Bóng đá: Independiente - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bolivia
Independiente
Sân vận động:
Estadio Olímpico Patria
(Sucre)
Sức chứa:
30 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arauz Elder
34
16
1440
0
0
0
0
12
Salvatierra Gustavo
32
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Avila Soliz Rodrigo Fabian
29
17
1240
3
0
7
1
25
Castellon Daniel
28
17
928
0
0
4
0
5
Diaz Enrique
42
24
1773
1
0
4
1
29
Ibars Sebastian
33
21
1756
2
0
11
0
3
Soleto Wilfredo
28
28
2164
0
0
8
0
22
Valda Denilson
27
25
1334
0
0
9
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arteaga Nicolas
28
11
304
0
0
2
0
30
Bejarano Alejandro
40
18
806
1
1
1
0
9
Cristaldo Gustavo
35
17
1381
3
3
2
0
33
Gatti Francisco
30
28
1748
7
2
9
0
11
Godoy Juan
31
31
2610
16
1
8
0
27
Navarro Diego
31
29
1815
3
0
9
0
72
Patzi Asaf
20
2
120
0
0
0
0
26
Peterito Jesus
21
3
136
0
0
0
0
8
Quiroga Miguel
33
22
1338
0
5
5
0
60
Suarez Cespedes Yosser Armando
20
17
1108
0
1
4
1
10
Thomaz
38
28
1943
5
10
10
2
14
Urdininea Cristian
31
1
1
0
0
0
0
24
Vedia Cristian
?
15
915
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Medina Alejandro
28
21
346
1
0
0
0
97
Porozo Daniel
27
13
635
2
3
0
0
65
Romero Matias
22
9
355
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robledo Juan
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arauz Elder
34
16
1440
0
0
0
0
28
Quintela Dayler
22
0
0
0
0
0
0
12
Salvatierra Gustavo
32
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Avila Soliz Rodrigo Fabian
29
17
1240
3
0
7
1
25
Castellon Daniel
28
17
928
0
0
4
0
67
Corpus Diego
21
0
0
0
0
0
0
5
Diaz Enrique
42
24
1773
1
0
4
1
29
Ibars Sebastian
33
21
1756
2
0
11
0
3
Soleto Wilfredo
28
28
2164
0
0
8
0
22
Valda Denilson
27
25
1334
0
0
9
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arteaga Nicolas
28
11
304
0
0
2
0
30
Bejarano Alejandro
40
18
806
1
1
1
0
35
Claros Rodriguez Emerson
24
0
0
0
0
0
0
9
Cristaldo Gustavo
35
17
1381
3
3
2
0
33
Gatti Francisco
30
28
1748
7
2
9
0
11
Godoy Juan
31
31
2610
16
1
8
0
27
Navarro Diego
31
29
1815
3
0
9
0
72
Patzi Asaf
20
2
120
0
0
0
0
26
Peterito Jesus
21
3
136
0
0
0
0
8
Quiroga Miguel
33
22
1338
0
5
5
0
70
Rodriguez Juan
?
0
0
0
0
0
0
60
Suarez Cespedes Yosser Armando
20
17
1108
0
1
4
1
10
Thomaz
38
28
1943
5
10
10
2
14
Urdininea Cristian
31
1
1
0
0
0
0
24
Vedia Cristian
?
15
915
0
0
4
0
81
Velasquez Josue
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Medina Alejandro
28
21
346
1
0
0
0
97
Porozo Daniel
27
13
635
2
3
0
0
65
Romero Matias
22
9
355
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robledo Juan
45