Bóng đá, Đức: Ingolstadt Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Ingolstadt Nữ
Sân vận động:
Tuja-Stadion
(Ingolstadt)
Sức chứa:
11 418
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Daum Anna-Lena
26
10
900
0
0
1
0
1
Maier Franziska
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bogenschutz Kerstin
29
10
891
0
0
1
0
19
Fritz Anna-Lena
23
11
970
0
0
1
0
4
Hartl Anna-Lena
18
3
111
0
0
0
0
14
Krist Katharina
20
10
878
1
0
4
0
18
Schauer Sarah
20
3
14
0
0
1
0
15
Timmermann Ina
22
10
738
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ebert Lisa
24
7
472
0
0
0
0
13
Galvez Estrada Larissa
26
4
114
0
0
0
0
29
Penzkofer Nina
20
8
363
1
0
0
0
21
Reininger Pija
25
10
759
3
0
2
0
24
Reischmann Stefanie
27
11
990
3
0
0
0
23
Schwarz Magdalena
23
9
537
1
0
0
0
8
Slipcevic Ivana
26
9
712
1
0
1
0
25
Tschiers Sarah
?
1
8
0
0
0
0
5
Wolski Lea
19
8
537
0
0
1
0
27
Zani Erjona
19
4
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burkard Nadja
25
11
961
1
0
1
0
9
Kusch Emma
20
4
292
1
0
0
0
26
Schmittmann Katharina
28
2
55
0
0
1
0
11
Vidovic Paula
21
11
504
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Daum Anna-Lena
26
10
900
0
0
1
0
12
Hein Pia
26
0
0
0
0
0
0
1
Maier Franziska
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bogenschutz Kerstin
29
10
891
0
0
1
0
19
Fritz Anna-Lena
23
11
970
0
0
1
0
4
Hartl Anna-Lena
18
3
111
0
0
0
0
14
Krist Katharina
20
10
878
1
0
4
0
18
Schauer Sarah
20
3
14
0
0
1
0
Suttner Anja
24
0
0
0
0
0
0
15
Timmermann Ina
22
10
738
0
0
0
0
2
Winter Mara
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ebert Lisa
24
7
472
0
0
0
0
13
Galvez Estrada Larissa
26
4
114
0
0
0
0
Heigl Andrea
23
0
0
0
0
0
0
29
Penzkofer Nina
20
8
363
1
0
0
0
21
Reininger Pija
25
10
759
3
0
2
0
24
Reischmann Stefanie
27
11
990
3
0
0
0
23
Schwarz Magdalena
23
9
537
1
0
0
0
8
Slipcevic Ivana
26
9
712
1
0
1
0
25
Tschiers Sarah
?
1
8
0
0
0
0
5
Wolski Lea
19
8
537
0
0
1
0
27
Zani Erjona
19
4
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burkard Nadja
25
11
961
1
0
1
0
16
Frank Laura
21
0
0
0
0
0
0
9
Kusch Emma
20
4
292
1
0
0
0
26
Schmittmann Katharina
28
2
55
0
0
1
0
11
Vidovic Paula
21
11
504
0
0
1
0