Bóng đá, Mỹ: Indy Eleven trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Indy Eleven
Sân vận động:
Michael A. Carroll Stadium
(Indianapolis)
Sức chứa:
12 111
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Championship
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oettl Yannik
28
8
720
0
0
1
0
98
Sulte Hunter
22
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arturo Diz
30
27
2133
1
0
8
2
5
Chapman-Page Callum
29
16
1172
0
1
9
0
41
Musa James
32
8
589
1
0
2
0
37
Neidlinger Logan
19
15
853
1
1
1
0
2
O'Brien Joshua
21
25
1673
1
0
3
0
30
Ofeimu Benjamin
24
28
2283
1
1
5
0
3
Stanley Aedan
24
33
2955
0
7
3
0
33
White Hayden
29
7
484
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blake Jack
30
28
1960
10
4
6
0
99
Foster Maalique Nathanael
28
12
863
1
1
2
0
22
Gibson Tyler
32
21
949
1
1
1
0
6
Lindley Cameron
27
29
1888
0
1
6
0
32
O'Brien Ethan
23
3
38
0
0
2
0
14
Quinn Aodhan
32
12
972
1
1
3
0
12
Sanchez Diego
19
1
2
0
0
0
0
32
Soumaoro Brem
28
9
621
0
0
2
0
16
Wootton Laurence
24
24
1142
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Collier Elliot
29
31
749
5
2
2
0
13
Guenzatti Sebastian
33
28
1931
5
1
2
0
7
Henderlong Karsen
24
5
123
0
0
1
0
42
Martinez Douglas
27
29
1921
4
3
7
0
20
Mines Benjamin
24
21
1227
0
0
5
0
9
Williams Augustine
27
32
2337
10
2
7
0
10
Williams Romario
30
18
1176
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McAuley Sean
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oettl Yannik
28
1
90
0
0
0
0
98
Sulte Hunter
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arturo Diz
30
4
276
0
0
1
0
5
Chapman-Page Callum
29
2
107
0
0
0
0
41
Musa James
32
1
74
0
0
0
0
37
Neidlinger Logan
19
1
77
0
0
0
0
2
O'Brien Joshua
21
5
446
0
0
0
0
30
Ofeimu Benjamin
24
5
450
1
0
2
0
3
Stanley Aedan
24
5
424
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blake Jack
30
4
303
1
1
1
0
99
Foster Maalique Nathanael
28
1
14
0
0
0
0
22
Gibson Tyler
32
3
141
0
0
1
0
6
Lindley Cameron
27
4
309
0
0
0
0
32
O'Brien Ethan
23
1
3
0
0
0
0
14
Quinn Aodhan
32
1
90
0
0
1
0
16
Wootton Laurence
24
4
220
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Collier Elliot
29
5
161
0
0
0
0
13
Guenzatti Sebastian
33
4
232
0
0
1
0
42
Martinez Douglas
27
5
353
1
2
1
0
20
Mines Benjamin
24
4
295
0
0
0
0
9
Williams Augustine
27
5
353
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McAuley Sean
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oettl Yannik
28
9
810
0
0
1
0
98
Sulte Hunter
22
31
2790
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arturo Diz
30
31
2409
1
0
9
2
5
Chapman-Page Callum
29
18
1279
0
1
9
0
55
McCoy Maverick
17
0
0
0
0
0
0
41
Musa James
32
9
663
1
0
2
0
37
Neidlinger Logan
19
16
930
1
1
1
0
2
O'Brien Joshua
21
30
2119
1
0
3
0
30
Ofeimu Benjamin
24
33
2733
2
1
7
0
3
Stanley Aedan
24
38
3379
0
9
3
0
33
White Hayden
29
7
484
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blake Jack
30
32
2263
11
5
7
0
99
Foster Maalique Nathanael
28
13
877
1
1
2
0
22
Gibson Tyler
32
24
1090
1
1
2
0
6
Lindley Cameron
27
33
2197
0
1
6
0
32
O'Brien Ethan
23
4
41
0
0
2
0
14
Quinn Aodhan
32
13
1062
1
1
4
0
12
Sanchez Diego
19
1
2
0
0
0
0
32
Soumaoro Brem
28
9
621
0
0
2
0
16
Wootton Laurence
24
28
1362
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Collier Elliot
29
36
910
5
2
2
0
13
Guenzatti Sebastian
33
32
2163
5
1
3
0
7
Henderlong Karsen
24
5
123
0
0
1
0
42
Martinez Douglas
27
34
2274
5
5
8
0
20
Mines Benjamin
24
25
1522
0
0
5
0
9
Williams Augustine
27
37
2690
13
2
7
0
10
Williams Romario
30
18
1176
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McAuley Sean
52