Bóng đá: Iceland U19 Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Iceland U19 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudbjartsdottir Herdis
17
0
0
0
0
0
0
12
Stefansdottir Margret
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Birgisdottir Hildur
?
0
0
0
0
0
0
4
Einarsdottir Helga Rut
17
0
0
0
0
0
0
2
Gunnarsdottir Idunn Ran
19
0
0
0
0
0
0
3
Helgadottir Harpa
18
0
0
0
0
0
0
5
Hjartardottir Eyrun Embla
19
0
0
0
0
0
0
18
Snorradottir Anna
17
0
0
0
0
0
0
2
van Bemmel Lif
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agustsdottir Henrietta
19
0
0
0
0
0
0
15
Agustsdottir Katrin
?
0
0
0
0
0
0
11
Bardardottir Sigdis Eva
17
0
0
0
0
0
0
6
Gisladottir Margret
?
0
0
0
0
0
0
4
Gudmundsdottir Sigridur
19
0
0
0
0
0
0
13
Halldorsdottir Hrafnhildur
17
0
0
0
0
0
0
16
Halldorsdottir Johanna
18
0
0
0
0
0
0
14
Hjalmarsdottir Kimberley Dora
18
0
0
0
0
0
0
Johannsdottir Briet
?
0
0
0
0
0
0
18
Kristinsdottir Kolbra
17
0
0
0
0
0
0
8
Kristinsdottir Margret
18
0
0
0
0
0
0
5
Linnet Jonina
17
0
0
0
0
0
0
19
Sveinsdottir Bergdis
18
0
0
0
0
0
0
7
Tryggvadottir Isabella
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bjork Andradottir Karlotta
17
0
0
0
0
0
0
9
Jonsdottir Hrefna
17
0
0
0
0
0
0
10
Jonsdottir Ragnheibur
16
0
0
0
0
0
0
20
Kristjansdottir Vigdis Lilia
19
0
0
0
0
0
0
9
Oskarsdottir Emelia
18
0
0
0
0
0
0
7
Stefansdottir Freyja
16
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnusdottir Margret
35