Bóng đá, châu Âu: Iceland trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Iceland
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Valdimarsson Hakon Rafn
23
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Finnsson Kolbeinn
25
2
136
0
0
0
0
3
Fridriksson Valgeir
23
5
392
0
1
1
0
20
Gretarsson Daniel Leo
29
4
360
0
0
1
0
6
Hermannsson Hjortur
29
2
180
0
0
0
0
5
Ingason Sverrir Ingi
31
4
360
0
0
0
0
4
Palsson Victor
33
3
221
1
0
0
0
2
Sampsted Alfons
26
2
164
0
0
1
0
6
Tomasson Logi
24
4
315
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anderson Mikael
26
3
191
0
1
0
0
23
Ellertsson Mikael Egill
22
4
212
0
1
1
0
7
Gudmundsson Johann
34
6
488
0
2
1
0
17
Gunnarsson Aron
35
1
19
0
0
0
0
10
Johannesson Isak
21
4
139
1
0
1
0
8
Sigurdsson Arnor
25
1
26
0
0
0
0
10
Sigurdsson Gylfi
35
3
131
0
1
0
0
16
Thordarson Stefan Teitur
26
5
383
0
0
2
0
14
Thorhallsson Dagur Dan
24
1
17
0
0
0
0
21
Traustason Arnor Ingvi
31
5
311
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gudjohnsen Andri
22
6
470
2
1
1
0
9
Oskarsson Orri
Chấn thương
20
6
414
3
1
1
0
11
Thorsteinsson Jon Dagur
25
5
356
1
1
3
0
15
Willumsson Willum Thor
26
6
137
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hareide Age
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gunnarsson Patrik
Chấn thương cẳng chân
24
0
0
0
0
0
0
1
Olafsson Elias Rafn
24
0
0
0
0
0
0
13
Petersson Lukas
20
0
0
0
0
0
0
12
Valdimarsson Hakon Rafn
23
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Baldursson Andri
?
0
0
0
0
0
0
23
Bjarnason Brynjar Ingi
24
0
0
0
0
0
0
14
Finnsson Kolbeinn
25
2
136
0
0
0
0
3
Fridriksson Valgeir
23
5
392
0
1
1
0
20
Gretarsson Daniel Leo
29
4
360
0
0
1
0
6
Hermannsson Hjortur
29
2
180
0
0
0
0
5
Ingason Sverrir Ingi
31
4
360
0
0
0
0
4
Palsson Victor
33
3
221
1
0
0
0
2
Sampsted Alfons
26
2
164
0
0
1
0
6
Sigurgeirsson Runar
24
0
0
0
0
0
0
3
Thorarinsson Gudmundur
Chấn thương
32
0
0
0
0
0
0
6
Tomasson Logi
24
4
315
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anderson Mikael
26
3
191
0
1
0
0
11
Bjarkason Bjarki
Thoát vị
24
0
0
0
0
0
0
23
Ellertsson Mikael Egill
22
4
212
0
1
1
0
7
Gudmundsson Johann
34
6
488
0
2
1
0
17
Gunnarsson Aron
35
1
19
0
0
0
0
17
Haraldsson Hakon Arnar
21
0
0
0
0
0
0
23
Hlynsson Kristian
20
0
0
0
0
0
0
10
Johannesson Isak
21
4
139
1
0
1
0
19
Magnusson Julius
26
0
0
0
0
0
0
8
Sigurdsson Arnor
25
1
26
0
0
0
0
10
Sigurdsson Gylfi
35
3
131
0
1
0
0
16
Thordarson Stefan Teitur
26
5
383
0
0
2
0
14
Thorhallsson Dagur Dan
24
1
17
0
0
0
0
21
Traustason Arnor Ingvi
31
5
311
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gudjohnsen Andri
22
6
470
2
1
1
0
18
Magnusson Saevar
24
0
0
0
0
0
0
9
Oskarsson Orri
Chấn thương
20
6
414
3
1
1
0
11
Thorsteinsson Jon Dagur
25
5
356
1
1
3
0
8
Willumsson Brynjolfur
24
0
0
0
0
0
0
15
Willumsson Willum Thor
26
6
137
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hareide Age
71