Bóng đá, Argentina: Ind. Rivadavia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Ind. Rivadavia
Sân vận động:
Estadio Juan Bautista Gargantini
(Mendoza)
Sức chứa:
24 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Centurion Ezequiel
27
17
1530
0
0
1
0
32
Marinelli Gonzalo
35
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abecasis Luciano
34
9
619
0
0
3
0
2
Bianchi Bruno
35
12
1001
0
0
4
0
5
Burgos Esteban
32
9
684
0
0
1
0
20
Gallardo Nahuel
Chấn thương
26
1
21
0
0
0
0
14
Gomez Luciano
28
4
251
0
0
2
0
25
Milo Federico
32
11
517
0
0
2
0
16
Ostchega Tobias
26
20
1463
0
0
2
0
41
Ruiz Matias
28
13
707
0
0
1
0
3
Segovia Imanol
23
1
5
0
0
1
0
42
Studer Sheyko
22
9
793
0
0
3
0
40
Villalba Chamorro Ivan Emilio
29
15
1229
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alves Gonzalo
20
6
238
0
1
0
0
23
Cardillo Mauricio
21
4
323
0
0
1
0
13
Cavallaro Juan
30
6
255
0
0
0
0
8
Ham Ezequiel
30
19
1188
0
2
1
0
6
Mulet Agustin Nicolas
24
11
321
0
0
1
0
19
Napolitano Antonio
25
4
121
0
1
0
0
28
Rios Gonzalo
25
13
518
1
0
0
0
17
Rios Lautaro Nicolas
24
16
1065
1
1
1
0
26
Romero Franco
24
22
1971
2
0
4
0
24
Sequeira Luis
21
15
711
0
0
4
0
11
Tonetto Diego
35
9
337
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Asenjo Mauricio
30
13
688
0
0
4
0
7
Ramis Victorio
30
12
462
3
1
1
1
39
Romero Gonzalez Fernando Raul
24
12
626
1
0
1
0
9
Sanguina Jorge
25
8
195
0
0
0
0
43
Sartori Fabrizio
22
3
76
0
0
0
0
22
Villa Cano Sebastian
28
17
1495
2
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Berti Alfredo
53
Cicotello Martin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Marinelli Gonzalo
35
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abecasis Luciano
34
12
863
1
1
4
0
2
Bianchi Bruno
35
9
810
1
1
6
0
15
Ortale Mateo
22
1
1
0
0
0
0
16
Ostchega Tobias
26
10
658
0
0
1
0
41
Ruiz Matias
28
7
526
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ascacibar Julian
23
3
85
0
0
1
0
13
Cavallaro Juan
30
7
348
1
1
0
0
8
Ham Ezequiel
30
11
619
0
1
1
0
19
Napolitano Antonio
25
8
464
0
0
2
0
11
Tonetto Diego
35
2
143
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Asenjo Mauricio
30
7
200
1
0
0
0
7
Ramis Victorio
30
10
344
2
1
1
0
43
Sartori Fabrizio
22
4
106
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Berti Alfredo
53
Cicotello Martin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Centurion Ezequiel
27
17
1530
0
0
1
0
32
Marinelli Gonzalo
35
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abecasis Luciano
34
21
1482
1
1
7
0
2
Bianchi Bruno
35
21
1811
1
1
10
0
5
Burgos Esteban
32
9
684
0
0
1
0
20
Gallardo Nahuel
Chấn thương
26
1
21
0
0
0
0
14
Gomez Luciano
28
4
251
0
0
2
0
25
Milo Federico
32
11
517
0
0
2
0
15
Ortale Mateo
22
1
1
0
0
0
0
16
Ostchega Tobias
26
30
2121
0
0
3
0
41
Ruiz Matias
28
20
1233
0
0
3
0
3
Segovia Imanol
23
1
5
0
0
1
0
42
Studer Sheyko
22
9
793
0
0
3
0
40
Villalba Chamorro Ivan Emilio
29
15
1229
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alves Gonzalo
20
6
238
0
1
0
0
18
Ascacibar Julian
23
3
85
0
0
1
0
23
Cardillo Mauricio
21
4
323
0
0
1
0
13
Cavallaro Juan
30
13
603
1
1
0
0
8
Ham Ezequiel
30
30
1807
0
3
2
0
6
Mulet Agustin Nicolas
24
11
321
0
0
1
0
19
Napolitano Antonio
25
12
585
0
1
2
0
28
Rios Gonzalo
25
13
518
1
0
0
0
17
Rios Lautaro Nicolas
24
16
1065
1
1
1
0
26
Romero Franco
24
22
1971
2
0
4
0
24
Sequeira Luis
21
15
711
0
0
4
0
11
Tonetto Diego
35
11
480
0
0
1
0
36
Vera Fredy
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Asenjo Mauricio
30
20
888
1
0
4
0
7
Ramis Victorio
30
22
806
5
2
2
1
39
Romero Gonzalez Fernando Raul
24
12
626
1
0
1
0
9
Sanguina Jorge
25
8
195
0
0
0
0
43
Sartori Fabrizio
22
7
182
1
0
0
0
22
Villa Cano Sebastian
28
17
1495
2
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Berti Alfredo
53
Cicotello Martin
43