Bóng đá, Brazil: Internacional Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Internacional Nữ
Sân vận động:
Estádio José Pinheiro Borda
(Porto Alegre)
Sức chứa:
50 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Supercopa do Brasil Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Barbara
36
4
360
0
0
0
0
1
Mari Ribeiro
19
1
90
0
0
0
0
12
Mayara
23
6
540
0
0
0
0
21
Taina
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruna Benites
39
16
1440
0
0
4
0
13
Carla
20
10
417
0
0
1
0
23
Isa Haas
23
17
1530
1
0
2
0
97
Katrine
26
16
1423
1
0
3
0
15
Martins Lorranny
21
5
109
0
0
0
0
2
Roberta
31
6
307
0
0
1
0
5
Zoio
26
9
236
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Capelinha
25
16
1412
0
0
3
0
27
Danny Teixeira
20
1
8
0
0
0
0
8
Gabi Morais
30
10
771
0
0
1
0
32
Giulia Giovanna
20
1
1
0
0
0
0
14
Marzia
20
10
321
0
0
1
0
19
Morales Julieta
19
2
43
0
0
0
0
20
Pati Llanos
33
16
1080
0
0
1
0
6
Thaini
28
5
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Analuyza
20
8
224
0
0
1
0
11
Aquino Belen
22
17
1401
3
0
2
0
99
Chu Santos
34
3
85
1
0
0
0
10
Leticia Monteiro
22
17
1274
6
0
1
0
9
Priscila
20
17
1512
7
0
1
0
18
Tamara Bolt
21
17
1450
5
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mayara
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruna Benites
39
1
90
0
0
0
0
13
Carla
20
1
6
0
0
0
0
23
Isa Haas
23
1
90
0
0
0
0
97
Katrine
26
1
85
0
0
0
0
5
Zoio
26
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Capelinha
25
1
90
0
0
0
0
20
Pati Llanos
33
1
40
0
0
0
0
6
Thaini
28
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Analuyza
20
1
1
0
0
0
0
11
Aquino Belen
22
1
90
0
0
0
0
10
Leticia Monteiro
22
1
90
0
0
0
0
9
Priscila
20
1
90
2
0
0
0
18
Tamara Bolt
21
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Barbara
36
4
360
0
0
0
0
42
Bianca Bik
19
0
0
0
0
0
0
42
Camilly
18
0
0
0
0
0
0
1
Mari Ribeiro
19
1
90
0
0
0
0
12
Mayara
23
7
630
0
0
0
0
21
Taina
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruna Benites
39
17
1530
0
0
4
0
13
Carla
20
11
423
0
0
1
0
23
Isa Haas
23
18
1620
1
0
2
0
97
Katrine
26
17
1508
1
0
3
0
15
Martins Lorranny
21
5
109
0
0
0
0
2
Roberta
31
6
307
0
0
1
0
5
Zoio
26
10
281
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Capelinha
25
17
1502
0
0
3
0
27
Danny Teixeira
20
1
8
0
0
0
0
8
Gabi Morais
30
10
771
0
0
1
0
32
Giulia Giovanna
20
1
1
0
0
0
0
25
Ketlin
21
0
0
0
0
0
0
14
Marzia
20
10
321
0
0
1
0
19
Morales Julieta
19
2
43
0
0
0
0
20
Pati Llanos
33
17
1120
0
0
1
0
6
Thaini
28
6
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Analuyza
20
9
225
0
0
1
0
11
Aquino Belen
22
18
1491
3
0
2
0
99
Chu Santos
34
3
85
1
0
0
0
10
Leticia Monteiro
22
18
1364
6
0
1
0
9
Priscila
20
18
1602
9
0
1
0
18
Tamara Bolt
21
18
1540
5
0
2
0