Bóng đá, Iceland: IR Reykjavik trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
IR Reykjavik
Sân vận động:
ÍR-völlur
(Reykjavík)
Sức chứa:
880
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
Reykjavik Cup
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sigurjonsson Vilhelm
22
24
2160
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Farahani Jordian
34
8
554
0
0
7
1
5
Hallgrimsson Hrafn
21
7
213
0
0
2
0
23
Kristinsson Agust
22
22
1728
1
0
3
0
13
McAusland Marc
36
23
2026
2
0
8
0
25
Ulfarsson Arnor
21
22
1916
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjarkason Bragi
22
22
1899
11
0
3
0
17
Hlynsson Oliver
20
24
2076
1
0
3
0
18
Hlynsson Robert
17
22
1496
1
0
1
0
8
Kostic Aleksandar
32
17
566
0
0
2
0
6
Marteinsson Kristjan Atli
28
23
1971
2
0
5
0
19
Matthiasson Hakon
19
19
1213
2
0
1
0
30
Punyed Renato
29
22
1085
3
0
3
0
7
Runolfsson Kristjan
?
2
112
0
0
0
0
24
Schepsky Saemundur
26
8
174
0
0
0
1
16
Sigurhjartarson Emil
20
5
186
0
0
0
0
77
Theodorsson Marteinn
23
19
791
1
0
2
0
22
Vidarsson Saethor Ivan
23
12
446
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Gislason Gils
?
11
314
1
0
2
0
9
Helgason Bergvin
?
21
1324
1
0
4
0
14
Magnusson Gudjon Mani
26
14
968
5
0
2
0
10
Palsson Stefan Thor
29
10
421
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hlynsson Johannes
?
1
90
0
0
1
0
1
Sigurjonsson Vilhelm
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hallgrimsson Hrafn
21
4
315
0
0
1
0
23
Kristinsson Agust
22
4
300
0
0
0
0
13
McAusland Marc
36
3
182
0
0
0
0
25
Ulfarsson Arnor
21
3
182
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjarkason Bragi
22
4
253
4
0
0
0
15
Helgason Isak Oli
26
2
45
0
0
0
0
17
Hlynsson Oliver
20
4
315
1
0
1
0
18
Hlynsson Robert
17
3
225
0
0
0
0
8
Kostic Aleksandar
32
3
186
0
0
0
0
6
Marteinsson Kristjan Atli
28
4
246
0
0
2
0
21
Omarsson Robert Andri
?
4
193
0
0
2
0
24
Schepsky Saemundur
26
1
15
0
0
0
0
16
Sigurhjartarson Emil
20
4
115
0
0
0
0
22
Vidarsson Saethor Ivan
23
4
197
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Helgason Bergvin
?
2
65
0
0
0
0
14
Magnusson Gudjon Mani
26
4
282
0
0
0
0
10
Palsson Stefan Thor
29
2
123
1
0
0
0
28
Vidusha Desapriya Sadew
?
1
15
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hlynsson Johannes
?
2
180
0
0
0
0
1
Sigurjonsson Vilhelm
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kristinsson Agust
22
4
360
0
0
1
0
13
McAusland Marc
36
3
219
1
0
0
0
25
Ulfarsson Arnor
21
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjarkason Bragi
22
5
406
2
0
0
0
15
Helgason Isak Oli
26
1
10
0
0
0
0
17
Hlynsson Oliver
20
5
450
2
0
0
0
18
Hlynsson Robert
17
4
304
0
0
1
0
8
Kostic Aleksandar
32
5
393
1
0
0
0
21
Omarsson Robert Andri
?
4
95
0
0
0
0
30
Punyed Renato
29
3
175
0
0
0
0
24
Schepsky Saemundur
26
4
96
1
0
0
0
16
Sigurhjartarson Emil
20
5
173
0
0
0
0
77
Theodorsson Marteinn
23
1
52
0
0
0
0
22
Vidarsson Saethor Ivan
23
5
345
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Helgason Bergvin
?
1
28
0
0
0
0
14
Magnusson Gudjon Mani
26
5
403
4
0
0
0
10
Palsson Stefan Thor
29
3
179
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sigurjonsson Vilhelm
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kristinsson Agust
22
1
105
0
0
0
0
13
McAusland Marc
36
1
120
0
0
0
0
25
Ulfarsson Arnor
21
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjarkason Bragi
22
2
105
1
0
0
0
17
Hlynsson Oliver
20
2
120
1
0
0
0
18
Hlynsson Robert
17
1
46
0
0
0
0
8
Kostic Aleksandar
32
2
75
1
0
0
0
6
Marteinsson Kristjan Atli
28
1
120
0
0
1
0
19
Matthiasson Hakon
19
1
16
0
0
0
0
30
Punyed Renato
29
1
59
0
0
0
0
16
Sigurhjartarson Emil
20
1
0
1
0
0
0
77
Theodorsson Marteinn
23
1
62
0
0
0
0
22
Vidarsson Saethor Ivan
23
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Helgason Bergvin
?
1
59
1
0
0
0
14
Magnusson Gudjon Mani
26
2
113
3
0
0
0
10
Palsson Stefan Thor
29
1
62
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hlynsson Johannes
?
3
270
0
0
1
0
1
Sigurjonsson Vilhelm
22
31
2820
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Farahani Jordian
34
8
554
0
0
7
1
5
Hallgrimsson Hrafn
21
11
528
0
0
3
0
23
Kristinsson Agust
22
31
2493
1
0
4
0
13
McAusland Marc
36
30
2547
3
0
8
0
25
Ulfarsson Arnor
21
30
2578
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjarkason Bragi
22
33
2663
18
0
3
0
15
Helgason Isak Oli
26
3
55
0
0
0
0
17
Hlynsson Oliver
20
35
2961
5
0
4
0
18
Hlynsson Robert
17
30
2071
1
0
2
0
8
Kostic Aleksandar
32
27
1220
2
0
2
0
6
Marteinsson Kristjan Atli
28
28
2337
2
0
8
0
19
Matthiasson Hakon
19
20
1229
2
0
1
0
21
Omarsson Robert Andri
?
8
288
0
0
2
0
30
Punyed Renato
29
26
1319
3
0
3
0
7
Runolfsson Kristjan
?
2
112
0
0
0
0
24
Schepsky Saemundur
26
13
285
1
0
0
1
16
Sigurhjartarson Emil
20
15
474
1
0
0
0
77
Theodorsson Marteinn
23
21
905
1
0
2
0
22
Vidarsson Saethor Ivan
23
22
996
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Gislason Gils
?
11
314
1
0
2
0
9
Helgason Bergvin
?
25
1476
2
0
4
0
14
Magnusson Gudjon Mani
26
25
1766
12
0
2
0
10
Palsson Stefan Thor
29
16
785
2
0
4
0
28
Vidusha Desapriya Sadew
?
1
15
0
0
0
0