Bóng đá, châu Á: Iran trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Iran
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beiranvand Alireza
32
10
900
0
0
0
0
22
Hosseini Hossein
32
1
90
0
0
0
0
12
Niazmand Payam
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Azadi Mohammad Reza
25
1
7
0
0
0
0
3
Ghorbani Mohammed
23
7
249
0
0
0
0
2
Hardani Saleh
28
7
425
1
1
1
1
4
Hazbavi Mohammed
21
3
252
0
0
0
0
18
Jalali Abolfazl
26
2
69
0
0
0
0
13
Kanaani Hossein
30
8
667
2
0
3
0
4
Khalilzadeh Shoja
35
10
861
0
0
1
1
5
Mohammadi Milad
31
11
925
0
1
1
0
14
Nemati Ali
28
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cheshmi Roozbeh
31
2
44
0
0
0
0
6
Ezatolahi Saeid
28
10
793
0
0
1
0
10
Ghayedi Mehdi
25
9
491
3
2
1
0
14
Ghoddos Saman
31
9
637
0
1
2
0
11
Gholizadeh Ali
28
6
262
0
0
0
0
18
Hosseinzadeh Amirhossein
24
1
1
0
0
0
0
17
Karimi Mohammed
28
4
222
0
0
0
0
21
Noorafkan Omid
27
10
481
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aghaeipour Javad
24
1
1
0
0
0
0
20
Azmoun Sardar
29
11
816
7
4
1
0
16
Hosseinnejad Mohammadjavad
21
2
2
0
0
0
0
7
Jahanbakhsh Alireza
31
8
491
0
0
2
0
19
Moghanlou Shahriyar
29
6
49
0
0
0
0
8
Mohebi Mohammed
25
8
641
5
1
1
0
8
Sayyadmanesh Allahyar
23
1
19
0
0
0
0
9
Taremi Mehdi
32
12
1065
7
6
0
0
16
Torabi Mehdi
30
4
230
0
0
0
0
23
Yousefi Aria
22
3
237
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ghalenoei Amir
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Akhbari Mohammadreza
31
0
0
0
0
0
0
1
Beiranvand Alireza
32
10
900
0
0
0
0
22
Hosseini Hossein
32
1
90
0
0
0
0
12
Niazmand Payam
29
1
90
0
0
0
0
22
Pour Hamidi Hossein
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Azadi Mohammad Reza
25
1
7
0
0
0
0
14
Daneshgar Mohammad
30
0
0
0
0
0
0
3
Gholami Aref
27
0
0
0
0
0
0
3
Ghorbani Mohammed
23
7
249
0
0
0
0
2
Hardani Saleh
28
7
425
1
1
1
1
4
Hazbavi Mohammed
21
3
252
0
0
0
0
18
Jalali Abolfazl
26
2
69
0
0
0
0
13
Kanaani Hossein
30
8
667
2
0
3
0
4
Khalilzadeh Shoja
35
10
861
0
0
1
1
5
Mohammadi Milad
31
11
925
0
1
1
0
14
Nemati Ali
28
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cheshmi Roozbeh
31
2
44
0
0
0
0
6
Ezatolahi Saeid
28
10
793
0
0
1
0
10
Ghayedi Mehdi
25
9
491
3
2
1
0
14
Ghoddos Saman
31
9
637
0
1
2
0
11
Gholizadeh Ali
28
6
262
0
0
0
0
18
Hosseinzadeh Amirhossein
24
1
1
0
0
0
0
17
Karimi Mohammed
28
4
222
0
0
0
0
17
Mehri Saeid
26
0
0
0
0
0
0
21
Noorafkan Omid
27
10
481
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aghaeipour Javad
24
1
1
0
0
0
0
20
Azmoun Sardar
29
11
816
7
4
1
0
16
Hosseinnejad Mohammadjavad
21
2
2
0
0
0
0
7
Jahanbakhsh Alireza
31
8
491
0
0
2
0
19
Lamouchi Mehdi
24
0
0
0
0
0
0
19
Moghanlou Shahriyar
29
6
49
0
0
0
0
8
Mohebi Mohammed
25
8
641
5
1
1
0
7
Saharkhizan Saeid
21
0
0
0
0
0
0
8
Sayyadmanesh Allahyar
23
1
19
0
0
0
0
9
Taremi Mehdi
32
12
1065
7
6
0
0
16
Torabi Mehdi
30
4
230
0
0
0
0
23
Yousefi Aria
22
3
237
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ghalenoei Amir
61