Bóng đá, Ý: Inter U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Inter U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Calligaris Alessandro
19
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Aidoo Mike
19
11
895
0
0
2
0
15
Alexiou Christos
19
9
786
1
0
2
0
3
Cocchi Matteo
17
6
333
0
0
0
0
2
Della Mora Tommaso
18
3
98
0
0
0
0
26
Garonetti Gabriele
18
6
508
0
0
1
0
6
Maye Yvan
18
3
205
0
0
0
0
14
Motta Matteo
19
8
660
1
0
1
0
Perez Alex
18
1
33
0
0
1
0
5
Re Cecconi Gabriele
18
6
451
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berenbruch Thomas
19
9
696
4
0
0
0
14
Bovo Leonardo
19
7
566
0
0
3
0
10
De Pieri Giacomo
17
9
665
1
0
0
0
Quieto Daniele
19
10
687
2
0
0
0
17
Tigani Edoardo
18
1
15
0
0
0
0
8
Topalovic Luka
18
9
612
1
0
1
0
Venturini Matteo
18
7
452
0
0
0
0
4
Zanchetta Mattia
18
8
425
0
0
0
0
Zarate Hidalgo Dilan Andres
17
7
202
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Lavelli Matteo
17
10
458
2
0
0
0
11
Mosconi Mattia
17
6
238
1
0
0
0
Pinotti Manuel
18
2
73
0
0
0
0
Romano Thiago
18
6
239
0
0
0
0
Spinacce Matteo
18
10
581
3
0
0
0
18
Zouin Aymen
18
2
68
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Calligaris Alessandro
19
11
990
0
0
0
0
32
Michielan Mattia
17
0
0
0
0
0
0
12
Taho Alain
17
0
0
0
0
0
0
Zamarian Matteo
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Aidoo Mike
19
11
895
0
0
2
0
15
Alexiou Christos
19
9
786
1
0
2
0
3
Cocchi Matteo
17
6
333
0
0
0
0
2
Della Mora Tommaso
18
3
98
0
0
0
0
26
Garonetti Gabriele
18
6
508
0
0
1
0
13
Kangasniemi Ilari
17
0
0
0
0
0
0
6
Maye Yvan
18
3
205
0
0
0
0
14
Motta Matteo
19
8
660
1
0
1
0
Perez Alex
18
1
33
0
0
1
0
5
Re Cecconi Gabriele
18
6
451
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berenbruch Thomas
19
9
696
4
0
0
0
14
Bovo Leonardo
19
7
566
0
0
3
0
10
De Pieri Giacomo
17
9
665
1
0
0
0
31
El Mahboubi Anas
17
0
0
0
0
0
0
Quieto Daniele
19
10
687
2
0
0
0
17
Tigani Edoardo
18
1
15
0
0
0
0
8
Topalovic Luka
18
9
612
1
0
1
0
Venturini Matteo
18
7
452
0
0
0
0
4
Zanchetta Mattia
18
8
425
0
0
0
0
Zarate Hidalgo Dilan Andres
17
7
202
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Lavelli Matteo
17
10
458
2
0
0
0
11
Mosconi Mattia
17
6
238
1
0
0
0
Pinotti Manuel
18
2
73
0
0
0
0
Romano Thiago
18
6
239
0
0
0
0
Spinacce Matteo
18
10
581
3
0
0
0
23
Vanzulli Marco
18
0
0
0
0
0
0
18
Zouin Aymen
18
2
68
0
0
0
0