Bóng đá, Thụy Điển: Goteborg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Goteborg
Sân vận động:
Gamla Ullevi
(Göteborg)
Sức chứa:
18 416
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bishesari Elis
19
16
1389
0
0
1
0
12
Karlstrom Jacob
27
14
1260
0
0
0
0
34
Kristiansen Anders
34
1
52
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bager Jonas
28
12
903
0
0
5
0
5
Ohlsson Sebastian
31
26
1656
1
1
5
0
2
Salomonsson Emil
35
16
615
0
2
1
0
17
Wendt Oscar
39
15
945
1
0
1
0
4
Yeboah Rockson
20
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brantlind Benjamin
16
1
2
0
0
0
0
21
Carlen Adam
24
27
1508
0
1
2
0
10
Carneil Hussein
21
2
67
0
0
0
1
3
Erlingmark August
26
14
981
0
0
3
0
28
Kahed Lucas
22
11
420
0
1
0
0
7
Koliqi Melvin
18
1
14
0
0
0
0
15
Kruse David
22
11
590
0
0
2
0
30
Lundqvist Ramon
27
13
1142
3
2
1
0
29
Santos Thomas
26
20
1688
2
4
2
0
13
Svensson Gustav
37
30
2685
2
1
3
0
23
Thordarson Kolbeinn
24
27
2276
3
6
9
1
22
Tolf Noah
?
2
14
0
0
0
0
6
Trondsen Anders
29
26
1577
0
2
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdullahi Suleiman
27
2
15
0
0
0
0
11
Abraham Paulos
Chấn thương mắt cá chân15.12.2024
22
22
1667
7
2
2
0
22
Baden Frederiksen Nikolai
24
3
141
0
0
1
0
27
Beqiri Lion
18
4
33
0
0
0
0
16
Carlstrand Linus
20
16
368
1
0
0
0
19
Mucolli Arbnor
Chấn thương
25
13
1008
2
0
4
0
14
Norlin Gustaf
27
26
1531
4
0
1
0
7
Pettersson Oscar
24
23
1063
2
1
3
0
9
Skjellerup Laurs
22
19
1224
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Billborn Stefan
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bishesari Elis
19
16
1389
0
0
1
0
12
Karlstrom Jacob
27
14
1260
0
0
0
0
34
Kristiansen Anders
34
1
52
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bager Jonas
28
12
903
0
0
5
0
5
Ohlsson Sebastian
31
26
1656
1
1
5
0
2
Salomonsson Emil
35
16
615
0
2
1
0
17
Wendt Oscar
39
15
945
1
0
1
0
4
Yeboah Rockson
20
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brantlind Benjamin
16
1
2
0
0
0
0
21
Carlen Adam
24
27
1508
0
1
2
0
10
Carneil Hussein
21
2
67
0
0
0
1
3
Erlingmark August
26
14
981
0
0
3
0
28
Kahed Lucas
22
11
420
0
1
0
0
7
Koliqi Melvin
18
1
14
0
0
0
0
15
Kruse David
22
11
590
0
0
2
0
30
Lundqvist Ramon
27
13
1142
3
2
1
0
29
Santos Thomas
26
20
1688
2
4
2
0
13
Svensson Gustav
37
30
2685
2
1
3
0
23
Thordarson Kolbeinn
24
27
2276
3
6
9
1
22
Tolf Noah
?
2
14
0
0
0
0
6
Trondsen Anders
29
26
1577
0
2
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdullahi Suleiman
27
2
15
0
0
0
0
11
Abraham Paulos
Chấn thương mắt cá chân15.12.2024
22
22
1667
7
2
2
0
22
Baden Frederiksen Nikolai
24
3
141
0
0
1
0
27
Beqiri Lion
18
4
33
0
0
0
0
16
Carlstrand Linus
20
16
368
1
0
0
0
19
Mucolli Arbnor
Chấn thương
25
13
1008
2
0
4
0
14
Norlin Gustaf
27
26
1531
4
0
1
0
7
Pettersson Oscar
24
23
1063
2
1
3
0
9
Skjellerup Laurs
22
19
1224
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Billborn Stefan
52