Bóng đá: Ilves-Kissat - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Ilves-Kissat
Sân vận động:
Tammelan Stadion
(Tampere)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Kakkonen Group B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mahdi Abbasi
?
1
90
0
0
0
0
1
Visuri Aleksi
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bitton Tal
22
19
1658
0
0
4
0
4
Haapaniemi Aamos
21
18
1008
0
0
0
0
17
Indutnyi Ihor
36
15
1238
0
0
1
0
13
Lucas Matheus
27
4
360
0
0
2
1
99
Madadov Ruslan
28
13
843
1
0
2
0
5
Mervela Konsta
20
4
292
1
0
1
0
2
Saaksi Tommi
25
4
228
1
0
0
0
99
Tuunainen Eeki
?
17
1128
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Danish Iltaf
21
20
1568
5
0
2
0
23
Moisio Joonas
18
6
318
0
0
0
0
77
Mukuna Tegra
21
4
253
0
0
0
0
29
Patjas Niki
26
16
623
1
0
2
0
13
Raisanen Eetu
28
16
1118
1
0
4
0
6
Souza Sergio
31
5
390
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Azodo Robbie
23
2
180
0
0
0
0
5
Harala Elias
31
10
605
1
0
1
0
9
Hjelm Alex
22
11
406
2
0
0
0
19
Jalasvaara Akusti
20
19
1279
5
0
2
0
77
Koshadze Levan
31
6
225
1
0
0
0
8
Laouini Islam
17
8
237
0
0
0
0
21
Leinonen Leevi
23
18
866
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mahdi Abbasi
?
1
90
0
0
0
0
1
Visuri Aleksi
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bitton Tal
22
19
1658
0
0
4
0
4
Haapaniemi Aamos
21
18
1008
0
0
0
0
17
Indutnyi Ihor
36
15
1238
0
0
1
0
13
Lucas Matheus
27
4
360
0
0
2
1
99
Madadov Ruslan
28
13
843
1
0
2
0
5
Mervela Konsta
20
4
292
1
0
1
0
2
Saaksi Tommi
25
4
228
1
0
0
0
99
Tuunainen Eeki
?
17
1128
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Danish Iltaf
21
20
1568
5
0
2
0
23
Moisio Joonas
18
6
318
0
0
0
0
77
Mukuna Tegra
21
4
253
0
0
0
0
29
Patjas Niki
26
16
623
1
0
2
0
13
Raisanen Eetu
28
16
1118
1
0
4
0
6
Souza Sergio
31
5
390
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Azodo Robbie
23
2
180
0
0
0
0
5
Harala Elias
31
10
605
1
0
1
0
9
Hjelm Alex
22
11
406
2
0
0
0
19
Jalasvaara Akusti
20
19
1279
5
0
2
0
77
Koshadze Levan
31
6
225
1
0
0
0
8
Laouini Islam
17
8
237
0
0
0
0
21
Leinonen Leevi
23
18
866
1
0
1
0