Bóng đá, Ma-rốc: IR Tanger trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
IR Tanger
Sân vận động:
Stade Ibn Batouta
(Tanger)
Sức chứa:
68 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Azouagh Rayan
17
3
169
0
0
1
0
72
Benaachour Badereddine
30
1
90
0
0
0
0
72
Benachour Badredine
30
8
643
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Aiz Oussama
24
8
313
0
0
1
1
31
Bencherifa Mohamed Walid
36
10
900
0
0
3
0
2
Chaina Youssef
32
8
514
1
0
2
1
15
El Jorfi Ayoub
28
10
835
0
0
5
0
24
El Wahabi Akram
20
1
1
0
0
0
0
18
Elowasti Hamza
29
10
720
1
0
2
0
22
Kiani Zakaria
27
10
900
0
0
1
0
23
Lamrabat Anass
31
10
626
0
0
1
0
4
Saoud Mohamed
28
9
688
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aarab Nouaman
34
6
362
0
0
0
0
8
Abdoul Mutalib Faouzi
31
10
876
2
0
2
0
33
Cheffani Salaheddine
20
3
16
0
0
0
0
30
El Harrak Ali
27
10
868
5
0
0
0
17
Maali Abdel
18
10
598
0
0
1
0
35
Moujahid Mohamed
?
10
100
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ait Dani Soulaymane
?
1
11
0
0
1
0
19
Ghabra Jawad
30
8
624
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Et-Tair Hilal
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Azouagh Rayan
17
3
169
0
0
1
0
72
Benaachour Badereddine
30
1
90
0
0
0
0
72
Benachour Badredine
30
8
643
0
0
4
1
73
Laghzal Youssef
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Aiz Oussama
24
8
313
0
0
1
1
31
Bencherifa Mohamed Walid
36
10
900
0
0
3
0
2
Chaina Youssef
32
8
514
1
0
2
1
15
El Jorfi Ayoub
28
10
835
0
0
5
0
24
El Wahabi Akram
20
1
1
0
0
0
0
18
Elowasti Hamza
29
10
720
1
0
2
0
22
Kiani Zakaria
27
10
900
0
0
1
0
23
Lamrabat Anass
31
10
626
0
0
1
0
4
Saoud Mohamed
28
9
688
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aarab Nouaman
34
6
362
0
0
0
0
8
Abdoul Mutalib Faouzi
31
10
876
2
0
2
0
Benfakir Noureddine
?
0
0
0
0
0
0
33
Cheffani Salaheddine
20
3
16
0
0
0
0
16
Chentouf Ahmed
27
0
0
0
0
0
0
38
El Guartit Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
30
El Harrak Ali
27
10
868
5
0
0
0
26
Hachloufi Yassine
?
0
0
0
0
0
0
70
Hassani Hamza
29
0
0
0
0
0
0
17
Maali Abdel
18
10
598
0
0
1
0
35
Moujahid Mohamed
?
10
100
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ait Dani Soulaymane
?
1
11
0
0
1
0
93
El Ouassli Zouhair
31
0
0
0
0
0
0
19
Ghabra Jawad
30
8
624
2
0
4
0
20
Zraibi Hassan
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Et-Tair Hilal
?