Bóng đá, Mỹ: Inter Miami II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Inter Miami II
Sân vận động:
Sân vận động Chase
(Fort Lauderdale)
Sức chứa:
21 550
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Finnerty Owen
23
8
720
0
0
0
0
99
Jensen Cole
23
14
1260
0
0
0
0
13
dos Santos Carlos Joaquim
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abadia-Reda Cezar
18
16
462
0
0
2
0
32
Allen Noah
Thẻ vàng
Chấn động não
20
4
360
0
0
2
0
12
Barton Tye
20
18
1271
0
1
5
0
62
Boatwright Israel
19
6
307
1
0
3
0
42
Bright Yannick
23
3
270
1
0
3
1
52
Delinois Lovens Junior
19
1
11
0
1
0
0
3
Ferraina Giovanni
?
12
1079
0
0
2
0
17
Fray Ian
22
4
213
1
1
1
1
93
Garcia Lesther
?
2
101
0
0
1
0
4
Hall Tyler
18
17
1379
0
0
1
0
23
Montenegro Ricardo
20
23
1911
0
0
3
1
33
Neari F
?
2
141
0
1
1
0
36
Ristano Castro Alejo
19
4
172
0
0
1
0
15
Sailor Ryan
25
8
720
1
0
1
0
2
Sessock Nykolas
24
24
2048
1
6
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carmichael Ryan
23
23
1926
9
7
1
0
90
Cohen Yuval
18
16
733
4
1
0
0
66
Convers Joseph
18
3
24
0
0
0
0
30
Cremaschi Benjamin
19
2
72
0
0
2
0
22
Flores Alejandro
18
21
1292
6
4
5
0
14
Garcia Santiago
18
7
393
0
0
1
0
18
Ledesma Santiago
?
2
15
0
0
2
0
21
Martinez Derrek
20
7
306
0
0
1
0
10
Morales Santiago
17
17
955
4
1
3
0
33
Negri Franco
29
4
360
0
1
2
0
24
Pymm Jack
17
4
212
0
2
0
0
11
Reyes Dairon
21
14
728
2
2
6
0
41
Ruiz David
20
2
157
0
0
1
0
43
Sunderland Lawson
22
9
672
2
1
6
0
37
Turletti Mateo
17
1
27
0
0
0
0
8
de Abadal Jose
24
23
1929
0
2
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Basabe Samuel
18
19
1015
0
1
4
0
70
Destin Bryan
18
13
643
3
1
0
0
7
Leonardo Afonso
Chấn thương háng
23
7
571
7
0
1
0
92
Ortiz Cristian
18
3
63
0
0
0
0
39
Saja Mateo
17
4
36
0
0
0
0
85
Zeltzer-Zubida Idoh
?
16
530
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Higuain Federico
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Finnerty Owen
23
8
720
0
0
0
0
99
Jensen Cole
23
14
1260
0
0
0
0
87
Kaminski Brett
18
0
0
0
0
0
0
71
Steinhaeuser Marcus
19
0
0
0
0
0
0
13
dos Santos Carlos Joaquim
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abadia-Reda Cezar
18
16
462
0
0
2
0
32
Allen Noah
Thẻ vàng
Chấn động não
20
4
360
0
0
2
0
12
Barton Tye
20
18
1271
0
1
5
0
62
Boatwright Israel
19
6
307
1
0
3
0
42
Bright Yannick
23
3
270
1
0
3
1
52
Delinois Lovens Junior
19
1
11
0
1
0
0
3
Ferraina Giovanni
?
12
1079
0
0
2
0
17
Fray Ian
22
4
213
1
1
1
1
93
Garcia Lesther
?
2
101
0
0
1
0
4
Hall Tyler
18
17
1379
0
0
1
0
23
Montenegro Ricardo
20
23
1911
0
0
3
1
33
Neari F
?
2
141
0
1
1
0
36
Ristano Castro Alejo
19
4
172
0
0
1
0
15
Sailor Ryan
25
8
720
1
0
1
0
2
Sessock Nykolas
24
24
2048
1
6
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carmichael Ryan
23
23
1926
9
7
1
0
90
Cohen Yuval
18
16
733
4
1
0
0
66
Convers Joseph
18
3
24
0
0
0
0
30
Cremaschi Benjamin
19
2
72
0
0
2
0
22
Flores Alejandro
18
21
1292
6
4
5
0
14
Garcia Santiago
18
7
393
0
0
1
0
18
Ledesma Santiago
?
2
15
0
0
2
0
21
Martinez Derrek
20
7
306
0
0
1
0
10
Morales Santiago
17
17
955
4
1
3
0
33
Negri Franco
29
4
360
0
1
2
0
24
Pymm Jack
17
4
212
0
2
0
0
11
Reyes Dairon
21
14
728
2
2
6
0
41
Ruiz David
20
2
157
0
0
1
0
43
Sunderland Lawson
22
9
672
2
1
6
0
37
Turletti Mateo
17
1
27
0
0
0
0
8
de Abadal Jose
24
23
1929
0
2
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Basabe Samuel
18
19
1015
0
1
4
0
70
Destin Bryan
18
13
643
3
1
0
0
7
Leonardo Afonso
Chấn thương háng
23
7
571
7
0
1
0
92
Ortiz Cristian
18
3
63
0
0
0
0
39
Saja Mateo
17
4
36
0
0
0
0
85
Zeltzer-Zubida Idoh
?
16
530
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Higuain Federico
39