Bóng đá, Đảo Faroe: IF Fuglafjordur trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đảo Faroe
IF Fuglafjordur
Sân vận động:
Í Fløtugerði
(Fuglafjørður)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Jensen Kenny
24
1
2
0
0
0
0
17
Lambanum Jakup
20
2
57
0
0
0
0
1
Olsen Jakup
25
25
2250
0
0
3
0
15
Tradara Tori
28
2
179
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gelmini Elvio
28
16
1440
3
3
3
0
16
Hojbro Johann
19
18
1321
0
0
4
0
5
Kalso Simun
21
10
823
1
1
4
0
22
Lervig Elias
27
7
218
0
1
2
1
3
Ullum Peter
22
27
2430
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jacobsen Bergur
20
3
32
0
0
1
0
7
Lakjuni Danjal
34
18
1193
0
1
4
0
13
Lakjuni Jogvan
17
7
113
0
0
0
0
11
Lakjuni Markus
19
4
35
0
0
0
0
12
Lervig Hans
27
4
93
0
0
0
0
6
Lokin Karl
33
25
2250
0
1
8
1
18
Lundsbjerg Petur Meinhard
20
15
525
0
0
0
0
23
Matras Rogvi
20
1
11
0
0
0
0
30
Olavsson Gaard Silas
20
11
958
1
1
0
0
8
Petersen Bogi
31
23
2008
1
0
7
1
14
Petersen Gundur
23
26
2243
2
0
4
0
21
Thomsen Jakup
20
10
720
1
1
4
0
20
Thomsen Tonni
25
26
2245
0
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Johnsson Runar
20
16
273
0
0
0
0
26
Kensson Aron
20
7
120
0
0
1
1
10
Nielsen Ruben
28
13
792
1
0
3
1
4
Olsen Tori
23
11
866
0
0
3
0
9
Stojanov Uros
35
23
1693
6
2
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovevic Aleksandar
46
Larsen Olav
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Jensen Kenny
24
1
2
0
0
0
0
17
Lambanum Jakup
20
2
57
0
0
0
0
1
Olsen Jakup
25
25
2250
0
0
3
0
15
Tradara Tori
28
2
179
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gelmini Elvio
28
16
1440
3
3
3
0
16
Hojbro Johann
19
18
1321
0
0
4
0
5
Kalso Simun
21
10
823
1
1
4
0
22
Lervig Elias
27
7
218
0
1
2
1
3
Ullum Peter
22
27
2430
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jacobsen Bergur
20
3
32
0
0
1
0
7
Lakjuni Danjal
34
18
1193
0
1
4
0
13
Lakjuni Jogvan
17
7
113
0
0
0
0
11
Lakjuni Markus
19
4
35
0
0
0
0
12
Lervig Hans
27
4
93
0
0
0
0
6
Lokin Karl
33
25
2250
0
1
8
1
18
Lundsbjerg Petur Meinhard
20
15
525
0
0
0
0
23
Matras Rogvi
20
1
11
0
0
0
0
30
Olavsson Gaard Silas
20
11
958
1
1
0
0
8
Petersen Bogi
31
23
2008
1
0
7
1
14
Petersen Gundur
23
26
2243
2
0
4
0
21
Thomsen Jakup
20
10
720
1
1
4
0
20
Thomsen Tonni
25
26
2245
0
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Johnsson Runar
20
16
273
0
0
0
0
26
Kensson Aron
20
7
120
0
0
1
1
10
Nielsen Ruben
28
13
792
1
0
3
1
4
Olsen Tori
23
11
866
0
0
3
0
9
Stojanov Uros
35
23
1693
6
2
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovevic Aleksandar
46
Larsen Olav
41