Bóng đá, Montenegro: Igalo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Igalo
Sân vận động:
Sân vận động Solila
(Igalo)
Sức chứa:
1 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Druga Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Dubljevic Rados
22
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Balic Nihad
20
13
1004
0
0
3
1
6
Cordoba Nelson
34
13
994
1
0
1
0
33
Djukanovic Aleksandar
22
14
1164
0
0
3
0
2
Kosac Nikola
21
11
406
2
0
1
0
4
Krulanovic Radule
25
10
501
0
0
3
0
3
Matejic Vuk
20
13
939
0
0
3
0
5
Mugosa Jovan
26
9
792
1
0
3
0
32
Mugosa Milos
21
8
405
0
0
1
0
25
Popovic Nikola
21
8
467
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Djurdjevic Milos
21
12
576
0
0
3
0
11
Dujovic Bosko
22
9
319
1
0
0
0
19
Durkovic Nikola
21
1
45
0
0
1
0
17
Milic Jovan
21
8
274
0
0
0
0
10
Popovic Jovan
28
15
1029
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Adzovic Aldin
30
15
1287
4
0
2
0
77
Dosljak Boris
35
13
1074
1
0
0
0
22
Muhovic Jasmin
35
13
993
1
0
2
1
7
Perovic Milos
23
3
59
0
0
1
0
16
Perovic Stefan
21
6
63
0
0
0
0
99
Ramirez Faver
24
10
854
1
0
2
0
2
Zizic Lazar
21
3
235
0
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Dubljevic Rados
22
15
1350
0
0
1
0
12
Matejic Bozidar
19
0
0
0
0
0
0
1
Milovic Maksim
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Balic Nihad
20
13
1004
0
0
3
1
6
Cordoba Nelson
34
13
994
1
0
1
0
33
Djukanovic Aleksandar
22
14
1164
0
0
3
0
2
Kosac Nikola
21
11
406
2
0
1
0
4
Krulanovic Radule
25
10
501
0
0
3
0
3
Matejic Vuk
20
13
939
0
0
3
0
5
Mugosa Jovan
26
9
792
1
0
3
0
32
Mugosa Milos
21
8
405
0
0
1
0
25
Popovic Nikola
21
8
467
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cenic Uros
?
0
0
0
0
0
0
8
Djurdjevic Milos
21
12
576
0
0
3
0
11
Dujovic Bosko
22
9
319
1
0
0
0
19
Durkovic Nikola
21
1
45
0
0
1
0
17
Milic Jovan
21
8
274
0
0
0
0
10
Popovic Jovan
28
15
1029
5
0
2
0
20
Vukadinovic Stefan
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Adzovic Aldin
30
15
1287
4
0
2
0
77
Dosljak Boris
35
13
1074
1
0
0
0
22
Muhovic Jasmin
35
13
993
1
0
2
1
7
Perovic Milos
23
3
59
0
0
1
0
16
Perovic Stefan
21
6
63
0
0
0
0
99
Ramirez Faver
24
10
854
1
0
2
0
2
Zizic Lazar
21
3
235
0
0
2
1