Bóng đá, Phần Lan: Ilves trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Ilves
Sân vận động:
Tammelan Stadion
(Tampere)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Suomen Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Seppa Ville
28
4
346
0
0
0
0
1
Virtanen Otso
30
24
2083
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akpudje Joshua
26
10
565
0
0
0
0
42
Aspegren Felipe
30
8
370
1
1
1
0
3
Jorginho
26
20
1580
1
6
3
1
2
Kivikko Matias
20
10
377
0
1
1
0
22
Maenpaa Aapo
26
22
1685
1
1
1
0
16
Miettunen Tatu
29
27
2365
1
3
2
0
5
Pikkarainen Juhani
26
25
2208
0
1
8
0
40
Riissanen Jere
19
4
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdoulaye Abdoulaye
24
5
99
0
0
2
0
15
Ala-Myllymaki Lauri
27
21
981
5
5
3
0
8
Ala Topi
18
1
13
0
0
0
0
6
Arifi Doni
22
23
1871
3
3
10
1
14
Popovitch Anton
28
26
2253
3
2
5
0
17
Soderback Marius
20
26
1361
1
2
0
0
7
Veteli Joona
29
25
2047
3
6
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akinyemi Adeleke
26
6
345
3
0
0
0
20
Atanga Isaac
24
5
95
2
0
2
0
31
Bulgakov Danila
19
6
60
0
0
0
0
19
Jukkola Oiva
22
26
1911
5
7
3
0
10
Riski Roope
33
26
1337
11
0
2
0
8
Stjopin Maksim
21
16
630
3
3
0
0
21
Sybrandy Sander
20
1
58
0
0
0
0
43
Tulehmo Arttu
17
1
4
0
0
0
0
9
Ulundu Vincent
19
9
407
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rantanen Joonas
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Virtanen Otso
30
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Aspegren Felipe
30
6
450
0
0
2
0
3
Jorginho
26
5
305
0
0
1
0
22
Maenpaa Aapo
26
5
367
0
0
1
0
16
Miettunen Tatu
29
6
360
0
0
4
1
5
Pikkarainen Juhani
26
5
388
0
0
2
0
40
Riissanen Jere
19
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdoulaye Abdoulaye
24
4
167
0
0
0
0
15
Ala-Myllymaki Lauri
27
3
172
0
1
2
0
6
Arifi Doni
22
6
264
0
0
2
0
14
Popovitch Anton
28
5
353
0
1
0
0
17
Soderback Marius
20
6
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bulgakov Danila
19
2
57
0
0
1
0
19
Jukkola Oiva
22
6
242
1
0
0
0
10
Riski Roope
33
4
251
1
0
0
0
8
Stjopin Maksim
21
4
178
0
0
0
0
43
Tulehmo Arttu
17
1
25
0
0
0
0
9
Ulundu Vincent
19
6
441
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rantanen Joonas
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Virtanen Otso
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Aspegren Felipe
30
1
90
0
0
0
0
20
Benga Seynabou
27
1
29
0
0
0
0
3
Jorginho
26
1
90
0
0
1
0
22
Maenpaa Aapo
26
1
4
0
0
0
0
16
Miettunen Tatu
29
1
62
0
0
1
0
5
Pikkarainen Juhani
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arifi Doni
22
1
46
0
0
1
0
14
Popovitch Anton
28
1
45
0
0
0
0
17
Soderback Marius
20
1
45
0
0
0
0
7
Veteli Joona
29
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Jukkola Oiva
22
1
46
0
0
0
0
10
Riski Roope
33
1
68
0
0
0
0
8
Stjopin Maksim
21
1
87
0
0
0
0
9
Ulundu Vincent
19
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rantanen Joonas
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Seppa Ville
28
3
255
0
0
0
0
1
Virtanen Otso
30
3
137
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akpudje Joshua
26
3
26
0
0
1
0
3
Jorginho
26
4
316
0
0
1
0
2
Kivikko Matias
20
1
6
0
0
0
0
22
Maenpaa Aapo
26
4
367
1
0
0
0
16
Miettunen Tatu
29
4
390
0
0
0
0
5
Pikkarainen Juhani
26
4
390
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdoulaye Abdoulaye
24
2
24
0
0
0
0
15
Ala-Myllymaki Lauri
27
4
169
1
0
1
0
6
Arifi Doni
22
4
381
0
1
1
0
14
Popovitch Anton
28
4
368
0
0
1
0
17
Soderback Marius
20
4
178
1
0
0
0
7
Veteli Joona
29
4
390
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Jukkola Oiva
22
3
229
0
0
0
0
10
Riski Roope
33
4
194
3
0
0
0
8
Stjopin Maksim
21
1
54
0
0
0
0
9
Ulundu Vincent
19
1
43
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rantanen Joonas
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Seppa Ville
28
7
601
0
0
0
0
32
Vayrynen Lucas
19
0
0
0
0
0
0
1
Virtanen Otso
30
34
2850
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akpudje Joshua
26
13
591
0
0
1
0
42
Aspegren Felipe
30
15
910
1
1
3
0
20
Benga Seynabou
27
1
29
0
0
0
0
3
Jorginho
26
30
2291
1
6
6
1
2
Kivikko Matias
20
11
383
0
1
1
0
22
Maenpaa Aapo
26
32
2423
2
1
2
0
16
Miettunen Tatu
29
38
3177
1
3
7
1
5
Pikkarainen Juhani
26
35
3076
0
1
13
0
40
Riissanen Jere
19
6
176
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdoulaye Abdoulaye
24
11
290
0
0
2
0
15
Ala-Myllymaki Lauri
27
28
1322
6
6
6
0
8
Ala Topi
18
1
13
0
0
0
0
6
Arifi Doni
22
34
2562
3
4
14
1
14
Popovitch Anton
28
36
3019
3
3
6
0
17
Soderback Marius
20
37
1944
2
2
0
0
6
Sovelius Tomas
17
0
0
0
0
0
0
7
Veteli Joona
29
30
2527
3
6
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akinyemi Adeleke
26
6
345
3
0
0
0
20
Atanga Isaac
24
5
95
2
0
2
0
31
Bulgakov Danila
19
8
117
0
0
1
0
19
Jukkola Oiva
22
36
2428
6
7
3
0
10
Riski Roope
33
35
1850
15
0
2
0
8
Stjopin Maksim
21
22
949
3
3
0
0
21
Sybrandy Sander
20
1
58
0
0
0
0
43
Tulehmo Arttu
17
2
29
0
0
0
0
9
Ulundu Vincent
19
17
914
4
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rantanen Joonas
37