Bóng đá, Colombia: Inter Palmira trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Inter Palmira
Sân vận động:
Francisco Rivera Escobar
(Palmira)
Sức chứa:
15 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Escobar Giraldo Jose Hubert
37
13
1170
0
0
0
0
1
Facusse Enrique
25
8
630
0
0
2
0
12
Loaiza Juan
22
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Caicedo Carlos
20
14
1256
0
0
5
0
7
Contreras David
21
8
565
1
0
1
0
21
Delgado Fabio
25
16
1314
0
0
0
0
4
Escobar Juan
22
9
315
0
0
1
0
19
Martinez Edwin
20
25
2081
2
0
2
0
20
Morcillo Jhon
19
5
120
0
0
1
0
33
Mosquera Elkin
34
14
1213
1
0
5
1
5
Sanchez de Leon Juan
25
14
624
0
0
6
0
3
Valencia Asprilla Stiven Alexander
21
2
103
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Franco Bustillo Carlos Andres
20
14
840
1
0
3
0
11
Gamboa Johan
23
22
1178
2
0
1
0
14
Gonzalez Kener
19
17
1124
0
0
4
0
20
Guzman Pizarro Jhon Stiven
19
2
118
0
0
1
0
6
Herrera Casseres Maikoll Andres
22
9
515
0
0
2
0
38
Larrahondo Juan
21
3
40
0
0
0
0
16
Leudo Jose
31
28
2247
0
0
7
0
28
Mosquera Carlos
33
7
288
0
0
0
0
17
Suarez Kalazan
22
24
1810
6
0
4
0
37
Valois Yoshan
20
8
351
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Becerra Luis
29
2
180
0
0
0
0
10
Gonzalez Mauricio
20
28
1988
5
0
4
1
31
Hurtado Jhonier
23
8
333
0
0
0
0
23
Ibarbo Victor
34
6
321
2
0
0
0
18
Monin Facundo
26
19
1072
3
0
3
0
34
Montiel Jhonier
17
11
265
0
0
0
0
25
Onate Alejandro
21
7
302
0
0
0
0
80
Rodriguez Dario
29
9
606
1
0
2
0
9
Rodriguez Yefrei
19
6
434
2
0
1
0
14
Segura Oscar
21
10
582
0
0
3
0
35
Torres Favian
20
8
551
0
0
1
0
23
Trochez Jean
23
2
50
0
0
2
1
26
Zuniga Danny
18
14
633
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peralta Jorge
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Escobar Giraldo Jose Hubert
37
13
1170
0
0
0
0
1
Facusse Enrique
25
8
630
0
0
2
0
12
Loaiza Juan
22
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Caicedo Carlos
20
14
1256
0
0
5
0
7
Contreras David
21
8
565
1
0
1
0
21
Delgado Fabio
25
16
1314
0
0
0
0
4
Escobar Juan
22
9
315
0
0
1
0
19
Martinez Edwin
20
25
2081
2
0
2
0
20
Morcillo Jhon
19
5
120
0
0
1
0
33
Mosquera Elkin
34
14
1213
1
0
5
1
5
Sanchez de Leon Juan
25
14
624
0
0
6
0
3
Valencia Asprilla Stiven Alexander
21
2
103
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Franco Bustillo Carlos Andres
20
14
840
1
0
3
0
11
Gamboa Johan
23
22
1178
2
0
1
0
14
Gonzalez Kener
19
17
1124
0
0
4
0
20
Guzman Pizarro Jhon Stiven
19
2
118
0
0
1
0
6
Herrera Casseres Maikoll Andres
22
9
515
0
0
2
0
38
Larrahondo Juan
21
3
40
0
0
0
0
16
Leudo Jose
31
28
2247
0
0
7
0
28
Mosquera Carlos
33
7
288
0
0
0
0
17
Suarez Kalazan
22
24
1810
6
0
4
0
37
Valois Yoshan
20
8
351
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Becerra Luis
29
2
180
0
0
0
0
10
Gonzalez Mauricio
20
28
1988
5
0
4
1
31
Hurtado Jhonier
23
8
333
0
0
0
0
23
Ibarbo Victor
34
6
321
2
0
0
0
18
Monin Facundo
26
19
1072
3
0
3
0
34
Montiel Jhonier
17
11
265
0
0
0
0
25
Onate Alejandro
21
7
302
0
0
0
0
80
Rodriguez Dario
29
9
606
1
0
2
0
9
Rodriguez Yefrei
19
6
434
2
0
1
0
14
Segura Oscar
21
10
582
0
0
3
0
35
Torres Favian
20
8
551
0
0
1
0
23
Trochez Jean
23
2
50
0
0
2
1
26
Zuniga Danny
18
14
633
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peralta Jorge
44