Bóng đá, Argentina: Instituto trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Instituto
Sân vận động:
Estadio Presidente Peron
(Córdoba)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Roffo Manuel
24
23
2070
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alarcon Fernando Ruben
30
19
1497
2
0
7
0
12
Bay Jonathan
31
13
843
0
0
4
0
33
Brizuela Miguel
27
11
462
0
0
2
0
36
Cabrera Victor
31
3
197
0
0
1
0
42
Carrera Lautaro
21
2
86
0
0
0
0
4
Cerato Giuliano
26
14
1186
0
1
3
0
2
Franco Juan
32
10
885
1
0
2
0
31
Requena Gonzalo
21
23
2057
2
0
2
0
18
Rodriguez Lucas
31
15
1198
0
4
3
0
32
Romero Matias Alexis
28
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acevedo Hector Jonas
27
21
1457
1
1
6
1
11
Batallini Damian
28
9
524
0
0
3
0
20
Cuello Brahian
27
14
256
0
0
1
0
30
Diaz Franco
24
6
199
0
0
2
0
47
Dubersarsky Nicolas
19
19
1453
0
1
5
0
16
Lazaro Jeremias
20
11
205
1
1
0
0
17
Lo Celso Francesco
24
4
74
0
0
0
1
19
Lodico Gaston Andres
26
23
1862
1
4
3
0
34
Moreyra Stefano
23
12
522
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Puebla Damian
22
23
1818
4
3
3
0
7
Rodriguez Gregorio
24
22
989
4
1
2
0
10
Romero Silvio
36
8
134
0
0
1
0
29
Russo Ignacio
23
21
1059
5
1
1
1
9
Suarez Facundo
30
21
993
2
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dabove Diego
51
Miliki
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Roffo Manuel
24
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alarcon Fernando Ruben
30
14
1260
0
0
2
0
12
Bay Jonathan
31
12
960
1
2
1
0
33
Brizuela Miguel
27
11
917
0
0
2
0
36
Cabrera Victor
31
7
454
0
0
2
0
4
Cerato Giuliano
26
5
267
0
0
3
0
2
Franco Juan
32
12
996
1
0
5
0
31
Requena Gonzalo
21
2
11
0
0
0
0
18
Rodriguez Lucas
31
5
303
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acevedo Hector Jonas
27
9
561
0
2
1
1
5
Bochi Roberto
37
14
1119
0
0
2
0
20
Cuello Brahian
27
12
638
1
0
1
0
47
Dubersarsky Nicolas
19
1
5
0
0
0
0
16
Lazaro Jeremias
20
1
26
0
1
0
0
19
Lodico Gaston Andres
26
14
1200
0
5
2
0
34
Moreyra Stefano
23
1
24
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Puebla Damian
22
13
986
6
0
1
0
7
Rodriguez Gregorio
24
1
40
0
0
0
1
10
Romero Silvio
36
11
446
0
1
0
0
29
Russo Ignacio
23
13
596
1
0
1
0
9
Suarez Facundo
30
14
897
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dabove Diego
51
Miliki
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Papaleo Joaquin
30
0
0
0
0
0
0
28
Roffo Manuel
24
37
3330
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alarcon Fernando Ruben
30
33
2757
2
0
9
0
12
Bay Jonathan
31
25
1803
1
2
5
0
33
Brizuela Miguel
27
22
1379
0
0
4
0
36
Cabrera Victor
31
10
651
0
0
3
0
42
Carrera Lautaro
21
2
86
0
0
0
0
4
Cerato Giuliano
26
19
1453
0
1
6
0
2
Franco Juan
32
22
1881
2
0
7
0
31
Requena Gonzalo
21
25
2068
2
0
2
0
18
Rodriguez Lucas
31
20
1501
0
4
6
0
32
Romero Matias Alexis
28
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acevedo Hector Jonas
27
30
2018
1
3
7
2
11
Batallini Damian
28
9
524
0
0
3
0
5
Bochi Roberto
37
14
1119
0
0
2
0
20
Cuello Brahian
27
26
894
1
0
2
0
30
Diaz Franco
24
6
199
0
0
2
0
47
Dubersarsky Nicolas
19
20
1458
0
1
5
0
16
Lazaro Jeremias
20
12
231
1
2
0
0
17
Lo Celso Francesco
24
4
74
0
0
0
1
19
Lodico Gaston Andres
26
37
3062
1
9
5
0
34
Moreyra Stefano
23
13
546
0
0
4
0
55
Rojas Hugo
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Klimowicz Matias
17
0
0
0
0
0
0
22
Puebla Damian
22
36
2804
10
3
4
0
7
Rodriguez Gregorio
24
23
1029
4
1
2
1
10
Romero Silvio
36
19
580
0
1
1
0
29
Russo Ignacio
23
34
1655
6
1
2
1
9
Suarez Facundo
30
35
1890
6
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dabove Diego
51
Miliki
53