Bóng đá, Phần Lan: Ilves 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Ilves 2
Sân vận động:
Tammelan Stadion
(Tampere)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group B
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Poutanen Jaakko
?
1
90
0
0
0
0
1
Rajala Nico
?
2
180
0
0
0
0
32
Vayrynen Lucas
19
11
990
0
0
0
0
80
Viitala Johannes
18
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benga Seynabou
27
2
180
1
0
0
0
21
Hallivuori Joona
19
13
587
0
0
0
0
26
Huotari Samuel
19
7
530
0
0
2
0
23
Huovinen Iiro
?
1
16
0
0
0
0
30
Jantunen Elias
18
4
233
1
0
1
0
40
Kumpu Ville
?
1
90
0
0
0
0
2
Lintila Konsta
18
5
436
0
0
1
0
19
Moisio Jaakko
19
22
1795
0
0
4
0
13
Pietola Juho
22
10
323
0
0
0
0
40
Riissanen Jere
19
13
1142
1
0
2
0
25
Suvanne Sebastian
17
15
1200
0
0
3
0
71
Turkki Eetu
17
15
544
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdoulaye Abdoulaye
24
1
62
1
0
1
0
8
Ala Topi
18
19
1058
1
0
2
0
29
Kocol Deniz
22
23
1692
2
0
3
0
17
Koivuniemi Miko
16
23
1756
5
0
0
0
16
Multala Oskari
17
9
389
1
0
0
0
16
Nagy Aaron
?
2
22
0
0
0
0
7
Ojanen Justus
19
16
687
5
0
1
0
11
Ozcelik Berkin
19
6
243
1
0
1
0
6
Sovelius Tomas
17
19
1546
0
0
2
0
22
Talvitie Iiro
19
22
1326
5
0
2
0
3
Tiitinen Otto
?
13
1037
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bulgakov Danila
19
10
689
4
0
0
0
10
Paavola Oskari
19
16
1075
8
0
2
0
10
Tamminen Elias
?
3
51
0
0
0
0
43
Tulehmo Arttu
17
16
1019
3
0
1
0
27
Vaisanen Rasmus
18
20
1090
9
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Poutanen Jaakko
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hallivuori Joona
19
1
90
0
0
0
0
26
Huotari Samuel
19
1
90
0
0
0
0
19
Moisio Jaakko
19
1
84
0
0
0
0
13
Pietola Juho
22
1
90
0
0
0
0
25
Suvanne Sebastian
17
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ala Topi
18
1
45
0
0
0
0
29
Kocol Deniz
22
1
59
0
0
0
0
17
Koivuniemi Miko
16
1
90
0
0
0
0
11
Ozcelik Berkin
19
1
32
0
0
0
0
22
Talvitie Iiro
19
1
9
0
0
0
0
3
Tiitinen Otto
?
1
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Paavola Oskari
19
1
90
0
0
1
0
27
Vaisanen Rasmus
18
2
32
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Poutanen Jaakko
?
2
180
0
0
0
0
1
Rajala Nico
?
2
180
0
0
0
0
1
Roiha Wilho
?
0
0
0
0
0
0
32
Vayrynen Lucas
19
11
990
0
0
0
0
80
Viitala Johannes
18
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benga Seynabou
27
2
180
1
0
0
0
21
Hallivuori Joona
19
14
677
0
0
0
0
26
Huotari Samuel
19
8
620
0
0
2
0
23
Huovinen Iiro
?
1
16
0
0
0
0
30
Jantunen Elias
18
4
233
1
0
1
0
40
Kumpu Ville
?
1
90
0
0
0
0
2
Lintila Konsta
18
5
436
0
0
1
0
19
Moisio Jaakko
19
23
1879
0
0
4
0
13
Pietola Juho
22
11
413
0
0
0
0
40
Riissanen Jere
19
13
1142
1
0
2
0
25
Suvanne Sebastian
17
16
1207
0
0
3
0
71
Turkki Eetu
17
15
544
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdoulaye Abdoulaye
24
1
62
1
0
1
0
8
Ala Topi
18
20
1103
1
0
2
0
29
Kocol Deniz
22
24
1751
2
0
3
0
17
Koivuniemi Miko
16
24
1846
5
0
0
0
16
Multala Oskari
17
9
389
1
0
0
0
16
Nagy Aaron
?
2
22
0
0
0
0
7
Ojanen Justus
19
16
687
5
0
1
0
11
Ozcelik Berkin
19
7
275
1
0
1
0
6
Sovelius Tomas
17
19
1546
0
0
2
0
22
Talvitie Iiro
19
23
1335
5
0
2
0
3
Tiitinen Otto
?
14
1119
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bulgakov Danila
19
10
689
4
0
0
0
10
Paavola Oskari
19
17
1165
8
0
3
0
10
Tamminen Elias
?
3
51
0
0
0
0
43
Tulehmo Arttu
17
16
1019
3
0
1
0
27
Vaisanen Rasmus
18
22
1122
12
0
1
0