Bóng đá, Phần Lan: Inter Turku trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Inter Turku
Sân vận động:
Veritas Stadion
(Turku)
Sức chứa:
9 372
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huuhtanen Eetu
21
22
1982
0
0
1
1
1
Kangasaho Tino
18
1
25
0
0
0
0
12
Vuorjoki Eero
18
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almen Mikael
24
8
717
0
1
4
0
5
Granlund Albin
35
19
1680
0
0
2
0
3
Hamalainen Juuso
30
20
1708
2
0
8
0
22
Kuittinen Luka
21
23
1845
3
0
4
0
6
Legbo Dimitri
23
26
1713
2
0
3
0
2
Niska Jussi
22
24
1482
0
1
6
0
18
Osede Derik
31
7
338
0
0
0
0
30
Purosalo Valentin
19
9
221
0
0
0
0
16
Straalman Bart
28
3
212
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampofo Bismark
22
11
987
0
2
2
0
8
Jansen Kevin
32
8
604
0
0
1
0
19
Jarvinen Iiro
28
28
2350
3
1
3
0
25
Kekarainen Joonas
19
20
392
3
0
1
0
28
Kouame Axel
21
22
1596
1
8
2
0
10
Krebs Florian
25
26
1972
3
3
2
0
24
Rokman Daniel
20
8
163
0
0
0
0
27
Yli-Kokko Johannes
23
11
611
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Botue Jean
22
26
1452
7
1
4
1
24
Eloluoto Otto
16
2
36
0
0
0
0
26
Kanizaj Viktor
21
6
179
0
1
0
0
14
Lahdensuo Thomas
19
21
305
2
1
4
0
20
Nzoko Elohim
17
2
6
0
0
1
0
9
Smith Darren
28
26
1338
9
2
2
0
21
Tamminen Matias
23
27
1523
2
9
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasara Vesa-Pekka
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huuhtanen Eetu
21
2
180
0
0
0
0
12
Vuorjoki Eero
18
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almen Mikael
24
3
226
0
0
0
0
5
Granlund Albin
35
7
454
1
0
1
0
3
Hamalainen Juuso
30
5
364
0
0
1
0
22
Kuittinen Luka
21
4
315
0
0
1
0
6
Legbo Dimitri
23
3
237
0
0
1
0
2
Niska Jussi
22
2
136
0
0
0
0
18
Osede Derik
31
2
176
0
0
1
0
30
Purosalo Valentin
19
6
465
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampofo Bismark
22
7
568
0
0
3
0
8
Jansen Kevin
32
4
201
1
0
0
0
19
Jarvinen Iiro
28
4
205
0
1
0
0
25
Kekarainen Joonas
19
6
300
0
0
1
0
28
Kouame Axel
21
7
491
2
1
0
0
10
Krebs Florian
25
7
227
0
0
0
0
24
Rokman Daniel
20
6
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Botue Jean
22
4
260
2
0
1
0
14
Lahdensuo Thomas
19
4
86
0
0
0
0
9
Smith Darren
28
6
268
5
0
1
1
21
Tamminen Matias
23
5
253
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasara Vesa-Pekka
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huuhtanen Eetu
21
5
417
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Granlund Albin
35
5
314
0
0
1
0
3
Hamalainen Juuso
30
3
225
0
0
1
0
22
Kuittinen Luka
21
6
570
0
0
2
0
6
Legbo Dimitri
23
4
129
0
0
1
0
2
Niska Jussi
22
6
436
0
0
0
0
18
Osede Derik
31
4
256
1
0
0
0
30
Purosalo Valentin
19
3
270
0
0
0
0
16
Straalman Bart
28
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampofo Bismark
22
1
27
1
0
0
0
8
Jansen Kevin
32
1
31
0
0
0
0
19
Jarvinen Iiro
28
6
420
0
0
2
0
25
Kekarainen Joonas
19
5
288
1
0
0
0
28
Kouame Axel
21
5
388
2
0
0
0
10
Krebs Florian
25
5
412
0
0
1
0
24
Rokman Daniel
20
3
173
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Botue Jean
22
5
307
3
0
0
0
14
Lahdensuo Thomas
19
6
296
1
0
0
0
9
Smith Darren
28
6
296
5
0
0
0
21
Tamminen Matias
23
3
89
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasara Vesa-Pekka
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huuhtanen Eetu
21
29
2579
0
0
2
1
1
Kangasaho Tino
18
1
25
0
0
0
0
12
Vuorjoki Eero
18
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almen Mikael
24
11
943
0
1
4
0
5
Granlund Albin
35
31
2448
1
0
4
0
3
Hamalainen Juuso
30
28
2297
2
0
10
0
22
Kuittinen Luka
21
33
2730
3
0
7
0
6
Legbo Dimitri
23
33
2079
2
0
5
0
2
Niska Jussi
22
32
2054
0
1
6
0
18
Osede Derik
31
13
770
1
0
1
0
30
Purosalo Valentin
19
18
956
0
0
1
0
16
Straalman Bart
28
4
332
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampofo Bismark
22
19
1582
1
2
5
0
8
Jansen Kevin
32
13
836
1
0
1
0
19
Jarvinen Iiro
28
38
2975
3
2
5
0
25
Kekarainen Joonas
19
31
980
4
0
2
0
28
Kouame Axel
21
34
2475
5
9
2
0
10
Krebs Florian
25
38
2611
3
3
3
0
24
Rokman Daniel
20
17
606
0
0
0
0
27
Yli-Kokko Johannes
23
11
611
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Botue Jean
22
35
2019
12
1
5
1
24
Eloluoto Otto
16
2
36
0
0
0
0
26
Kanizaj Viktor
21
6
179
0
1
0
0
14
Lahdensuo Thomas
19
31
687
3
1
4
0
20
Nzoko Elohim
17
2
6
0
0
1
0
9
Smith Darren
28
38
1902
19
2
3
1
21
Tamminen Matias
23
35
1865
3
10
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasara Vesa-Pekka
48