Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Igman K. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Igman K.
Sân vận động:
Gradski Stadion
(Konjic)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceman Aldin
29
13
1109
0
0
0
0
30
Roncevic Joseph
21
1
27
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hebibovic Kenan
23
8
549
0
1
1
0
27
Mrakovic Tarik
19
4
128
0
0
0
0
22
Posinkovic Luka
21
11
888
0
0
3
0
29
Sehic Edin
29
9
718
0
0
0
0
5
Velic Amir
25
9
749
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bekic Almir
35
6
211
0
0
5
1
4
Besagic Armin
26
7
282
0
0
0
0
44
Buturovic Edis
21
10
845
1
0
3
0
24
Djoric Ivan
29
8
684
0
0
3
0
6
Drljevic Amer
30
11
954
0
0
2
0
8
Heric Elvedin
27
12
1008
3
0
3
0
23
Hrustanovic Anes
22
3
83
0
0
0
0
3
Nikolic Jovan
33
7
256
0
0
0
0
20
Nurkovic Bakir
19
8
342
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acimovic Milos
27
10
384
0
1
0
0
19
Bozic Stefan
21
5
215
0
0
2
0
10
Denkovic Stefan
33
6
369
1
0
3
1
18
Duranovic Said
19
1
28
0
0
0
0
7
Hebibovic Anel
34
12
1002
0
0
3
0
28
Mesic Aldin
20
12
569
0
0
1
0
9
Mesinovic Belmin
22
4
183
0
0
0
0
99
Ramic Mirsad
31
12
991
2
0
3
0
88
Tallo
31
6
249
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Musemic Husref
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceman Aldin
29
13
1109
0
0
0
0
13
Cosic Alvin
17
0
0
0
0
0
0
30
Roncevic Joseph
21
1
27
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bajric Adin
21
0
0
0
0
0
0
17
Hebibovic Kenan
23
8
549
0
1
1
0
98
Kozic Harun
18
0
0
0
0
0
0
27
Mrakovic Tarik
19
4
128
0
0
0
0
22
Posinkovic Luka
21
11
888
0
0
3
0
29
Sehic Edin
29
9
718
0
0
0
0
5
Velic Amir
25
9
749
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bekic Almir
35
6
211
0
0
5
1
4
Besagic Armin
26
7
282
0
0
0
0
44
Buturovic Edis
21
10
845
1
0
3
0
24
Djoric Ivan
29
8
684
0
0
3
0
6
Drljevic Amer
30
11
954
0
0
2
0
25
Dzumhur Mirza
19
0
0
0
0
0
0
8
Heric Elvedin
27
12
1008
3
0
3
0
23
Hrustanovic Anes
22
3
83
0
0
0
0
3
Nikolic Jovan
33
7
256
0
0
0
0
20
Nurkovic Bakir
19
8
342
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acimovic Milos
27
10
384
0
1
0
0
19
Bozic Stefan
21
5
215
0
0
2
0
10
Denkovic Stefan
33
6
369
1
0
3
1
18
Duranovic Said
19
1
28
0
0
0
0
7
Hebibovic Anel
34
12
1002
0
0
3
0
28
Mesic Aldin
20
12
569
0
0
1
0
9
Mesinovic Belmin
22
4
183
0
0
0
0
99
Ramic Mirsad
31
12
991
2
0
3
0
88
Tallo
31
6
249
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Musemic Husref
63