Bóng đá, châu Á: Indonesia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Indonesia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Argawinata Nadeo
27
2
180
0
0
0
0
21
Ari Ernando
22
5
450
0
0
1
0
1
Paes Maarten
26
6
540
0
0
1
0
16
Satryo Adi
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amat Jordi
32
5
300
0
0
0
1
12
Arhan Pratama
22
11
305
0
0
0
0
2
Diks Kevin
28
1
41
0
0
0
0
13
Ferarri Muhammad
21
2
12
0
0
1
0
2
Hilgers Mees
23
2
136
0
0
0
0
23
Hubner Justin
21
7
629
0
0
5
1
3
Idzes Jay
24
9
810
1
0
2
0
14
Mangkualam Asnawi
25
9
564
0
0
2
0
20
Pattynama Shayne
26
8
372
1
0
0
0
13
Prasetyo Wahyu
26
1
5
0
0
0
0
5
Ridho Rizky
23
14
1150
3
0
0
0
22
Tjoe a On Nathan
22
10
668
0
3
2
0
17
Verdonk Calvin
27
7
607
0
0
1
0
6
Walsh Sandy
29
11
627
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ferdinan Marselino
20
10
641
2
0
1
0
19
Haye Thom
29
9
595
2
2
0
0
18
Jenner Ivar
20
8
559
0
0
4
0
15
Kambuaya Ricky
28
6
247
0
0
1
0
2
Sayuri Yakob
27
6
209
0
0
0
0
10
Vikri Egy Maulana
24
6
183
2
0
0
0
8
Witan
23
11
543
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Caraka Hokky
20
5
241
2
0
1
0
15
Drajad Muhammad Dimas
27
3
143
3
0
0
0
23
Malik Risaldi
28
2
64
0
0
0
0
11
Oratmangoen Ragnar
26
9
790
2
2
2
0
14
Reijnders Eliano
24
1
45
0
0
0
0
17
Sananta Ramadhan
21
5
101
4
0
0
0
9
Struick Rafael
21
11
863
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shin Tae-Yong
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Argawinata Nadeo
27
2
180
0
0
0
0
21
Ari Ernando
22
5
450
0
0
1
0
1
Paes Maarten
26
6
540
0
0
1
0
21
Riyandi Muhammad
24
0
0
0
0
0
0
16
Satryo Adi
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amat Jordi
32
5
300
0
0
0
1
12
Arhan Pratama
22
11
305
0
0
0
0
2
Diks Kevin
28
1
41
0
0
0
0
13
Ferarri Muhammad
21
2
12
0
0
1
0
2
Hilgers Mees
23
2
136
0
0
0
0
23
Hubner Justin
21
7
629
0
0
5
1
3
Idzes Jay
24
9
810
1
0
2
0
14
Mangkualam Asnawi
25
9
564
0
0
2
0
20
Pattynama Shayne
26
8
372
1
0
0
0
13
Prasetyo Wahyu
26
1
5
0
0
0
0
5
Ridho Rizky
23
14
1150
3
0
0
0
22
Tjoe a On Nathan
22
10
668
0
3
2
0
17
Verdonk Calvin
27
7
607
0
0
1
0
6
Walsh Sandy
29
11
627
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ferdinan Marselino
20
10
641
2
0
1
0
19
Haye Thom
29
9
595
2
2
0
0
18
Jenner Ivar
20
8
559
0
0
4
0
15
Kambuaya Ricky
28
6
247
0
0
1
0
2
Sayuri Yakob
27
6
209
0
0
0
0
10
Vikri Egy Maulana
24
6
183
2
0
0
0
8
Witan
23
11
543
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Caraka Hokky
20
5
241
2
0
1
0
15
Drajad Muhammad Dimas
27
3
143
3
0
0
0
23
Malik Risaldi
28
2
64
0
0
0
0
11
Oratmangoen Ragnar
26
9
790
2
2
2
0
14
Reijnders Eliano
24
1
45
0
0
0
0
17
Sananta Ramadhan
21
5
101
4
0
0
0
9
Struick Rafael
21
11
863
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shin Tae-Yong
54