
22
Collins Nathan Michael
23
6
540
0
0
0
0
2
Doherty Matt
32
3
150
0
0
0
0
21
Ebosele Festy
Thẻ vàng
22
4
187
0
1
0
0
15
Manning Ryan
28
2
31
0
0
0
0
20
McGuinness Mark
23
1
90
0
0
0
0
12
O'Brien Jake
23
1
34
0
0
1
0
4
O'Shea Dara
25
6
457
0
0
1
0
5
Omobamidele Andrew
22
1
74
0
0
1
0
5
Scales Liam
26
4
321
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Azaz Finn
24
3
111
0
0
0
0
11
Brady Robbie
Chấn thương mắt cá chân
32
4
352
1
1
1
0
6
Browne Alan
29
2
106
0
0
0
0
6
Cullen Josh
28
4
346
0
0
0
0
17
Knight Jason
23
5
360
0
0
2
0
18
McGrath Jamie
28
1
20
0
0
0
0
8
Molumby Jayson
Thẻ vàng
25
5
277
0
0
2
0
13
Moran Andrew
21
1
15
0
0
0
0
8
Smallbone William
Chấn thương đùi24.11.2024
24
2
165
0
0
0
0
7
Szmodics Sammie
29
6
497
0
0
1
0
15
Taylor Jack
Chấn thương24.11.2024
26
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cannon Thomas
21
1
6
0
0
0
0
9
Ferguson Evan
20
6
307
1
0
0
0
10
Idah Adam
23
3
93
0
0
0
0
11
Johnston Mikey
25
2
104
0
1
0
0
18
McAteer Kasey
23
4
47
0
0
0
0
3
O'Dowda Callum
29
2
156
0
0
1
0
20
Ogbene Chiedozie
Chấn thương bắp chân08.06.2025
27
4
311
0
0
0
0
10
Parrott Troy
22
3
135
0
0
0
0
7
Robinson Callum
29
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hallgrimsson Heimir
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Harrington David
24
0
0
0
0
0
0
1
Kelleher Caoimhin
25
6
540
0
0
0
0
16
O'Leary Max
28
0
0
0
0
0
0
23
Travers Mark
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Coleman Seamus
Chấn thương đùi
36
1
57
0
0
0
0
22
Collins Nathan Michael
23
6
540
0
0
0
0
2
Doherty Matt
32
3
150
0
0
0
0
4
Duffy Shane
Vấn đề sức khỏe
32
0
0
0
0
0
0
21
Ebosele Festy
Thẻ vàng
22
4
187
0
1
0
0
4
Lawal Bosun
Chấn thương cẳng chân24.11.2024
21
0
0
0
0
0
0
15
Manning Ryan
28
2
31
0
0
0
0
20
McGuinness Mark
23
1
90
0
0
0
0
12
O'Brien Jake
23
1
34
0
0
1
0
4
O'Shea Dara
25
6
457
0
0
1
0
5
Omobamidele Andrew
22
1
74
0
0
1
0
5
Scales Liam
26
4
321
1
0
2
1
3
Stevens Enda
34
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Azaz Finn
24
3
111
0
0
0
0
11
Brady Robbie
Chấn thương mắt cá chân
32
4
352
1
1
1
0
6
Browne Alan
29
2
106
0
0
0
0
17
Coventry Conor
24
0
0
0
0
0
0
6
Cullen Josh
28
4
346
0
0
0
0
17
Knight Jason
23
5
360
0
0
2
0
18
McGrath Jamie
28
1
20
0
0
0
0
8
Molumby Jayson
Thẻ vàng
25
5
277
0
0
2
0
13
Moran Andrew
21
1
15
0
0
0
0
8
Smallbone William
Chấn thương đùi24.11.2024
24
2
165
0
0
0
0
13
Sykes Mark
Chấn thương cơ08.12.2024
27
0
0
0
0
0
0
7
Szmodics Sammie
29
6
497
0
0
1
0
15
Taylor Jack
Chấn thương24.11.2024
26
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cannon Thomas
21
1
6
0
0
0
0
9
Ferguson Evan
20
6
307
1
0
0
0
10
Idah Adam
23
3
93
0
0
0
0
11
Johnston Mikey
25
2
104
0
1
0
0
18
McAteer Kasey
23
4
47
0
0
0
0
3
O'Dowda Callum
29
2
156
0
0
1
0
9
Obafemi Michael
24
0
0
0
0
0
0
20
Ogbene Chiedozie
Chấn thương bắp chân08.06.2025
27
4
311
0
0
0
0
10
Parrott Troy
22
3
135
0
0
0
0
7
Robinson Callum
29
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hallgrimsson Heimir
57