Bóng đá, châu Á: Indonesia U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Indonesia U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Algiffari Ikram
18
0
0
0
0
0
0
Arta Wayan
18
0
0
0
0
0
0
Maulana Fitrah
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arel Kadek
19
0
0
0
0
0
0
Buffon Muhammad
18
0
0
0
0
0
0
6
Hamzah Meshaal
19
0
0
0
0
0
0
25
Kamuru Alexandro
19
0
0
0
0
0
0
2
Nurviat Rizdjar
18
0
0
0
0
0
0
16
Pamungkas Dony
19
0
0
0
0
0
0
Sopiulloh Farhan
19
0
0
0
0
0
0
Syawal Mohammed
19
0
0
0
0
0
0
14
Zaky Sulthan
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Afrisal Riski
18
0
0
0
0
0
0
7
Dennis Figo
18
0
0
0
0
0
0
21
Gwijangge Iqbal
18
0
0
0
0
0
0
Pamungkas Fandi
18
0
0
0
0
0
0
9
Rizky Kafiatur
18
0
0
0
0
0
0
Simon Maouri Ananda
18
0
0
0
0
0
0
37
Valentino Darel
19
0
0
0
0
0
0
Warman Aditya
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdulmanan Arlyansyah
18
0
0
0
0
0
0
Ama Ola Marselinus
19
0
0
0
0
0
0
17
Asyura Nabil
18
0
0
0
0
0
0
Camara Ousmane
17
0
0
0
0
0
0
10
Da-bin Ji
18
0
0
0
0
0
0
18
Firmansyah Toni
19
0
0
0
0
0
0
13
Han Mufdi
18
0
0
0
0
0
0
17
Hidayat Mufli
19
0
0
0
0
0
0
8
Kaka Arkhan
17
0
0
0
0
0
0
19
Ragil Muhammad
19
0
0
0
0
0
0
23
Raven Jens
19
0
0
0
0
0
0