Bóng đá, châu Á: Ấn Độ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Ấn Độ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Singh Amrinder
31
1
90
0
0
0
0
1
Singh Sandhu Gurpreet
32
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ali Anwar
24
4
360
0
0
1
0
2
Bheke Rahul
33
6
540
0
0
2
0
3
Bose Subashish
29
3
211
0
0
1
0
6
Gupta Jay
23
2
170
0
0
0
0
5
Jhingan Sandesh
31
2
180
0
0
1
0
21
Poojari Nikhil
29
5
450
0
0
1
0
5
Singh Mehtab
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Apuia
24
4
360
0
0
0
0
10
Fernandes Brandon
30
4
208
0
0
2
0
15
Jeakson Singh
23
3
249
0
0
0
0
18
Samad Sahal
27
4
184
0
0
1
0
7
Thapa Anirudh
26
4
140
0
0
0
0
8
Wangjam Suresh
24
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ali Rahim
24
2
109
0
0
0
0
17
Chhangte Lallianzuala
27
6
384
1
1
0
0
11
Chhetri Sunil
40
5
421
1
0
0
0
12
Colaco Liston
26
5
190
0
0
0
0
19
Lalrindika Edmund
25
2
12
0
0
1
0
20
Partap Vikram
22
3
78
0
0
2
0
16
Sekar Nandha
28
1
4
0
0
0
0
9
Singh Manvir
29
5
347
1
0
0
0
14
Singh Naorem
25
4
149
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Manuel
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kaith Vishal
28
0
0
0
0
0
0
23
Singh Amrinder
31
1
90
0
0
0
0
1
Singh Gill Prabhsukhan
23
0
0
0
0
0
0
1
Singh Sandhu Gurpreet
32
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ali Anwar
24
4
360
0
0
1
0
2
Bheke Rahul
33
6
540
0
0
2
0
3
Bose Subashish
29
3
211
0
0
1
0
3
Gahlot Narender
23
0
0
0
0
0
0
6
Gupta Jay
23
2
170
0
0
0
0
5
Jhingan Sandesh
31
2
180
0
0
1
0
21
Poojari Nikhil
29
5
450
0
0
1
0
2
Rai Ashish
25
0
0
0
0
0
0
22
Ranawade Amey
26
0
0
0
0
0
0
4
Singh Chinglensana
27
0
0
0
0
0
0
5
Singh Mehtab
26
1
90
0
0
0
0
16
Singh Naorem Roshan
25
0
0
0
0
0
0
Valpuia
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Apuia
24
4
360
0
0
0
0
10
Fernandes Brandon
30
4
208
0
0
2
0
Hnamte Lalrinliana
21
0
0
0
0
0
0
15
Jeakson Singh
23
3
249
0
0
0
0
Mohanan Vibin
21
0
0
0
0
0
0
Moirangthem Thoiba
21
0
0
0
0
0
0
Puitea
26
0
0
0
0
0
0
18
Samad Sahal
27
4
184
0
0
1
0
7
Thapa Anirudh
26
4
140
0
0
0
0
8
Wangjam Suresh
24
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ali Rahim
24
2
109
0
0
0
0
17
Chhangte Lallianzuala
27
6
384
1
1
0
0
11
Chhetri Sunil
40
5
421
1
0
0
0
12
Choudhary Farukh
28
0
0
0
0
0
0
12
Colaco Liston
26
5
190
0
0
0
0
22
Lalhlansanga David
22
0
0
0
0
0
0
19
Lalrindika Edmund
25
2
12
0
0
1
0
Madathil Jithin
26
0
0
0
0
0
0
Nassiri Kiyan
24
0
0
0
0
0
0
20
Partap Vikram
22
3
78
0
0
2
0
16
Sekar Nandha
28
1
4
0
0
0
0
9
Singh Manvir
29
5
347
1
0
0
0
14
Singh Naorem
25
4
149
0
0
0
0
Yadwad Irfan
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Manuel
56