Bóng đá, Hà Lan: IJsselmeervogels trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
IJsselmeervogels
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schaap Jaimy
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fonville Deveron
21
1
90
0
0
1
0
77
Kuisch Gregory
24
1
29
0
0
1
0
12
van Gorkom Bjorn
23
1
90
1
0
0
0
2
van de Groep Gerwin
20
1
62
0
0
0
0
3
van der Velden Junior
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beekman Thomas
24
2
83
2
0
0
0
4
Boerlage Daan
27
1
75
0
0
0
0
8
Butter Niels
25
1
8
0
0
0
0
14
Ruizendaal Jordy
23
1
16
0
0
0
0
22
Schuurman Jesse
26
1
90
0
0
0
0
11
van Hees Max
22
2
0
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Afaker Marouane
25
2
90
2
0
0
0
9
Beers Jim
24
2
90
1
0
0
0
34
Dkidak Azzedine
24
2
83
2
0
0
0
10
Knuiman Dennis
25
1
8
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kaarsgaren Bram
24
0
0
0
0
0
0
1
Schaap Jaimy
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fonville Deveron
21
1
90
0
0
1
0
19
Kozjak Timo
23
0
0
0
0
0
0
77
Kuisch Gregory
24
1
29
0
0
1
0
6
Ramsteijn Kaj
34
0
0
0
0
0
0
27
Ruizendaal Justin
22
0
0
0
0
0
0
12
van Gorkom Bjorn
23
1
90
1
0
0
0
2
van de Groep Gerwin
20
1
62
0
0
0
0
3
van der Velden Junior
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beekman Thomas
24
2
83
2
0
0
0
4
Boerlage Daan
27
1
75
0
0
0
0
8
Butter Niels
25
1
8
0
0
0
0
14
Helmer Jeremy
27
0
0
0
0
0
0
14
Ruizendaal Jordy
23
1
16
0
0
0
0
22
Schuurman Jesse
26
1
90
0
0
0
0
11
van Hees Max
22
2
0
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Afaker Marouane
25
2
90
2
0
0
0
9
Beers Jim
24
2
90
1
0
0
0
34
Dkidak Azzedine
24
2
83
2
0
0
0
26
Ghogli Immanuel
?
0
0
0
0
0
0
10
Knuiman Dennis
25
1
8
0
0
0
0
Koelewijn Pascal
20
0
0
0
0
0
0