Bóng đá: Independiente - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Panama
Independiente
Sân vận động:
Estadio Agustín Muquita Sánchez
(La Chorrera)
Sức chứa:
3 040
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melendez Martin
29
5
450
0
0
0
0
12
Roberts Eddie
30
28
2520
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ceballos Emmanuel
23
6
277
0
0
0
0
3
Davis Orman
21
30
2500
1
0
3
0
55
Modelo Aimar
19
18
1363
1
0
7
0
21
Murillo Jefferson
32
15
1336
0
0
3
0
13
Navarro Rey
21
10
525
0
0
0
0
4
Paz Medina Breiner Alexander
27
14
1216
0
0
6
0
22
Ramirez Sergio
27
30
2592
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Altamirano Abraham
?
1
41
0
0
0
0
72
Carrasquilla Juan
?
5
183
0
0
1
0
6
Fields Luis
21
28
1724
1
0
4
0
10
Gonzalez Pineda Juan Alberto
33
15
861
1
0
1
0
8
Higuita Cristian
30
3
226
0
0
1
0
37
Modelo Jair
?
25
1880
0
0
1
1
15
Narvaez Julio
21
20
772
0
0
1
0
7
Ruiz Perez Martin Guillermo
23
11
582
3
0
3
0
11
Valverde Angel
25
10
335
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Aguilar Jorman
30
10
713
2
0
0
0
19
Avila Marlon
31
11
783
1
0
4
0
17
Betegon Javier
21
9
252
0
0
0
0
87
Catuy Ezequiel
?
1
22
0
0
0
0
18
Clement Jorge
24
15
561
1
0
3
0
25
Contreras Davis
22
31
2426
15
0
2
0
23
Hurtado Hector
25
31
2622
1
0
5
1
46
Obando Jafet
?
4
137
1
0
0
0
64
Picart Ivan
?
1
45
0
0
0
0
58
Rodriguez Jose
18
4
121
0
0
0
0
9
Serna Israel
?
10
236
1
0
2
0
16
Stewart Anthony
22
13
734
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Narvaez Franklin
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melendez Martin
29
5
450
0
0
0
0
12
Roberts Eddie
30
28
2520
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ceballos Emmanuel
23
6
277
0
0
0
0
3
Davis Orman
21
30
2500
1
0
3
0
55
Modelo Aimar
19
18
1363
1
0
7
0
21
Murillo Jefferson
32
15
1336
0
0
3
0
13
Navarro Rey
21
10
525
0
0
0
0
4
Paz Medina Breiner Alexander
27
14
1216
0
0
6
0
22
Ramirez Sergio
27
30
2592
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Altamirano Abraham
?
1
41
0
0
0
0
72
Carrasquilla Juan
?
5
183
0
0
1
0
6
Fields Luis
21
28
1724
1
0
4
0
10
Gonzalez Pineda Juan Alberto
33
15
861
1
0
1
0
8
Higuita Cristian
30
3
226
0
0
1
0
37
Modelo Jair
?
25
1880
0
0
1
1
15
Narvaez Julio
21
20
772
0
0
1
0
7
Ruiz Perez Martin Guillermo
23
11
582
3
0
3
0
11
Valverde Angel
25
10
335
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Aguilar Jorman
30
10
713
2
0
0
0
19
Avila Marlon
31
11
783
1
0
4
0
17
Betegon Javier
21
9
252
0
0
0
0
87
Catuy Ezequiel
?
1
22
0
0
0
0
81
Cifuentes Alexander
?
0
0
0
0
0
0
18
Clement Jorge
24
15
561
1
0
3
0
25
Contreras Davis
22
31
2426
15
0
2
0
23
Hurtado Hector
25
31
2622
1
0
5
1
46
Obando Jafet
?
4
137
1
0
0
0
64
Picart Ivan
?
1
45
0
0
0
0
58
Rodriguez Jose
18
4
121
0
0
0
0
9
Serna Israel
?
10
236
1
0
2
0
16
Stewart Anthony
22
13
734
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Narvaez Franklin
?