Bóng đá, Ecuador: Ind. del Valle trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Ind. del Valle
Sân vận động:
Estadio Banco Guayaquil
(Quito)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Ecuador
Copa Libertadores
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ramirez Moises
24
15
1350
0
0
0
0
22
Villar Guido
26
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carabajal Mateo
27
18
1520
0
0
11
1
4
Landazuri Anthony
27
17
1299
1
2
5
1
6
Pombo Joaquin
23
10
556
0
0
2
2
56
Ruiz Elkin
18
2
70
0
0
2
0
5
Schunke Richard Hernan
32
20
1435
0
0
1
0
2
Zarate Luis
24
18
1256
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arcos Jorge
19
1
15
0
0
0
0
50
Arroyo Keny
18
26
1358
2
6
2
0
15
Caicedo Lastra Beder Julio
32
22
1326
0
3
4
0
13
Fernandez Cordero Matias Ignacio
29
20
1468
0
6
5
0
20
Garcia Bryan
23
8
284
0
0
0
0
11
Hoyos Michael
33
26
853
5
1
2
0
53
Lerma Soliz Justin Armando
16
10
203
0
0
0
0
51
Medina Yaimar
20
22
1608
5
1
3
0
7
Mercado Patrick
21
19
984
2
1
5
0
80
Ortiz Joao
28
25
2114
0
3
1
0
16
Paez Kendry
17
24
1449
7
3
3
0
10
Sornoza Junior
30
17
1023
3
7
2
0
18
Zabala Cristian
26
26
1740
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ibarra Renato
33
24
1620
4
2
5
0
8
Ibarra Romario
30
12
498
1
0
0
0
9
Medina Escobar Jeison
29
13
966
8
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gandolfi Javier
43
Pellerano Cristian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ramirez Moises
24
2
180
0
0
0
0
22
Villar Guido
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carabajal Mateo
27
2
180
0
0
0
0
4
Landazuri Anthony
27
1
90
0
0
1
0
5
Schunke Richard Hernan
32
2
180
0
0
0
0
2
Zarate Luis
24
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arcos Jorge
19
1
67
0
0
0
0
50
Arroyo Keny
18
4
270
1
0
0
0
15
Caicedo Lastra Beder Julio
32
4
268
0
0
0
0
13
Fernandez Cordero Matias Ignacio
29
5
304
0
0
1
0
20
Garcia Bryan
23
4
118
0
0
0
0
11
Hoyos Michael
33
5
201
2
0
0
0
51
Medina Yaimar
20
4
240
0
0
0
0
7
Mercado Patrick
21
5
225
0
0
1
0
80
Ortiz Joao
28
4
360
0
0
0
0
16
Paez Kendry
17
5
167
0
0
0
0
10
Sornoza Junior
30
4
232
1
0
2
0
18
Zabala Cristian
26
3
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ibarra Renato
33
3
139
0
0
1
0
8
Ibarra Romario
30
2
59
0
0
0
0
9
Medina Escobar Jeison
29
4
290
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gandolfi Javier
43
Pellerano Cristian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ramirez Moises
24
5
450
0
0
0
0
22
Villar Guido
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carabajal Mateo
27
6
540
0
0
1
0
4
Landazuri Anthony
27
5
406
0
0
1
0
5
Schunke Richard Hernan
32
6
540
0
1
0
0
2
Zarate Luis
24
2
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Arroyo Keny
18
5
133
0
0
0
0
15
Caicedo Lastra Beder Julio
32
4
286
0
0
3
0
13
Fernandez Cordero Matias Ignacio
29
3
225
0
0
0
0
11
Hoyos Michael
33
5
389
2
0
1
0
53
Lerma Soliz Justin Armando
16
1
45
0
0
0
0
51
Medina Yaimar
20
6
240
0
2
0
0
7
Mercado Patrick
21
4
106
0
0
1
0
80
Ortiz Joao
28
6
540
1
0
1
0
16
Paez Kendry
17
6
489
1
2
2
0
10
Sornoza Junior
30
2
99
1
1
0
0
18
Zabala Cristian
26
5
349
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ibarra Renato
33
5
332
0
0
1
0
8
Ibarra Romario
30
4
192
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gandolfi Javier
43
Pellerano Cristian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ramirez Moises
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carabajal Mateo
27
2
180
0
0
0
0
4
Landazuri Anthony
27
1
72
0
0
0
0
5
Schunke Richard Hernan
32
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Arroyo Keny
18
2
63
0
0
1
0
15
Caicedo Lastra Beder Julio
32
2
175
0
0
0
0
13
Fernandez Cordero Matias Ignacio
29
2
109
0
0
0
0
11
Hoyos Michael
33
2
99
0
0
1
0
53
Lerma Soliz Justin Armando
16
2
26
0
0
0
0
7
Mercado Patrick
21
1
9
0
0
0
0
80
Ortiz Joao
28
2
180
0
0
0
0
16
Paez Kendry
17
2
143
0
0
0
0
10
Sornoza Junior
30
1
27
0
0
0
0
18
Zabala Cristian
26
2
167
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ibarra Renato
33
2
172
0
0
1
0
8
Ibarra Romario
30
1
9
0
0
0
0
9
Medina Escobar Jeison
29
2
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gandolfi Javier
43
Pellerano Cristian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Loor Cristhian
18
0
0
0
0
0
0
1
Ramirez Moises
24
24
2160
0
0
0
0
22
Villar Guido
26
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Angulo Ariel
18
0
0
0
0
0
0
14
Carabajal Mateo
27
28
2420
0
0
12
1
23
Garcia Christian
20
0
0
0
0
0
0
4
Landazuri Anthony
27
24
1867
1
2
7
1
6
Pombo Joaquin
23
10
556
0
0
2
2
56
Ruiz Elkin
18
2
70
0
0
2
0
5
Schunke Richard Hernan
32
30
2335
0
1
2
0
2
Zarate Luis
24
21
1393
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arcos Jorge
19
2
82
0
0
0
0
50
Arroyo Keny
18
37
1824
3
6
3
0
15
Caicedo Lastra Beder Julio
32
32
2055
0
3
7
0
13
Fernandez Cordero Matias Ignacio
29
30
2106
0
6
6
0
20
Garcia Bryan
23
12
402
0
0
0
0
25
Gomez Anibal
18
0
0
0
0
0
0
54
Guagua Darwin
17
0
0
0
0
0
0
11
Hoyos Michael
33
38
1542
9
1
4
0
53
Lerma Soliz Justin Armando
16
13
274
0
0
0
0
51
Medina Yaimar
20
32
2088
5
3
3
0
7
Mercado Patrick
21
29
1324
2
1
7
0
80
Ortiz Joao
28
37
3194
1
3
2
0
16
Paez Kendry
17
37
2248
8
5
5
0
16
Quinonez Luis
20
0
0
0
0
0
0
23
Sanchez Santiago
18
0
0
0
0
0
0
10
Sornoza Junior
30
24
1381
5
8
4
0
18
Zabala Cristian
26
36
2394
2
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ibarra Renato
33
34
2263
4
2
8
0
8
Ibarra Romario
30
19
758
1
0
0
0
9
Medina Escobar Jeison
29
19
1354
9
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gandolfi Javier
43
Pellerano Cristian
42