Bóng đá, Colombia: Ind. Medellin Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Ind. Medellin Nữ
Sân vận động:
Estadio Polideportivo Sur
(Envigado)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Candanoza Valeria
20
13
1170
0
0
0
0
1
Zarraga Mariana
29
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aguilar Marcela
20
7
70
0
0
0
0
2
Iglesias Anlly
22
19
1634
1
1
4
0
1
Montano Luiza
24
1
90
0
0
0
0
14
Rangel Nubiluz
31
18
1432
2
1
0
0
15
Tangarife Valeria
26
20
1756
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarez Susana
26
14
1239
2
0
4
0
13
Doria Yurleidis
25
16
1303
1
1
5
0
4
Fisgativa Ana
26
17
1193
1
1
5
1
8
Hoyos Aura
26
10
194
0
0
1
0
23
Lopez Marlli
24
17
902
2
0
1
0
19
Marcelo Laura
22
4
118
0
0
0
0
18
Munera Zuluaga Maria Viviana
27
19
1333
2
5
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cartagena Restrepo Estefania
28
20
639
0
2
1
0
17
Chanchi Isabella
20
18
794
0
0
0
0
10
Gonzalez Estefania
24
20
1570
10
2
1
0
26
Macias Paula
?
14
391
0
0
1
0
11
Pavas Anlly
23
18
363
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Candanoza Valeria
20
13
1170
0
0
0
0
1
Zarraga Mariana
29
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aguilar Marcela
20
7
70
0
0
0
0
24
Betancur Yasley
28
0
0
0
0
0
0
2
Iglesias Anlly
22
19
1634
1
1
4
0
1
Montano Luiza
24
1
90
0
0
0
0
14
Rangel Nubiluz
31
18
1432
2
1
0
0
15
Tangarife Valeria
26
20
1756
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarez Susana
26
14
1239
2
0
4
0
13
Doria Yurleidis
25
16
1303
1
1
5
0
4
Fisgativa Ana
26
17
1193
1
1
5
1
8
Hoyos Aura
26
10
194
0
0
1
0
23
Lopez Marlli
24
17
902
2
0
1
0
19
Marcelo Laura
22
4
118
0
0
0
0
18
Munera Zuluaga Maria Viviana
27
19
1333
2
5
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cartagena Restrepo Estefania
28
20
639
0
2
1
0
17
Chanchi Isabella
20
18
794
0
0
0
0
10
Gonzalez Estefania
24
20
1570
10
2
1
0
26
Macias Paula
?
14
391
0
0
1
0
11
Pavas Anlly
23
18
363
3
0
1
0