Bóng đá, Venezuela: Inter de Barinas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Venezuela
Inter de Barinas
Sân vận động:
Estadio Agustín Tovar
(Barinas)
Sức chứa:
24 234
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Avellaneda Sergio
22
5
387
0
0
0
0
12
Curiel Luis
34
11
990
0
0
1
0
1
Forero Alvaro
32
17
1504
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Acuna Moises
28
7
574
0
0
2
0
21
Da Silva Julio
23
19
1494
1
0
4
0
4
Manzanilla Jose
30
12
976
0
0
6
1
25
Muriel Cruz Juan David
35
15
1292
0
0
7
1
24
Osorio Johan
34
15
674
0
0
3
0
32
Pimienta Cotto Carlos Daniel
32
8
720
0
0
2
0
6
Rodriguez Dollbys
40
4
191
0
0
1
0
2
Valladares Isai
19
15
483
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alvarado Jesus
22
17
871
0
1
0
0
20
Bolivar Daniel
21
9
257
0
0
0
0
14
Colmenarez Gabriel
22
10
486
0
0
0
0
26
Deusa Juan
32
28
2383
0
0
10
1
20
Gonzalez Gabriel
19
5
327
0
0
1
0
15
Livingstone Adjin
35
27
2299
0
2
9
0
34
Mosquera Leomar
23
12
513
0
1
2
0
9
Ortiz Kavier
22
10
632
1
0
1
0
7
Perez Jairo
33
10
136
0
0
0
0
31
Pernia Miguel
21
9
541
0
1
2
0
8
Ramirez Pedro
32
8
271
0
1
0
0
30
Rivas Jose
28
9
269
0
0
3
0
27
Rivera Joynner
31
19
1371
0
1
8
0
19
Rodriguez Diego
18
1
14
0
0
0
0
23
Ruiz Maicol
21
21
1708
1
1
3
0
11
Torres Piriz Alvaro Sebastian
30
2
50
0
0
0
0
3
Urdaneta Angel
34
22
1258
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Castrillo Rafael
25
1
45
0
0
0
0
18
Doldan Julio Sebastian
31
12
905
1
0
2
0
10
Gomez Darwin
33
31
1968
5
1
6
0
17
Magallan Cesar
27
31
2185
2
2
4
0
13
Martinez Cesar
33
29
1521
2
4
3
0
9
Osorio Angel
34
14
346
1
0
0
0
35
Urbina Criollo Luis Elias
22
7
269
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romero Alfarabi
?
Vielma Leonel
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Avellaneda Sergio
22
5
387
0
0
0
0
12
Curiel Luis
34
11
990
0
0
1
0
1
Forero Alvaro
32
17
1504
0
0
2
0
22
Forero Luis
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Acuna Moises
28
7
574
0
0
2
0
21
Da Silva Julio
23
19
1494
1
0
4
0
Gonzalez Navarro Gabriel
19
0
0
0
0
0
0
4
Manzanilla Jose
30
12
976
0
0
6
1
25
Muriel Cruz Juan David
35
15
1292
0
0
7
1
24
Osorio Johan
34
15
674
0
0
3
0
32
Pimienta Cotto Carlos Daniel
32
8
720
0
0
2
0
5
Presilla Maffei Fernando Jose
21
0
0
0
0
0
0
16
Rangel Jesus
20
0
0
0
0
0
0
6
Rodriguez Dollbys
40
4
191
0
0
1
0
2
Valladares Isai
19
15
483
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alvarado Jesus
22
17
871
0
1
0
0
20
Bolivar Daniel
21
9
257
0
0
0
0
14
Colmenarez Gabriel
22
10
486
0
0
0
0
26
Deusa Juan
32
28
2383
0
0
10
1
20
Gonzalez Gabriel
19
5
327
0
0
1
0
15
Livingstone Adjin
35
27
2299
0
2
9
0
34
Mosquera Leomar
23
12
513
0
1
2
0
25
Mujica Wilson
19
0
0
0
0
0
0
9
Ortiz Kavier
22
10
632
1
0
1
0
7
Perez Jairo
33
10
136
0
0
0
0
31
Pernia Miguel
21
9
541
0
1
2
0
8
Ramirez Pedro
32
8
271
0
1
0
0
30
Rivas Jose
28
9
269
0
0
3
0
27
Rivera Joynner
31
19
1371
0
1
8
0
19
Rodriguez Diego
18
1
14
0
0
0
0
23
Ruiz Maicol
21
21
1708
1
1
3
0
11
Torres Piriz Alvaro Sebastian
30
2
50
0
0
0
0
3
Urdaneta Angel
34
22
1258
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Castrillo Rafael
25
1
45
0
0
0
0
18
Doldan Julio Sebastian
31
12
905
1
0
2
0
10
Gomez Darwin
33
31
1968
5
1
6
0
17
Magallan Cesar
27
31
2185
2
2
4
0
13
Martinez Cesar
33
29
1521
2
4
3
0
9
Osorio Angel
34
14
346
1
0
0
0
35
Urbina Criollo Luis Elias
22
7
269
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romero Alfarabi
?
Vielma Leonel
46